| | | | | | | | | | | | |
1 | 18234025 | Phan Thị Xuân | Duyên | 24/04/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Tiếng Anh | 44 | Tiếng Hàn | A2 | 0001411 | 2022-CNNN00770 | 07/11/2022 |
2 | 18264038 | Huỳnh Thanh | Trí | 07/08/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (Khách sạn - Nhà hàng) B | 44 | Tiếng Nhật | A1 | 0001410 | 2022-CNNN00769 | 07/11/2022 |
3 | 17163106 | Bùi Quang | Huy | 08/12/1999 | Sơn La | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 43 | Tiếng Anh | A2 | 0001409 | 2022-CNNN00768 | 07/11/2022 |
4 | 18263019 | Nguyễn Thị | Thà | 20/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0001408 | 2022-CNNN00767 | 07/11/2022 |
5 | 18263024 | Tô Thị Thanh | Chi | 15/05/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0001407 | 2022-CNNN00766 | 07/11/2022 |
6 | 18222042 | Cao Thị | Mến | 01/01/2000 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0001406 | 2022-CNNN00765 | 07/11/2022 |
7 | 18222038 | Chamaléa Thị | Duyên | 20/11/2000 | Ninh Thuận | Giáo dục Tiểu học | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0001405 | 2022-CNNN00764 | 07/11/2022 |
8 | 19134018 | Lê Quỳnh | Thư | 22/05/2001 | Khánh Hòa | Sư phạm Tiếng Anh (Dạy bậc Tiểu học) | 45 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001404 | 2022-CNNN00763 | 07/11/2022 |
9 | 18104028 | Phan Thị Thu | Hương | 12/10/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001403 | 2022-CNNN00762 | 07/11/2022 |
11 | 18104124 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 07/09/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001402 | 2022-CNNN00761 | 07/11/2022 |
12 | 18104141 | Phạm Bảo | Ngọc | 11/08/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001401 | 2022-CNNN00760 | 07/11/2022 |
13 | 18104284 | Nguyễn Ngọc | Linh | 15/01/2000 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001400 | 2022-CNNN00759 | 07/11/2022 |
14 | 18104015 | Đỗ Đàm Huyền | Trân | 28/09/2000 | Đắk Lắk | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001399 | 2022-CNNN00758 | 07/11/2022 |
15 | 18104309 | Đặng Nguyễn Minh | Thư | 09/12/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001398 | 2022-CNNN00757 | 07/11/2022 |
16 | 18104118 | Võ Ngọc Như | Quỳnh | 11/06/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001397 | 2022-CNNN00756 | 07/11/2022 |
17 | 18104076 | Ngô Tiểu Trà | My | 06/04/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001396 | 2022-CNNN00755 | 07/11/2022 |
18 | 18104249 | Lê Vy | Kha | 20/08/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001395 | 2022-CNNN00754 | 07/11/2022 |
19 | 18104075 | Huỳnh Thị Thanh | Hiền | 01/05/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001394 | 2022-CNNN00753 | 07/11/2022 |
20 | 18104064 | Ngô Thị | Thùy | 22/09/2000 | Nam Định | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001393 | 2022-CNNN00752 | 07/11/2022 |
21 | 18104294 | Tống Thị Mỹ | Linh | 28/08/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001392 | 2022-CNNN00751 | 07/11/2022 |
22 | 18104022 | Huỳnh Chí | Khang | 20/08/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001391 | 2022-CNNN00750 | 07/11/2022 |
23 | 18104220 | Nguyễn | Hoàng | 24/04/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001390 | 2022-CNNN00749 | 07/11/2022 |
24 | 17504243 | Nguyễn Thị Ái | Trâm | 02/09/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành C | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001389 | 2022-CNNN00748 | 07/11/2022 |
25 | 18106028 | Nguyễn Thị Thu | Hồng | 02/09/2000 | Bình Thuận | Ngôn ngữ Anh C | 3 | Tiếng Trung Quốc | B1 | 0001388 | 2022-CNNN00747 | 07/11/2022 |
26 | 19164115 | H Thanh | YĂDun | 19/03/2001 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (Khách sạn - Nhà hàng) A | 45 | Tiếng Hàn | A1 | 0001387 | 2022-CNNN00746 | 07/11/2022 |
27 | 19164102 | Chin Thị Thùy | Trang | 13/12/2001 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (Khách sạn - Nhà hàng) A | 45 | Tiếng Hàn | A1 | 0001386 | 2022-CNNN00745 | 07/11/2022 |
28 | 19164096 | Phạm Thị Huỳnh | Nhi | 30/01/2001 | Ninh Thuận | Quản trị kinh doanh (Khách sạn - Nhà hàng) A | 45 | Tiếng Hàn | A1 | 0001385 | 2022-CNNN00744 | 07/11/2022 |
29 | 19164093 | Phan Hoàng | Huynh | 14/04/1998 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (Khách sạn - Nhà hàng) A | 45 | Tiếng Hàn | A1 | 0001384 | 2022-CNNN00743 | 07/11/2022 |
30 | 19164077 | Ngô Thị Ánh | Tuyết | 08/04/2001 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (Khách sạn - Nhà hàng) A | 45 | Tiếng Hàn | A1 | 0001383 | 2022-CNNN00742 | 07/11/2022 |
31 | 19164072 | Trần Thị Tú | Trinh | 05/12/2001 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (Khách sạn - Nhà hàng) A | 45 | Tiếng Hàn | A1 | 0001382 | 2022-CNNN00741 | 07/11/2022 |
32 | 19164070 | Nguyễn Trần Hương | Trinh | 17/12/2000 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh (Khách sạn - Nhà hàng) A | 45 | Tiếng Hàn | A1 | 0001381 | 2022-CNNN00740 | 07/11/2022 |
33 | 19164065 | Lê Thị Hà | Tiên | 16/03/2001 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (Khách sạn - Nhà hàng) A | 45 | Tiếng Hàn | A1 | 0001380 | 2022-CNNN00739 | 07/11/2022 |
34 | 19164059 | Lê Thị Ngọc | Thúy | 13/10/2001 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (Khách sạn - Nhà hàng) A | 45 | Tiếng Hàn | A1 | 0001379 | 2022-CNNN00738 | 07/11/2022 |
35 | 19164042 | Lê Thị Thanh | Ngân | 12/10/2001 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (Khách sạn - Nhà hàng) A | 45 | Tiếng Hàn | A1 | 0001378 | 2022-CNNN00737 | 07/11/2022 |
36 | 19164030 | Cao Thị | Liết | 06/03/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (Khách sạn - Nhà hàng) A | 45 | Tiếng Hàn | A1 | 0001377 | 2022-CNNN00736 | 07/11/2022 |
37 | 19164029 | Nguyễn Thị Kim | Liên | 21/06/2001 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (Khách sạn - Nhà hàng) A | 45 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0001376 | 2022-CNNN00735 | 07/11/2022 |
38 | 19164027 | Nguyễn Ngọc | Kiệt | 09/08/2001 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (Khách sạn - Nhà hàng) A | 45 | Tiếng Hàn | A1 | 0001375 | 2022-CNNN00734 | 07/11/2022 |
39 | 19164023 | Mai Xuân | Khoa | 08/06/2001 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (Khách sạn - Nhà hàng) A | 45 | Tiếng Hàn | A1 | 0001374 | 2022-CNNN00733 | 07/11/2022 |
40 | 19164019 | Nguyễn Thị Thanh | Hoa | 09/07/2001 | Thái Bình | Quản trị kinh doanh (Khách sạn - Nhà hàng) A | 45 | Tiếng Hàn | A1 | 0001373 | 2022-CNNN00732 | 07/11/2022 |
41 | 19164016 | Lê Thị Thu | Hiền | 12/03/2001 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (Khách sạn - Nhà hàng) A | 45 | Tiếng Hàn | A1 | 0001372 | 2022-CNNN00731 | 07/11/2022 |
42 | 19164011 | Phạm Thị Hồng | Giang | 01/02/2001 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh (Khách sạn - Nhà hàng) A | 45 | Tiếng Hàn | A1 | 0001371 | 2022-CNNN00730 | 07/11/2022 |
43 | 19164005 | Nguyễn Lê Chung | Duy | 21/05/2001 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (Khách sạn - Nhà hàng) A | 45 | Tiếng Hàn | A1 | 0001370 | 2022-CNNN00729 | 07/11/2022 |
44 | 19164003 | Nguyễn Phong Bách | Bằng | 10/10/2001 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (Khách sạn - Nhà hàng) A | 45 | Tiếng Hàn | A1 | 0001369 | 2022-CNNN00728 | 07/11/2022 |
45 | 18264043 | Lý Thị Kim | Quyên | 20/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (Khách sạn - Nhà hàng) A | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0001368 | 2022-CNNN00727 | 07/11/2022 |
46 | 18264023 | Nguyễn Ngọc Khánh | Nguyên | 22/03/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (Khách sạn - Nhà hàng) A | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0001367 | 2022-CNNN00726 | 07/11/2022 |
47 | 18264019 | Đinh Thành | Trung | 09/05/1999 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh (Khách sạn - Nhà hàng) B | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0001366 | 2022-CNNN00725 | 07/11/2022 |
48 | 18264004 | Nguyễn Khánh | Hậu | 25/11/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (Khách sạn - Nhà hàng) A | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0001365 | 2022-CNNN00724 | 07/11/2022 |
49 | 18264002 | Võ Thị Nguyên | Thảo | 19/06/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (Khách sạn - Nhà hàng) A | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0001364 | 2022-CNNN00723 | 07/11/2022 |
50 | 18263027 | Nguyễn Đức | Thắng | 23/11/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Hàn | A1 | 0001363 | 2022-CNNN00722 | 07/11/2022 |
51 | 18263026 | Hồ Trúc | Quỳnh | 02/04/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0001362 | 2022-CNNN00721 | 07/11/2022 |
52 | 18263024 | Tô Thị Thanh | Chi | 15/05/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0001361 | 2022-CNNN00720 | 07/11/2022 |
53 | 18263019 | Nguyễn Thị | Thà | 20/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Hàn | A1 | 0001360 | 2022-CNNN00719 | 07/11/2022 |
54 | 18263015 | Trần Thị Mỹ | Phú | 15/03/2000 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0001359 | 2022-CNNN00718 | 07/11/2022 |
55 | 18263009 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 01/06/2000 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0001358 | 2022-CNNN00717 | 07/11/2022 |
56 | 18263006 | Huỳnh Lam | Thuận | 26/10/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0001357 | 2022-CNNN00716 | 07/11/2022 |
57 | 18263004 | Lê Ngọc Bảo | Châu | 16/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0001356 | 2022-CNNN00715 | 07/11/2022 |
58 | 18263001 | Võ Hữu | Thoan | 10/05/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0001355 | 2022-CNNN00714 | 07/11/2022 |
59 | 17163106 | Bùi Quang | Huy | 08/12/1999 | Sơn La | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 43 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0001354 | 2022-CNNN00713 | 07/11/2022 |
60 | 16503012 | Lê Thị Mỹ | Hương | 06/09/1998 | Đồng Nai | Sư phạm Ngữ Văn | 1 | Tiếng Anh | B1 | 0001353 | 2022-CNNN00712 | 07/11/2022 |
61 | 18110022 | Nguyễn Thị Thanh | Trà | 12/02/2000 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0001352 | 2022-CNNN00711 | 07/11/2022 |
62 | 18104240 | Nguyễn Thị Thanh | Trang | 06/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0001351 | 2022-CNNN00710 | 07/11/2022 |
63 | 18104191 | Lê Trần Bảo | Trân | 23/03/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0001350 | 2022-CNNN00709 | 07/11/2022 |
64 | 18104255 | Nguyễn Minh | Tâm | 01/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0001349 | 2022-CNNN00708 | 07/11/2022 |
65 | 18104087 | Lê Khánh | Ninh | 22/08/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0001348 | 2022-CNNN00707 | 07/11/2022 |
66 | 18104217 | Phạm Thị Quỳnh | Ngân | 13/04/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0001347 | 2022-CNNN00706 | 07/11/2022 |
67 | 18104289 | Trần Thái | Huy | 16/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0001346 | 2022-CNNN00705 | 07/11/2022 |
68 | 18104194 | Lưu Thị Kiều | Chinh | 25/11/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0001345 | 2022-CNNN00704 | 07/11/2022 |
69 | 18104124 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 07/09/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0001344 | 2022-CNNN00703 | 07/11/2022 |
70 | 18104097 | Nguyễn Thị Bích | Thuận | 10/03/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0001343 | 2022-CNNN00702 | 07/11/2022 |
71 | 18104082 | Võ Huỳnh Anh | Thư | 28/09/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0001342 | 2022-CNNN00701 | 07/11/2022 |
72 | 18104043 | Nguyễn Thành | Nhân | 01/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0001341 | 2022-CNNN00700 | 07/11/2022 |
73 | 18104141 | Phạm Bảo | Ngọc | 11/08/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0001340 | 2022-CNNN00699 | 07/11/2022 |
74 | 18104310 | Nguyễn Ngọc Bảo | Ngân | 16/06/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0001339 | 2022-CNNN00698 | 07/11/2022 |
75 | 18104115 | Phan Quang | Huy | 18/12/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0001338 | 2022-CNNN00697 | 07/11/2022 |
76 | 18104166 | Trần Minh | Châu | 25/04/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0001337 | 2022-CNNN00696 | 07/11/2022 |
77 | 18104233 | Phạm Hữu Hoàng | Vy | 20/03/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0001336 | 2022-CNNN00695 | 07/11/2022 |
78 | 18104145 | Nguyễn Thị Thuỳ | Trang | 18/06/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0001335 | 2022-CNNN00694 | 07/11/2022 |
79 | 18104142 | Lê Thị Kiều | Trang | 31/12/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0001334 | 2022-CNNN00693 | 07/11/2022 |
80 | 18104015 | Đỗ Đàm Huyền | Trân | 28/09/2000 | Đắk Lắk | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0001333 | 2022-CNNN00692 | 07/11/2022 |
81 | 18104118 | Võ Ngọc Như | Quỳnh | 11/06/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0001332 | 2022-CNNN00691 | 07/11/2022 |
82 | 18104030 | Nguyễn Thị Hồng | Nguyên | 03/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0001331 | 2022-CNNN00690 | 07/11/2022 |
83 | 18104041 | Lê Thị Bích | Ngọc | 29/10/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0001330 | 2022-CNNN00689 | 07/11/2022 |
84 | 18104215 | Huỳnh Thị Diệu | My | 21/04/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0001329 | 2022-CNNN00688 | 07/11/2022 |
85 | 18104091 | Nguyễn Đức | Tùng | 18/09/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0001328 | 2022-CNNN00687 | 07/11/2022 |
86 | 18104316 | Hoàng Thị Thúy | Vân | 22/02/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0001327 | 2022-CNNN00686 | 07/11/2022 |
87 | 18104196 | Phạm Ngọc Mỹ | Phương | 02/04/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0001326 | 2022-CNNN00685 | 07/11/2022 |
88 | 18104113 | Dương Thị Kim | Oanh | 29/08/2000 | Tây Ninh | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0001325 | 2022-CNNN00684 | 07/11/2022 |
89 | 18104111 | Võ Thị Hoài | Như | 02/11/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0001324 | 2022-CNNN00683 | 07/11/2022 |
90 | 18104267 | Nguyễn Thị Kim | Ngọc | 09/02/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0001323 | 2022-CNNN00682 | 07/11/2022 |
91 | 18104150 | Nguyễn Phan Trúc | Ly | 04/09/2000 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0001322 | 2022-CNNN00681 | 07/11/2022 |
92 | 18104048 | Trần Thị Mỹ | Hương | 01/06/2000 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0001321 | 2022-CNNN00680 | 07/11/2022 |
93 | 18104312 | Ngô Thị Quỳnh | Giao | 17/05/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0001320 | 2022-CNNN00679 | 07/11/2022 |
94 | 17501035 | Nguyễn Ngọc | Phong | 26/08/1997 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán học | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0001319 | 2022-CNNN00678 | 07/11/2022 |
95 | 17501003 | Nguyễn Thị Trâm | Anh | 02/10/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán học | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0001318 | 2022-CNNN00677 | 07/11/2022 |
96 | 17503023 | Nguyễn Lâm Phương | Linh | 22/09/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Ngữ văn | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0001317 | 2022-CNNN00676 | 07/11/2022 |
97 | 17504149 | Võ Yến | Nhi | 11/04/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành A | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0001316 | 2022-CNNN00675 | 07/11/2022 |
98 | 18264053 | Đặng Yến | Vy | 14/08/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (Khách sạn - Nhà hàng) B | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0001315 | 2022-CNNN00674 | 07/11/2022 |
99 | 18264038 | Huỳnh Thanh | Trí | 07/08/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (Khách sạn - Nhà hàng) B | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0001314 | 2022-CNNN00673 | 23/9/2022 |
100 | 18263051 | Nguyễn Kỳ | Phong | 08/10/2000 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0001313 | 2022-CNNN00672 | 23/9/2022 |
101 | 18222036 | Lê Hoàng | Ngân | 20/11/2000 | Ninh Thuận | Giáo dục Tiểu học | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0001312 | 2022-CNNN00671 | 23/9/2022 |
102 | 18263055 | Phan Trường | Vũ | 09/01/2000 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0001311 | 2022-CNNN00670 | 23/9/2022 |
103 | 19134013 | Trần Nguyễn Anh | Thư | 09/03/2001 | Khánh Hòa | Sư phạm Tiếng Anh (Dạy bậc Tiểu học) | 45 | Tiếng Pháp | A2 | 0001310 | 2022-CNNN00669 | 23/9/2022 |
104 | 19134007 | Phan Ngô Quỳnh | Như | 31/05/2001 | Khánh Hòa | Sư phạm Tiếng Anh (Dạy bậc Tiểu học) | 45 | Tiếng Pháp | A2 | 0001309 | 2022-CNNN00668 | 23/9/2022 |
105 | 16106036 | Diệp Trần Mai | Khanh | 25/11/1998 | Khánh Hòa | Tiếng Anh B | 42 | Tiếng Pháp | A2 | 0001308 | 2022-CNNN00667 | 23/9/2022 |
106 | 17504195 | Nguyễn Công | Thành | 26/06/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành D | 2 | Tiếng Pháp | A2 | 0001307 | 2022-CNNN00666 | 23/9/2022 |
107 | 17504138 | Trần Bảo | Nguyên | 07/03/1999 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành D | 2 | Tiếng Pháp | A2 | 0001306 | 2022-CNNN00665 | 23/9/2022 |
108 | 17504102 | Lê Phạm Quốc | Lợi | 09/10/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành D | 2 | Tiếng Pháp | A2 | 0001305 | 2022-CNNN00664 | 23/9/2022 |
109 | 18101010 | Bùi Tiến | Tuân | 17/12/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán học | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0001304 | 2022-CNNN00663 | 23/9/2022 |
110 | 18104290 | Trần Kim Hồng | Hân | 11/08/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0001303 | 2022-CNNN00662 | 23/9/2022 |
111 | 18104311 | Trần Ngọc Uyển | Nhi | 31/03/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0001302 | 2022-CNNN00661 | 23/9/2022 |
112 | 18104238 | Nguyễn Thị Mỹ | Hoa | 13/03/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0001301 | 2022-CNNN00660 | 23/9/2022 |
113 | 17504288 | Trần Nguyễn Tường | Vy | 11/12/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành D | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0001300 | 2022-CNNN00659 | 23/9/2022 |
114 | 17164029 | Lê Thị Kim | Hiên | 15/02/1999 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (Khách sạn - Nhà hàng) B | 43 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0001293 | 2022-CNNN00652 | 01/08/2022 |
115 | 16104073 | Đinh Thị Lệ | Thủy | 10/10/1998 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh B | 42 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0001292 | 2022-CNNN00651 | 01/08/2022 |
116 | 18234006 | Đoàn Gia | Khiêm | 28/09/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Tiếng Anh | 44 | Tiếng Hàn | A2 | 0001291 | 2022-CNNN00650 | 01/08/2022 |
117 | 17505057 | Phan Thị Ngọc | Thúy | 28/11/1999 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001290 | 2022-CNNN00649 | 01/08/2022 |
118 | 17505043 | Đinh Thị Quyền | Nhung | 07/11/1999 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001289 | 2022-CNNN00648 | 01/08/2022 |
120 | 17505028 | Phạm Gia | Huy | 12/04/1999 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001288 | 2022-CNNN00647 | 01/08/2022 |
121 | 17506059 | Nguyễn Thị Ánh | Nhung | 09/02/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 2 | Tiếng Pháp | B1 | 0001287 | 2022-CNNN00646 | 01/08/2022 |
122 | 17506115 | Nguyễn Thái | Vy | 30/01/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh A | 2 | Tiếng Pháp | B1 | 0001286 | 2022-CNNN00645 | 01/08/2022 |
123 | 17506104 | Cao Thị Phương | Uyên | 31/12/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh A | 2 | Tiếng Pháp | B1 | 0001285 | 2022-CNNN00644 | 01/08/2022 |
124 | 18264019 | Đinh Thành | Trung | 09/05/1999 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh (KS - NH) B | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0001284 | 2022-CNNN00643 | 01/08/2022 |
125 | 18264013 | Nguyễn Thị | Yến | 22/04/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS - NH) B | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0001283 | 2022-CNNN00642 | 01/08/2022 |
126 | 18263054 | Võ Thế | Vang | 05/07/2000 | Gia Lai | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0001282 | 2022-CNNN00641 | 01/08/2022 |
127 | 18263027 | Nguyễn Đức | Thắng | 23/11/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0001281 | 2022-CNNN00640 | 01/08/2022 |
128 | 18263009 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 01/06/2000 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0001280 | 2022-CNNN00639 | 01/08/2022 |
129 | 17505043 | Đinh Thị Quyền | Nhung | 07/11/1999 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0001279 | 2022-CNNN00638 | 01/08/2022 |
130 | 17505035 | Phùng Thị Diệu | Linh | 08/10/1999 | Vĩnh Phúc | Việt Nam học (HDDL) | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0001278 | 2022-CNNN00637 | 01/08/2022 |
131 | 17501058 | Đậu Phạm Thiện | Uy | 06/11/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0001277 | 2022-CNNN00636 | 01/08/2022 |
132 | 17501048 | Ngô Minh | Tiến | 25/11/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0001276 | 2022-CNNN00635 | 01/08/2022 |
133 | 17504168 | Phạm Tiến | Phát | 26/05/1999 | Ninh Thuận | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành D | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0001275 | 2022-CNNN00634 | 01/08/2022 |
134 | 17504138 | Trần Bảo | Nguyên | 07/03/1999 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành D | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0001274 | 2022-CNNN00633 | 01/08/2022 |
135 | 17504102 | Lê Phạm Quốc | Lợi | 09/10/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành D | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0001273 | 2022-CNNN00632 | 01/08/2022 |
136 | 17504070 | Bùi Đoàn Quang | Huy | 18/08/1999 | Đắk Lắk | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành D | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0001272 | 2022-CNNN00631 | 01/08/2022 |
137 | 17504229 | Nguyễn Thị Hà | Thương | 01/11/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành B | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0001271 | 2022-CNNN00630 | 01/08/2022 |
138 | 17504113 | Nguyễn Huyền | My | 29/07/1999 | Lâm Đồng | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành B | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0001270 | 2022-CNNN00629 | 01/08/2022 |
139 | 17504036 | Nguyễn Tiến | Đảo | 16/01/1999 | Đắk Lắk | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành B | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0001269 | 2022-CNNN00628 | 01/08/2022 |
140 | 17505007 | Lưu Hoàng | Bá | 12/02/1999 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001268 | 2022-CNNN00627 | 01/08/2022 |
141 | 19164042 | Lê Thị Thanh | Ngân | 12/10/2001 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0001267 | 2022-CNNN00626 | 10/06/2022 |
142 | 19164057 | Trần Văn | Thịnh | 02/01/2001 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0001266 | 2022-CNNN00625 | 10/06/2022 |
143 | 16104108 | Nguyễn Dương | Quý | 02/01/1998 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh B | 42 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0001265 | 2022-CNNN00624 | 04/06/2022 |
144 | 18104089 | Ngô Thị Thu | Trinh | 16/09/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001264 | 2022-CNNN00623 | 04/06/2022 |
145 | 18104069 | Trương Huỳnh Thanh | Trúc | 06/12/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Hàn | A2 | 0001263 | 2022-CNNN00622 | 04/06/2022 |
146 | 18104065 | Huỳnh Bảo | Duyên | 25/05/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Hàn | A2 | 0001262 | 2022-CNNN00621 | 04/06/2022 |
147 | 18104045 | Nguyễn Thùy | Uyên | 03/08/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Hàn | A2 | 0001261 | 2022-CNNN00620 | 04/06/2022 |
148 | 18104216 | Lê Minh | Huy | 30/11/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001260 | 2022-CNNN00619 | 04/06/2022 |
149 | 18106035 | Nguyễn Bảo | Vy | 04/11/2000 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh A | 3 | Tiếng Trung Quốc | B1 | 0001259 | 2022-CNNN00618 | 04/06/2022 |
150 | 19168001 | Võ Thị Kim | Tâm | 26/02/1990 | Khánh Hòa | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0001258 | 2022-CNNN00617 | 04/06/2022 |
151 | 19178010 | Nguyễn Danh | Quý | 18/11/2001 | Phú Yên | Thiết kế đồ họa | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0001257 | 2022-CNNN00616 | 04/06/2022 |
152 | 19178009 | Nguyễn Hữu | Nhật | 10/06/2001 | Khánh Hòa | Thiết kế đồ họa | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0001256 | 2022-CNNN00615 | 04/06/2022 |
153 | 19178004 | Nguyễn Huy | Hải | 29/04/2001 | Khánh Hòa | Thiết kế đồ họa | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0001255 | 2022-CNNN00614 | 04/06/2022 |
154 | 19170002 | Nguyễn Thế | Bảo | 16/05/2001 | Khánh Hòa | Thanh nhạc | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0001254 | 2022-CNNN00613 | 04/06/2022 |
155 | 19164080 | Đào Thị Kim | Vân | 22/07/2001 | Ninh Thuận | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0001253 | 2022-CNNN00612 | 04/06/2022 |
156 | 19164078 | Phạm Văn | Tư | 26/07/2001 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0001252 | 2022-CNNN00611 | 04/06/2022 |
157 | 19164071 | Phạm Quỳnh Kiều | Trinh | 20/12/2001 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0001251 | 2022-CNNN00610 | 04/06/2022 |
158 | 19164069 | Nguyễn Bích | Triều | 27/11/2001 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0001250 | 2022-CNNN00609 | 04/06/2022 |
159 | 19164102 | Chin Thị Thùy | Trang | 13/12/2001 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0001249 | 2022-CNNN00608 | 04/06/2022 |
160 | 19164059 | Lê Thị Ngọc | Thúy | 13/10/2001 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0001248 | 2022-CNNN00607 | 04/06/2022 |
161 | 19164052 | Lê Hồ Đức | Tâm | 18/03/2001 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0001247 | 2022-CNNN00606 | 04/06/2022 |
162 | 19164096 | Phạm Thị Huỳnh | Nhi | 30/01/2001 | Ninh Thuận | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0001246 | 2022-CNNN00605 | 04/06/2022 |
163 | 19164020 | Đỗ Xuân | Hòa | 19/03/2000 | Hưng Yên | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0001245 | 2022-CNNN00604 | 04/06/2022 |
164 | 19164008 | Ngô Thành | Đạt | 18/06/2001 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0001244 | 2022-CNNN00603 | 04/06/2022 |
165 | 19164004 | Mai Trung | Chiến | 01/06/2001 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0001243 | 2022-CNNN00602 | 04/06/2022 |
166 | 19167006 | Trần Ngô Quế | Trâm | 01/01/2001 | Khánh Hòa | Diễn Viên Múa | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0001242 | 2022-CNNN00601 | 04/06/2022 |
167 | 18104084 | Đặng Thị Hoàng | Vy | 11/08/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0001241 | 2022-CNNN00600 | 04/06/2022 |
168 | 19122031 | Nguyễn Thị Hồng | Phấn | 24/01/2001 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0001240 | 2022-CNNN00599 | 04/06/2022 |
169 | 19122023 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 02/12/2001 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0001239 | 2022-CNNN00598 | 04/06/2022 |
170 | 19122010 | Võ Nhật | Hạ | 18/03/2001 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0001238 | 2022-CNNN00597 | 04/06/2022 |
171 | 19122001 | Nguyễn Thị Kiều Mai | Anh | 13/04/2001 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0001237 | 2022-CNNN00596 | 04/06/2022 |
172 | 19164091 | Võ Tấn | Đạt | 16/04/2001 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0001236 | 2022-CNNN00595 | 01/06/2022 |
173 | 19164084 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 27/04/2001 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Hàn | A1 | 0001235 | 2022-CNNN00594 | 01/06/2022 |
174 | 19164078 | Phạm Văn | Tư | 26/07/2001 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0001234 | 2022-CNNN00593 | 01/06/2022 |
175 | 19164056 | Đoàn | Thìn | 16/01/2001 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Hàn | A1 | 0001233 | 2022-CNNN00592 | 01/06/2022 |
176 | 19164043 | Lê Thị Kim | Ngọc | 10/01/2001 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0001232 | 2022-CNNN00591 | 01/06/2022 |
177 | 19164015 | Trương Thị Ngọc | Hậu | 13/03/2001 | Ninh Thuận | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0001231 | 2022-CNNN00590 | 01/06/2022 |
178 | 19172020 | Nguyễn Minh | Phúc | 14/02/2001 | Hà Tĩnh | Tiếng Anh | 45 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001230 | 2022-CNNN00589 | 01/06/2022 |
179 | 19172009 | Thuận Thị Hằng | Nga | 11/01/2001 | Ninh Thuận | Tiếng Anh | 45 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001229 | 2022-CNNN00588 | 01/06/2022 |
180 | 19172007 | Hồ Thị Trà | Mi | 17/08/2001 | Khánh Hòa | Tiếng Anh | 45 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001228 | 2022-CNNN00587 | 01/06/2022 |
181 | 19172024 | Nguyễn Vũ Kiều | Ly | 25/10/2001 | Khánh Hòa | Tiếng Anh | 45 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001227 | 2022-CNNN00586 | 01/06/2022 |
182 | 19172019 | Nguyễn Hoài | Linh | 01/03/2001 | Đắk Lắk | Tiếng Anh | 45 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001226 | 2022-CNNN00585 | 01/06/2022 |
183 | 19172003 | Phạm Hồng | Dũng | 20/07/2001 | Nghệ An | Tiếng Anh | 45 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001225 | 2022-CNNN00584 | 01/06/2022 |
184 | 19172002 | Lê Xuân | Cương | 25/07/2001 | Đắk Lắk | Tiếng Anh | 45 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001224 | 2022-CNNN00583 | 01/06/2022 |
185 | 19134017 | Ngô Thị Như | Ý | 16/08/2001 | Khánh Hòa | Sư phạm Tiếng Anh (Dạy bậc Tiểu học) | 45 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001223 | 2022-CNNN00582 | 01/06/2022 |
186 | 19134016 | Phùng Lê Thanh | Vy | 30/05/2001 | Khánh Hòa | Sư phạm Tiếng Anh (Dạy bậc Tiểu học) | 45 | Tiếng Nga | A2 | 0001222 | 2022-CNNN00581 | 01/06/2022 |
187 | 19134015 | Trần Lê Kiều | Vi | 09/08/2001 | Khánh Hòa | Sư phạm Tiếng Anh (Dạy bậc Tiểu học) | 45 | Tiếng Hàn | A2 | 0001221 | 2022-CNNN00580 | 01/06/2022 |
188 | 19134011 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 18/06/2001 | Khánh Hòa | Sư phạm Tiếng Anh (Dạy bậc Tiểu học) | 45 | Tiếng Hàn | A2 | 0001220 | 2022-CNNN00579 | 01/06/2022 |
189 | 19134010 | Huỳnh Thị Tường | Thanh | 01/09/2001 | Khánh Hòa | Sư phạm Tiếng Anh (Dạy bậc Tiểu học) | 45 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001219 | 2022-CNNN00578 | 01/06/2022 |
190 | 19134009 | Hồ Thị Kiều | Quyên | 04/04/2001 | Khánh Hòa | Sư phạm Tiếng Anh (Dạy bậc Tiểu học) | 45 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001218 | 2022-CNNN00577 | 01/06/2022 |
191 | 19134006 | Hoàng Bảo | Ngọc | 08/04/2001 | Khánh Hòa | Sư phạm Tiếng Anh (Dạy bậc Tiểu học) | 45 | Tiếng Pháp | A2 | 0001217 | 2022-CNNN00576 | 01/06/2022 |
192 | 19134019 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 18/01/1998 | Khánh Hòa | Sư phạm Tiếng Anh (Dạy bậc Tiểu học) | 45 | Tiếng Pháp | A2 | 0001216 | 2022-CNNN00575 | 01/06/2022 |
193 | 19134005 | Nguyễn Thị Thanh | Hân | 24/02/2000 | Khánh Hòa | Sư phạm Tiếng Anh (Dạy bậc Tiểu học) | 45 | Tiếng Hàn | A2 | 0001215 | 2022-CNNN00574 | 01/06/2022 |
194 | 19134004 | Nguyễn Thị Bích | Hà | 16/10/2001 | Khánh Hòa | Sư phạm Tiếng Anh (Dạy bậc Tiểu học) | 45 | Tiếng Hàn | A2 | 0001214 | 2022-CNNN00573 | 01/06/2022 |
195 | 19134003 | Đặng Thị | Điểm | 09/01/2001 | Khánh Hòa | Sư phạm Tiếng Anh (Dạy bậc Tiểu học) | 45 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001213 | 2022-CNNN00572 | 01/06/2022 |
196 | 18110004 | Nguyễn Thị Thu | Viện | 25/06/2000 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001212 | 2022-CNNN00571 | 01/06/2022 |
197 | 18110034 | Huỳnh Lê Ngọc | Uyên | 22/08/1998 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 3 | Tiếng Hàn | A2 | 0001211 | 2022-CNNN00570 | 01/06/2022 |
198 | 18110007 | Lê Thị Cẩm | Trang | 04/09/2000 | Hà Tĩnh | Việt Nam học (HDDL) | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001210 | 2022-CNNN00569 | 01/06/2022 |
199 | 18110022 | Nguyễn Thị Thanh | Trà | 12/02/2000 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001209 | 2022-CNNN00568 | 01/06/2022 |
200 | 18110010 | Lê | Tính | 29/10/2000 | Phú Yên | Việt Nam học (HDDL) | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001208 | 2022-CNNN00567 | 01/06/2022 |
201 | 18110024 | Trần Hà | Tiên | 24/09/2000 | Phú Yên | Việt Nam học (HDDL) | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001207 | 2022-CNNN00566 | 01/06/2022 |
202 | 18110008 | Nguyễn Văn | Thanh | 05/03/2000 | Nam Định | Việt Nam học (HDDL) | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001206 | 2022-CNNN00565 | 01/06/2022 |
203 | 18110003 | Nguyễn Trường | Sơn | 15/12/2000 | Phú Yên | Việt Nam học (HDDL) | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001205 | 2022-CNNN00564 | 01/06/2022 |
204 | 18110018 | Chế Anh | Phi | 10/12/2000 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001204 | 2022-CNNN00563 | 01/06/2022 |
205 | 18110017 | Lê Thị Hoàng | Oanh | 20/03/1999 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 3 | Tiếng Hàn | A2 | 0001203 | 2022-CNNN00562 | 01/06/2022 |
206 | 18110028 | Đỗ Hoàng | Nam | 02/03/2000 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001202 | 2022-CNNN00561 | 01/06/2022 |
207 | 18110009 | Nguyễn Thị Kiều | My | 19/07/2000 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001201 | 2022-CNNN00560 | 01/06/2022 |
208 | 18110020 | Phạm Huỳnh | Long | 13/11/2000 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001200 | 2022-CNNN00559 | 01/06/2022 |
209 | 18110023 | Mã Thị Thu | Lành | 13/07/2000 | Đắk Lắk | Việt Nam học (HDDL) | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001199 | 2022-CNNN00558 | 01/06/2022 |
210 | 18104071 | Nguyễn Thị Trúc | Vy | 03/02/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001198 | 2022-CNNN00557 | 01/06/2022 |
211 | 18104156 | Lê Thị Bích | Việt | 30/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001197 | 2022-CNNN00556 | 01/06/2022 |
212 | 18104190 | Phan Ngọc Phương | Uyên | 04/12/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Hàn | A2 | 0001196 | 2022-CNNN00555 | 01/06/2022 |
213 | 18104189 | Trần Thanh | Uyên | 11/04/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Hàn | A2 | 0001195 | 2022-CNNN00554 | 01/06/2022 |
214 | 18104129 | Đinh Thị Thanh | Truyền | 06/04/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001194 | 2022-CNNN00553 | 01/06/2022 |
215 | 18104240 | Nguyễn Thị Thanh | Trang | 06/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001193 | 2022-CNNN00552 | 01/06/2022 |
216 | 18104014 | Phạm Thanh | Thủy | 29/09/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001192 | 2022-CNNN00551 | 01/06/2022 |
217 | 18104227 | Trần Ngọc Kim | Thùy | 21/12/2000 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001191 | 2022-CNNN00550 | 01/06/2022 |
218 | 18104123 | Vi Thị Hoài | Thư | 19/02/2000 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001190 | 2022-CNNN00549 | 01/06/2022 |
219 | 18104255 | Nguyễn Minh | Tâm | 01/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001189 | 2022-CNNN00548 | 01/06/2022 |
220 | 18104288 | Nguyễn Võ Thục | Quyên | 23/10/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001188 | 2022-CNNN00547 | 01/06/2022 |
221 | 18104122 | Nguyễn Ngọc Bích | Phương | 21/05/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001187 | 2022-CNNN00546 | 01/06/2022 |
222 | 18104087 | Lê Khánh | Ninh | 22/08/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001186 | 2022-CNNN00545 | 01/06/2022 |
223 | 18104127 | Phan Quỳnh | Như | 26/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001185 | 2022-CNNN00544 | 01/06/2022 |
224 | 18104052 | Nguyễn Thị Cẩm | Như | 02/11/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001184 | 2022-CNNN00543 | 01/06/2022 |
225 | 18104297 | Phạm Thị Kiều | Nhi | 10/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001183 | 2022-CNNN00542 | 01/06/2022 |
226 | 18104095 | Võ Hồng Yến | Nhi | 04/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001182 | 2022-CNNN00541 | 01/06/2022 |
227 | 18104012 | Đỗ Nguyễn Yến | Nhi | 10/09/2000 | Lâm Đồng | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Hàn | A2 | 0001181 | 2022-CNNN00540 | 01/06/2022 |
228 | 18104053 | Lê Thị | Nguyệt | 28/08/2000 | Đắk Lắk | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Hàn | A2 | 0001180 | 2022-CNNN00539 | 01/06/2022 |
229 | 18104093 | Nguyễn Thị Minh | Ngọc | 18/03/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001179 | 2022-CNNN00538 | 01/06/2022 |
230 | 18104010 | Nguyễn Ngọc Kiều | My | 20/02/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001178 | 2022-CNNN00537 | 01/06/2022 |
231 | 17504087 | Hồ Trúc | Lâm | 22/09/1999 | Thanh Hóa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Hàn | A2 | 0001177 | 2022-CNNN00536 | 01/06/2022 |
232 | 18104056 | Tô Mỹ | Huyền | 30/11/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001176 | 2022-CNNN00535 | 01/06/2022 |
233 | 18104289 | Trần Thái | Huy | 16/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001175 | 2022-CNNN00534 | 01/06/2022 |
234 | 18104011 | Ngô Thị Thu | Hương | 25/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001174 | 2022-CNNN00533 | 01/06/2022 |
235 | 18104094 | Nguyễn Quốc | Hưng | 01/10/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001173 | 2022-CNNN00532 | 01/06/2022 |
236 | 18104299 | Trần Thị Minh | Hoàng | 18/01/2000 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001172 | 2022-CNNN00531 | 01/06/2022 |
237 | 18104165 | Nguyễn Trang Mỹ | Duyên | 03/10/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001171 | 2022-CNNN00530 | 01/06/2022 |
238 | 18104194 | Lưu Thị Kiều | Chinh | 25/11/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001170 | 2022-CNNN00529 | 01/06/2022 |
239 | 18104154 | Cao Ngọc | Cang | 30/11/2000 | Ninh Thuận | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001169 | 2022-CNNN00528 | 01/06/2022 |
240 | 18104250 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 09/05/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001168 | 2022-CNNN00527 | 01/06/2022 |
241 | 18104121 | Lê Thị Thu | Thảo | 12/04/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001167 | 2022-CNNN00526 | 01/06/2022 |
242 | 18104303 | Nguyễn Thị Thúy | Vy | 02/08/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001166 | 2022-CNNN00525 | 01/06/2022 |
243 | 18104211 | Nguyễn Quốc Hạ | Vy | 11/08/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Nga | A2 | 0001165 | 2022-CNNN00524 | 01/06/2022 |
244 | 18104184 | Phạm Trần Khánh | Vy | 18/12/1999 | Ninh Thuận | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001164 | 2022-CNNN00523 | 01/06/2022 |
245 | 18104177 | Nguyễn Cao Thúy | Vi | 15/11/2000 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001163 | 2022-CNNN00522 | 01/06/2022 |
246 | 18104204 | Phạm Thị Hảo | Trâm | 26/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Hàn | A2 | 0001162 | 2022-CNNN00521 | 01/06/2022 |
247 | 18104042 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Trâm | 06/10/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001161 | 2022-CNNN00520 | 01/06/2022 |
248 | 18104292 | Phạm Trần Thanh | Trà | 24/02/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Nga | A2 | 0001160 | 2022-CNNN00519 | 01/06/2022 |
249 | 18104106 | Nguyễn Thị | Thủy | 15/07/2000 | Nghệ An | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001159 | 2022-CNNN00518 | 01/06/2022 |
250 | 18104162 | Nguyễn Thị Ngọc | Thúy | 16/02/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001158 | 2022-CNNN00517 | 01/06/2022 |
251 | 18104159 | Nguyễn Quỳnh | Thương | 03/03/2000 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001157 | 2022-CNNN00516 | 01/06/2022 |
252 | 18104036 | Hồ Võ Hoài | Thương | 18/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001156 | 2022-CNNN00515 | 01/06/2022 |
253 | 18104082 | Võ Huỳnh Anh | Thư | 28/09/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001155 | 2022-CNNN00514 | 01/06/2022 |
254 | 18104271 | Trần Thị Yến | Thanh | 19/09/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001154 | 2022-CNNN00513 | 01/06/2022 |
255 | 18104070 | Hồ Thị Phương | Tâm | 10/06/2000 | Đắk Lắk | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Hàn | A2 | 0001153 | 2022-CNNN00512 | 01/06/2022 |
256 | 18104168 | Nguyễn Thu | Phương | 25/10/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001152 | 2022-CNNN00511 | 01/06/2022 |
257 | 18104049 | Cao Hoàng Bảo | Phúc | 07/10/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Hàn | A2 | 0001151 | 2022-CNNN00510 | 01/06/2022 |
258 | 18104004 | Lê Trần | Phú | 01/07/2000 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001150 | 2022-CNNN00509 | 01/06/2022 |
259 | 18104003 | Phạm Tôn Đình Việt | Phú | 13/11/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001149 | 2022-CNNN00508 | 01/06/2022 |
260 | 18104146 | Lô Hoàng | Nhung | 27/01/2000 | Cao Bằng | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001148 | 2022-CNNN00507 | 01/06/2022 |
261 | 18104043 | Nguyễn Thành | Nhân | 01/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001147 | 2022-CNNN00506 | 01/06/2022 |
262 | 18104333 | Hà Ngọc | Linh | 02/08/2000 | Bắc Kạn | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001146 | 2022-CNNN00505 | 01/06/2022 |
263 | 18104257 | Phạm Thị Mỹ | Linh | 16/11/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001145 | 2022-CNNN00504 | 01/06/2022 |
264 | 18104096 | Hoàng Nhật | Linh | 07/10/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Pháp | A2 | 0001144 | 2022-CNNN00503 | 01/06/2022 |
265 | 18104027 | Lê Thị Thanh | Kiều | 02/06/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001143 | 2022-CNNN00502 | 01/06/2022 |
266 | 18104280 | Nguyễn Quốc | Huy | 06/05/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001142 | 2022-CNNN00501 | 01/06/2022 |
267 | 18104115 | Phan Quang | Huy | 18/12/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Nhật | A2 | 0001141 | 2022-CNNN00500 | 01/06/2022 |
268 | 18104013 | Nguyễn Trung | Hiếu | 25/11/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Hàn | A2 | 0001140 | 2022-CNNN00499 | 01/06/2022 |
269 | 18104218 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 21/12/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001139 | 2022-CNNN00498 | 01/06/2022 |
270 | 18104282 | Phùng Hữu | Danh | 06/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001138 | 2022-CNNN00497 | 01/06/2022 |
271 | 18104134 | Lương Hoàng | Chiến | 09/02/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001137 | 2022-CNNN00496 | 01/06/2022 |
272 | 18104166 | Trần Minh | Châu | 25/04/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001136 | 2022-CNNN00495 | 01/06/2022 |
273 | 18104233 | Phạm Hữu Hoàng | Vy | 20/03/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001135 | 2022-CNNN00494 | 01/06/2022 |
274 | 18104084 | Đặng Thị Hoàng | Vy | 11/08/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Hàn | A2 | 0001134 | 2022-CNNN00493 | 01/06/2022 |
275 | 18104317 | Nguyễn Quốc | Việt | 15/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Hàn | A2 | 0001133 | 2022-CNNN00492 | 01/06/2022 |
276 | 18104152 | Nguyễn Thị Mỹ | Tuyết | 10/09/2000 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001132 | 2022-CNNN00491 | 01/06/2022 |
277 | 18104145 | Nguyễn Thị Thuỳ | Trang | 18/06/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Hàn | A2 | 0001131 | 2022-CNNN00490 | 01/06/2022 |
278 | 18104142 | Lê Thị Kiều | Trang | 31/12/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001130 | 2022-CNNN00489 | 01/06/2022 |
279 | 18104243 | Đoàn Thị Thanh | Trà | 24/12/2000 | Quảng Nam | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Hàn | A2 | 0001129 | 2022-CNNN00488 | 01/06/2022 |
280 | 18104258 | Nguyễn Thị Kim | Thùy | 08/06/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Nhật | A2 | 0001128 | 2022-CNNN00487 | 01/06/2022 |
281 | 18104063 | Dương Thị Phương | Thanh | 27/11/2000 | Nghệ An | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Hàn | A2 | 0001127 | 2022-CNNN00486 | 01/06/2022 |
282 | 18104307 | Đặng Thị | Sương | 23/12/2000 | Hà Tĩnh | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001126 | 2022-CNNN00485 | 01/06/2022 |
283 | 18104108 | Nguyễn Nam | Sơn | 16/09/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001125 | 2022-CNNN00484 | 01/06/2022 |
284 | 18104039 | Ngô Thị Thanh | Phương | 20/04/2000 | Đắk Lắk | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001124 | 2022-CNNN00483 | 01/06/2022 |
285 | 18104119 | Phạm Trần Bảo | Phúc | 20/11/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Nhật | A2 | 0001123 | 2022-CNNN00482 | 01/06/2022 |
286 | 18104120 | Đặng Lương Thảo | Nguyên | 11/09/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001122 | 2022-CNNN00481 | 01/06/2022 |
287 | 18104030 | Nguyễn Thị Hồng | Nguyên | 03/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001121 | 2022-CNNN00480 | 01/06/2022 |
288 | 18104116 | Nguyễn Thảo | Ngọc | 18/04/2000 | Quảng Nam | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001120 | 2022-CNNN00479 | 01/06/2022 |
289 | 18104041 | Lê Thị Bích | Ngọc | 29/10/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001119 | 2022-CNNN00478 | 01/06/2022 |
290 | 18104270 | Đặng Thị Thu | Mỹ | 12/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Hàn | A2 | 0001118 | 2022-CNNN00477 | 01/06/2022 |
291 | 18104259 | Lê Phi | Minh | 01/09/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Hàn | A2 | 0001117 | 2022-CNNN00476 | 01/06/2022 |
292 | 18104291 | Trương Đăng Khánh | Linh | 06/08/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Hàn | A2 | 0001116 | 2022-CNNN00475 | 01/06/2022 |
293 | 18104179 | Nguyễn Phương Thùy | Linh | 21/11/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Nhật | A2 | 0001115 | 2022-CNNN00474 | 01/06/2022 |
294 | 18104188 | Nguyễn Thị Minh | Khuê | 03/12/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001114 | 2022-CNNN00473 | 01/06/2022 |
295 | 18104005 | Hồ Thị Thu | Huyền | 09/03/2000 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001113 | 2022-CNNN00472 | 01/06/2022 |
296 | 18104136 | Nguyễn Mai | Hương | 09/12/2000 | Hải Dương | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001112 | 2022-CNNN00471 | 01/06/2022 |
297 | 18104051 | Nguyễn Thị | Huệ | 22/08/2000 | Thanh Hóa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001111 | 2022-CNNN00470 | 01/06/2022 |
298 | 18104130 | Nguyễn Thu | Hồng | 19/03/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001110 | 2022-CNNN00469 | 01/06/2022 |
299 | 18104086 | Bùi Thu | Hân | 15/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001109 | 2022-CNNN00468 | 01/06/2022 |
300 | 18104029 | Lê Phạm Ngân | Giang | 10/06/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Nhật | A2 | 0001108 | 2022-CNNN00467 | 01/06/2022 |
301 | 18104090 | Phan Thụy Ngọc | Yến | 18/12/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Hàn | A2 | 0001107 | 2022-CNNN00466 | 01/06/2022 |
302 | 18104296 | Trần Nguyễn Nhật | Xuân | 24/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001106 | 2022-CNNN00465 | 01/06/2022 |
303 | 18104151 | Đặng Khánh | Vy | 14/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001105 | 2022-CNNN00464 | 01/06/2022 |
304 | 18104144 | Đặng Thị Trúc | Vy | 18/09/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001104 | 2022-CNNN00463 | 01/06/2022 |
305 | 18104008 | Nguyễn Yến | Vy | 01/03/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Hàn | A2 | 0001103 | 2022-CNNN00462 | 01/06/2022 |
306 | 18104208 | Nguyễn Tấn | Vinh | 14/11/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001102 | 2022-CNNN00461 | 01/06/2022 |
307 | 18104224 | Mai Thị Mỹ | Vân | 25/04/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001101 | 2022-CNNN00460 | 01/06/2022 |
308 | 18104209 | Nguyễn Thị Thu | Uyên | 20/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001100 | 2022-CNNN00459 | 01/06/2022 |
309 | 18104032 | Hoàng Thị Phương | Uyên | 17/09/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Nhật | A2 | 0001099 | 2022-CNNN00458 | 01/06/2022 |
310 | 18104091 | Nguyễn Đức | Tùng | 18/09/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Nhật | A2 | 0001098 | 2022-CNNN00457 | 01/06/2022 |
311 | 18104171 | Nguyễn Huỳnh Thảo | Trinh | 02/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Nhật | A2 | 0001097 | 2022-CNNN00456 | 01/06/2022 |
312 | 18104232 | Võ Thị Kim | Trâm | 01/12/2000 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001096 | 2022-CNNN00455 | 01/06/2022 |
313 | 18104079 | Đoàn Thị Hoài | Thương | 25/02/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001095 | 2022-CNNN00454 | 01/06/2022 |
314 | 18104068 | Nguyễn Lê Yến | Thương | 25/11/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001094 | 2022-CNNN00453 | 01/06/2022 |
315 | 18104172 | Trần Nhật | Thịnh | 15/08/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001093 | 2022-CNNN00452 | 01/06/2022 |
316 | 18104139 | Ngô Thị Thanh | Thảo | 17/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001092 | 2022-CNNN00451 | 01/06/2022 |
317 | 18104046 | Trương Thị Ngọc | Sương | 28/03/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001091 | 2022-CNNN00450 | 01/06/2022 |
318 | 18104031 | Nguyễn Thị Hồng | Phúc | 20/04/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001090 | 2022-CNNN00449 | 01/06/2022 |
319 | 18104148 | Nguyễn Hoàng | Oanh | 29/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001089 | 2022-CNNN00448 | 01/06/2022 |
320 | 18104241 | Nguyễn Thị Mỵ | Nương | 05/03/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001088 | 2022-CNNN00447 | 01/06/2022 |
321 | 18104137 | Huỳnh Hồng | Nhung | 16/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001087 | 2022-CNNN00446 | 01/06/2022 |
322 | 18104203 | Nguyễn Thiện | Nhân | 05/05/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Hàn | A2 | 0001086 | 2022-CNNN00445 | 01/06/2022 |
323 | 18104230 | Ngô Hữu | Ngọc | 22/05/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001085 | 2022-CNNN00444 | 01/06/2022 |
324 | 18104067 | Lê Thị Bích | Ngọc | 29/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001084 | 2022-CNNN00443 | 01/06/2022 |
325 | 18104235 | Nguyễn Thị Ngọc | Mỹ | 24/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001083 | 2022-CNNN00442 | 01/06/2022 |
326 | 18104104 | Trần Đặng Công | Minh | 02/03/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001082 | 2022-CNNN00441 | 01/06/2022 |
327 | 18104167 | Nguyễn Thị Khánh | Ly | 05/03/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Hàn | A2 | 0001081 | 2022-CNNN00440 | 01/06/2022 |
328 | 18104138 | Trang Nguyên | Long | 20/10/2000 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001080 | 2022-CNNN00439 | 01/06/2022 |
329 | 18104272 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 07/06/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001079 | 2022-CNNN00438 | 01/06/2022 |
330 | 18104300 | Võ Thị Mỹ | Huyền | 20/02/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001078 | 2022-CNNN00437 | 01/06/2022 |
331 | 18104105 | Nguyễn Trung | Hiếu | 13/03/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001077 | 2022-CNNN00436 | 01/06/2022 |
332 | 18104226 | Nguyễn Mạnh | Hà | 19/08/2000 | Tuyên Quang | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001076 | 2022-CNNN00435 | 01/06/2022 |
333 | 18104009 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | 12/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001075 | 2022-CNNN00434 | 01/06/2022 |
334 | 18104239 | Nguyễn Phụng Khánh | Chi | 29/02/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001074 | 2022-CNNN00433 | 01/06/2022 |
335 | 18104275 | Cao Thị Hồng | Anh | 02/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001073 | 2022-CNNN00432 | 01/06/2022 |
336 | 18104205 | Phạm Nguyễn Hồng | Anh | 07/08/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001072 | 2022-CNNN00431 | 01/06/2022 |
337 | 18104059 | Hồ Vân | Anh | 09/04/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001071 | 2022-CNNN00430 | 01/06/2022 |
338 | 18104197 | Huỳnh Khánh | Vy | 25/11/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001070 | 2022-CNNN00429 | 01/06/2022 |
339 | 18104170 | Trần Quốc | Trung | 16/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Hàn | A2 | 0001069 | 2022-CNNN00428 | 01/06/2022 |
340 | 18104101 | Trần Phương | Trang | 26/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001068 | 2022-CNNN00427 | 01/06/2022 |
341 | 18104128 | Từ Nguyên | Trâm | 29/09/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001067 | 2022-CNNN00426 | 01/06/2022 |
342 | 18104085 | Nguyễn Thị Tường | Tính | 06/11/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001066 | 2022-CNNN00425 | 01/06/2022 |
343 | 18104140 | Châu Quang | Tiến | 05/11/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001065 | 2022-CNNN00424 | 01/06/2022 |
344 | 18104080 | Đặng Hồng | Thủy | 17/08/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001064 | 2022-CNNN00423 | 01/06/2022 |
345 | 18104044 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 03/08/2000 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001063 | 2022-CNNN00422 | 01/06/2022 |
346 | 18104196 | Phạm Ngọc Mỹ | Phương | 02/04/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001062 | 2022-CNNN00421 | 01/06/2022 |
347 | 18104113 | Dương Thị Kim | Oanh | 29/08/2000 | Tây Ninh | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001061 | 2022-CNNN00420 | 01/06/2022 |
348 | 18104111 | Võ Thị Hoài | Như | 02/11/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001060 | 2022-CNNN00419 | 01/06/2022 |
349 | 18104006 | Nguyễn Thuỵ Yến | Như | 25/10/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Nhật | A2 | 0001059 | 2022-CNNN00418 | 01/06/2022 |
350 | 18104018 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 02/12/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001058 | 2022-CNNN00417 | 01/06/2022 |
351 | 18104302 | Lê Thị Thúy | Ngân | 18/04/1999 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001057 | 2022-CNNN00416 | 01/06/2022 |
352 | 18104150 | Nguyễn Phan Trúc | Ly | 04/09/2000 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001056 | 2022-CNNN00415 | 01/06/2022 |
353 | 18104242 | Nguyễn Ngọc | Linh | 21/06/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001055 | 2022-CNNN00414 | 01/06/2022 |
354 | 18104081 | Phạm Thị Mỹ | Linh | 25/05/2000 | Đắk Lắk | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001054 | 2022-CNNN00413 | 01/06/2022 |
355 | 18104301 | Dương Ngọc Thu | Hồng | 26/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001053 | 2022-CNNN00412 | 01/06/2022 |
356 | 18104238 | Nguyễn Thị Mỹ | Hoa | 13/03/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001052 | 2022-CNNN00411 | 01/06/2022 |
357 | 18104180 | Hoàng Thị Ngọc | Hiếu | 03/09/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001051 | 2022-CNNN00410 | 01/06/2022 |
358 | 18104312 | Ngô Thị Quỳnh | Giao | 17/05/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Nhật | A2 | 0001050 | 2022-CNNN00409 | 01/06/2022 |
359 | 18104017 | Phạm Thị Trọng | Diễm | 12/12/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0001049 | 2022-CNNN00408 | 01/06/2022 |
360 | 18106070 | Liễu Hoàng Kim | Trúc | 01/01/2000 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh C | 3 | Tiếng Nhật | B1 | 0001048 | 2022-CNNN00407 | 01/06/2022 |
361 | 18106038 | Nguyễn Thị Xuân | Triệu | 07/06/2000 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh C | 3 | Tiếng Nga | B1 | 0001047 | 2022-CNNN00406 | 01/06/2022 |
362 | 18106087 | Nguyễn Thị Minh | Thuý | 28/10/2000 | Đắk Lắk | Ngôn ngữ Anh C | 3 | Tiếng Trung Quốc | B1 | 0001046 | 2022-CNNN00405 | 01/06/2022 |
363 | 18106037 | Võ Đức | Thiện | 29/10/2000 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh C | 3 | Tiếng Hàn | B1 | 0001045 | 2022-CNNN00404 | 01/06/2022 |
364 | 18106100 | Đinh Nguyễn Thiên | Quỳnh | 29/12/2000 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh C | 3 | Tiếng Nhật | B1 | 0001044 | 2022-CNNN00403 | 01/06/2022 |
365 | 18106039 | Ngô Tùng | Qui | 26/10/2000 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh C | 3 | Tiếng Pháp | B1 | 0001043 | 2022-CNNN00402 | 01/06/2022 |
366 | 18106048 | Nguyễn Ngọc Mỹ | Ngân | 24/09/2000 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh C | 3 | Tiếng Trung Quốc | B1 | 0001042 | 2022-CNNN00401 | 01/06/2022 |
367 | 18106086 | Phạm Tống Khánh | Linh | 02/03/1997 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh C | 3 | Tiếng Hàn | B1 | 0001041 | 2022-CNNN00400 | 01/06/2022 |
368 | 18106130 | Nguyễn Quốc | Đạt | 12/07/2000 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh C | 3 | Tiếng Pháp | B1 | 0001040 | 2022-CNNN00399 | 01/06/2022 |
369 | 18106065 | Nguyễn Huỳnh Hoàng | Yến | 29/04/2000 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 3 | Tiếng Nhật | B1 | 0001039 | 2022-CNNN00398 | 01/06/2022 |
370 | 18106074 | Phan Huỳnh Ngọc | Vy | 18/04/2000 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 3 | Tiếng Pháp | B1 | 0001038 | 2022-CNNN00397 | 01/06/2022 |
371 | 18106044 | Nguyễn Ngọc Gia | Vy | 28/10/2000 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 3 | Tiếng Trung Quốc | B1 | 0001037 | 2022-CNNN00396 | 01/06/2022 |
372 | 18106006 | Mai Yến | Vy | 06/09/2000 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 3 | Tiếng Trung Quốc | B1 | 0001036 | 2022-CNNN00395 | 01/06/2022 |
373 | 18106034 | Võ Nguyễn Thùy | Trang | 04/09/2000 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 3 | Tiếng Trung Quốc | B1 | 0001035 | 2022-CNNN00394 | 01/06/2022 |
374 | 18106025 | Võ Hoài Nhật | Trâm | 22/08/2000 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 3 | Tiếng Trung Quốc | B1 | 0001034 | 2022-CNNN00393 | 01/06/2022 |
375 | 18106042 | Trần Thị Mai | Thy | 18/12/2000 | Ninh Thuận | Ngôn ngữ Anh B | 3 | Tiếng Pháp | B1 | 0001033 | 2022-CNNN00392 | 01/06/2022 |
376 | 18106081 | Trần Anh | Thư | 24/03/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 3 | Tiếng Trung Quốc | B1 | 0001032 | 2022-CNNN00391 | 01/06/2022 |
377 | 18106092 | Lê Tấn | Thịnh | 24/09/2000 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 3 | Tiếng Trung Quốc | B1 | 0001031 | 2022-CNNN00390 | 01/06/2022 |
378 | 18106131 | Trần Thị Nhi | Thiên | 24/02/2000 | Ninh Thuận | Ngôn ngữ Anh B | 3 | Tiếng Pháp | B1 | 0001030 | 2022-CNNN00389 | 01/06/2022 |
379 | 18106109 | Nguyễn Thị Kim | Thảo | 17/04/2000 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 3 | Tiếng Nhật | B1 | 0001029 | 2022-CNNN00388 | 01/06/2022 |
380 | 18106040 | Nguyễn Lê Nhật | Thảo | 26/02/2000 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 3 | Tiếng Pháp | B1 | 0001028 | 2022-CNNN00387 | 01/06/2022 |
381 | 18106110 | Trần Huỳnh Mỹ | Quyên | 23/10/2000 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 3 | Tiếng Trung Quốc | B1 | 0001027 | 2022-CNNN00386 | 01/06/2022 |
382 | 18106020 | Nguyễn Hồ | Quyên | 25/03/2000 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 3 | Tiếng Pháp | B1 | 0001026 | 2022-CNNN00385 | 01/06/2022 |
383 | 18106047 | Nguyễn Ngọc Gia | Quý | 04/12/2000 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 3 | Tiếng Trung Quốc | B1 | 0001025 | 2022-CNNN00384 | 01/06/2022 |
384 | 18106016 | Trương Thị Quỳnh | Như | 08/05/2000 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 3 | Tiếng Pháp | B1 | 0001024 | 2022-CNNN00383 | 01/06/2022 |
385 | 17506050 | Nguyễn Thanh | Nhàn | 21/07/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 3 | Tiếng Pháp | B1 | 0001023 | 2022-CNNN00382 | 01/06/2022 |
386 | 18106015 | Nguyễn Hoàng | Ngân | 22/01/2000 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 3 | Tiếng Pháp | B1 | 0001022 | 2022-CNNN00381 | 01/06/2022 |
387 | 18106014 | Nguyễn Phạm Thùy | Linh | 22/04/2000 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 3 | Tiếng Pháp | B1 | 0001021 | 2022-CNNN00380 | 01/06/2022 |
388 | 18106059 | Trần Thị Thu | Hương | 09/07/2000 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 3 | Tiếng Hàn | B1 | 0001020 | 2022-CNNN00379 | 01/06/2022 |
389 | 18106043 | Nguyễn Đặng Thanh | Hương | 04/10/2000 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 3 | Tiếng Pháp | B1 | 0001019 | 2022-CNNN00378 | 01/06/2022 |
390 | 18106062 | Đặng Thị Diễm | Hảo | 23/04/2000 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 3 | Tiếng Trung Quốc | B1 | 0001018 | 2022-CNNN00377 | 01/06/2022 |
391 | 18106023 | Ngô Đinh Hồng | Hạnh | 16/02/2000 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 3 | Tiếng Nhật | B1 | 0001017 | 2022-CNNN00376 | 01/06/2022 |
392 | 18106064 | Bùi Hoàng Mỹ | Duyên | 20/12/2000 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 3 | Tiếng Pháp | B1 | 0001016 | 2022-CNNN00375 | 01/06/2022 |
393 | 18106045 | Trần Ngọc Mỹ | Duyên | 19/05/2000 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 3 | Tiếng Pháp | B1 | 0001015 | 2022-CNNN00374 | 01/06/2022 |
394 | 18106051 | Thạch Quách Phương | Dung | 19/09/2000 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 3 | Tiếng Nhật | B1 | 0001014 | 2022-CNNN00373 | 01/06/2022 |
395 | 18106095 | Trương Tú | Tuyền | 01/01/2000 | Phú Yên | Ngôn ngữ Anh A | 3 | Tiếng Trung Quốc | B1 | 0001013 | 2022-CNNN00372 | 01/06/2022 |
396 | 18106004 | Võ Lê Thanh | Tuyền | 25/08/2000 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh A | 3 | Tiếng Nhật | B1 | 0001012 | 2022-CNNN00371 | 01/06/2022 |
397 | 18106063 | Phạm Thị Mỹ | Trân | 04/08/2000 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh A | 3 | Tiếng Nhật | B1 | 0001011 | 2022-CNNN00370 | 01/06/2022 |
398 | 18106036 | Dương Nguyễn Huyền | Trân | 24/12/2000 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh A | 3 | Tiếng Pháp | B1 | 0001010 | 2022-CNNN00369 | 01/06/2022 |
399 | 18106024 | Trần Nam | Phương | 11/03/2000 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh A | 3 | Tiếng Hàn | B1 | 0001009 | 2022-CNNN00368 | 01/06/2022 |
400 | 18106094 | Nguyễn Đàng Hiền | Nhật | 08/02/2000 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh A | 3 | Tiếng Trung Quốc | B1 | 0001008 | 2022-CNNN00367 | 01/06/2022 |
401 | 18106027 | Huỳnh Thị Bảo | Ngọc | 14/10/2000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Ngôn ngữ Anh A | 3 | Tiếng Pháp | B1 | 0001007 | 2022-CNNN00366 | 01/06/2022 |
402 | 18106102 | Nguyễn Kim Lea | Logan | 25/01/2000 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh A | 3 | Tiếng Hàn | B1 | 0001006 | 2022-CNNN00365 | 01/06/2022 |
403 | 18106019 | Nguyễn Thị Thuỳ | Dương | 05/01/2000 | Đắk Lắk | Ngôn ngữ Anh A | 3 | Tiếng Nhật | B1 | 0001005 | 2022-CNNN00364 | 01/06/2022 |
404 | 18106119 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 11/10/2000 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh A | 3 | Tiếng Trung Quốc | B1 | 0001004 | 2022-CNNN00363 | 01/06/2022 |
405 | 18106055 | Võ Quý Trâm | Anh | 23/03/2000 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh A | 3 | Tiếng Hàn | B1 | 0001003 | 2022-CNNN00362 | 01/06/2022 |
406 | 19178025 | Phan Thị Minh | Thuận | 03/03/2001 | Khánh Hòa | Thiết kế đồ họa | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0001002 | 2022-CNNN00361 | 01/06/2022 |
407 | 19178024 | Nguyễn Hưng | Thịnh | 17/03/2001 | Khánh Hòa | Thiết kế đồ họa | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0001001 | 2022-CNNN00360 | 01/06/2022 |
408 | 19178022 | Nguyễn Thắng | Tâm | 06/07/1999 | Khánh Hòa | Thiết kế đồ họa | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0001000 | 2022-CNNN00359 | 01/06/2022 |
409 | 19178018 | Nguyễn Xuân | Giang | 14/01/2001 | Khánh Hòa | Thiết kế đồ họa | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000999 | 2022-CNNN00358 | 01/06/2022 |
410 | 19178017 | Hồ Thảo | Vy | 01/05/2001 | Khánh Hòa | Thiết kế đồ họa | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000998 | 2022-CNNN00357 | 01/06/2022 |
411 | 19178016 | Ngô Ngọc | Vương | 23/09/2001 | Khánh Hòa | Thiết kế đồ họa | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000997 | 2022-CNNN00356 | 01/06/2022 |
412 | 19178015 | Nguyễn Công | Trung | 10/01/2001 | Bình Thuận | Thiết kế đồ họa | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000996 | 2022-CNNN00355 | 01/06/2022 |
413 | 19178012 | Đặng Võ Nhật | Thanh | 11/05/2001 | Khánh Hòa | Thiết kế đồ họa | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000995 | 2022-CNNN00354 | 01/06/2022 |
414 | 19178011 | Nguyễn Thành | Tân | 16/04/2001 | Khánh Hòa | Thiết kế đồ họa | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000994 | 2022-CNNN00353 | 01/06/2022 |
415 | 19178008 | Lê Thanh | Nhàn | 16/08/2001 | Khánh Hòa | Thiết kế đồ họa | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000993 | 2022-CNNN00352 | 01/06/2022 |
416 | 19178007 | Võ Thị Kim | Ngân | 05/04/2001 | Phú Yên | Thiết kế đồ họa | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000992 | 2022-CNNN00351 | 01/06/2022 |
417 | 19178006 | Võ Hiếu | Ngân | 30/03/2001 | Ninh Thuận | Thiết kế đồ họa | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000991 | 2022-CNNN00350 | 01/06/2022 |
418 | 19178003 | Phan Gia Xuân | Đào | 23/10/2001 | Đắk Lắk | Thiết kế đồ họa | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000990 | 2022-CNNN00349 | 01/06/2022 |
419 | 19178001 | Nguyễn Thị Trâm | Anh | 27/01/2000 | Đồng Nai | Thiết kế đồ họa | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000989 | 2022-CNNN00348 | 01/06/2022 |
420 | 19170020 | Hà Thục | Uyên | 01/06/2001 | Khánh Hòa | Thanh nhạc | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000988 | 2022-CNNN00347 | 01/06/2022 |
421 | 19170017 | Trịnh Quốc | Đình | 13/10/2001 | Phú Yên | Thanh nhạc | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000987 | 2022-CNNN00346 | 01/06/2022 |
422 | 19170014 | Trần Ngọc Anh | Thư | 28/01/2001 | Ninh Thuận | Thanh nhạc | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000986 | 2022-CNNN00345 | 01/06/2022 |
423 | 19170011 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngân | 19/06/2001 | Khánh Hòa | Thanh nhạc | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000985 | 2022-CNNN00344 | 01/06/2022 |
424 | 19170010 | Trần Khánh | Lịch | 05/08/1993 | Khánh Hòa | Thanh nhạc | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000984 | 2022-CNNN00343 | 01/06/2022 |
425 | 19169012 | Lê Minh | Hiệp | 16/10/1988 | Khánh Hòa | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000983 | 2022-CNNN00342 | 01/06/2022 |
426 | 19167008 | Hán Thị Kim | Xương | 10/01/2000 | Ninh Thuận | Diễn Viên Múa | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000982 | 2022-CNNN00341 | 01/06/2022 |
427 | 19167007 | Pi Năng | Truyện | 04/10/2001 | Khánh Hòa | Diễn Viên Múa | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000981 | 2022-CNNN00340 | 01/06/2022 |
428 | 19167005 | Nguyễn Thị Bích | Thu | 27/05/2001 | Ninh Thuận | Diễn Viên Múa | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000980 | 2022-CNNN00339 | 01/06/2022 |
429 | 19167003 | Đào Tú | Quyên | 28/06/1999 | Bình Định | Diễn Viên Múa | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000979 | 2022-CNNN00338 | 01/06/2022 |
430 | 19167002 | Trương Nguyễn Minh | Quang | 07/10/2001 | Khánh Hòa | Diễn Viên Múa | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000978 | 2022-CNNN00337 | 01/06/2022 |
431 | 19167001 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 14/03/1998 | Đắk Lắk | Diễn Viên Múa | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000977 | 2022-CNNN00336 | 01/06/2022 |
432 | 19164115 | H Thanh | YĂDun | 19/03/2001 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000976 | 2022-CNNN00335 | 01/06/2022 |
433 | 19164106 | Nguyễn Thị | Xinh | 20/06/2000 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000975 | 2022-CNNN00334 | 01/06/2022 |
434 | 19164094 | Trần Thị | Lịch | 07/10/2001 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000974 | 2022-CNNN00333 | 01/06/2022 |
435 | 19164093 | Phan Hoàng | Huynh | 14/04/1998 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000973 | 2022-CNNN00332 | 01/06/2022 |
436 | 19164091 | Võ Tấn | Đạt | 16/04/2001 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000972 | 2022-CNNN00331 | 01/06/2022 |
437 | 19164084 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 27/04/2001 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000971 | 2022-CNNN00330 | 01/06/2022 |
438 | 19164082 | Nguyễn Dương Hoàng | Vương | 28/11/2001 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000970 | 2022-CNNN00329 | 01/06/2022 |
439 | 19164075 | Nguyễn Duy | Trung | 13/12/1995 | Liên Bang Nga | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000969 | 2022-CNNN00328 | 01/06/2022 |
440 | 19164072 | Trần Thị Tú | Trinh | 05/12/2001 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000968 | 2022-CNNN00327 | 01/06/2022 |
441 | 19164070 | Nguyễn Trần Hương | Trinh | 17/12/2000 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000967 | 2022-CNNN00326 | 01/06/2022 |
442 | 19164067 | Nguyễn Thùy Mỹ | Trâm | 17/11/2001 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000966 | 2022-CNNN00325 | 01/06/2022 |
443 | 19164065 | Lê Thị Hà | Tiên | 16/03/2001 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000965 | 2022-CNNN00324 | 01/06/2022 |
444 | 19164056 | Đoàn | Thìn | 16/01/2001 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000964 | 2022-CNNN00323 | 01/06/2022 |
445 | 19164054 | Phạm Duy | Tân | 10/08/2001 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000963 | 2022-CNNN00322 | 01/06/2022 |
446 | 19164053 | Nguyễn Thiện | Tâm | 28/11/2001 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000962 | 2022-CNNN00321 | 01/06/2022 |
447 | 19164043 | Lê Thị Kim | Ngọc | 10/01/2001 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000961 | 2022-CNNN00320 | 01/06/2022 |
448 | 19164030 | Cao Thị | Liết | 06/03/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000960 | 2022-CNNN00319 | 01/06/2022 |
449 | 19164029 | Nguyễn Thị Kim | Liên | 21/06/2001 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000959 | 2022-CNNN00318 | 01/06/2022 |
450 | 19164027 | Nguyễn Ngọc | Kiệt | 09/08/2001 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000958 | 2022-CNNN00317 | 01/06/2022 |
451 | 19164023 | Mai Xuân | Khoa | 08/06/2001 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000957 | 2022-CNNN00316 | 01/06/2022 |
452 | 19164019 | Nguyễn Thị Thanh | Hoa | 09/07/2001 | Thái Bình | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000956 | 2022-CNNN00315 | 01/06/2022 |
453 | 19164018 | Bùi Xuân | Hiếu | 24/11/1999 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000955 | 2022-CNNN00314 | 01/06/2022 |
454 | 19164015 | Trương Thị Ngọc | Hậu | 13/03/2001 | Ninh Thuận | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000954 | 2022-CNNN00313 | 01/06/2022 |
455 | 19164011 | Phạm Thị Hồng | Giang | 01/02/2001 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000953 | 2022-CNNN00312 | 01/06/2022 |
456 | 19164006 | Trần Anh | Duy | 02/10/2001 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000952 | 2022-CNNN00311 | 01/06/2022 |
457 | 19164005 | Nguyễn Lê Chung | Duy | 21/05/2001 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000951 | 2022-CNNN00310 | 01/06/2022 |
458 | 19164003 | Nguyễn Phong Bách | Bằng | 10/10/2001 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000950 | 2022-CNNN00309 | 01/06/2022 |
459 | 19151007 | Nguyễn Thị Hoàng | Linh | 09/04/2001 | Khánh Hòa | Thiết kế nội thất | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000949 | 2022-CNNN00308 | 01/06/2022 |
460 | 19151006 | Đặng Đình Quốc | Khánh | 02/09/2001 | Bình Định | Thiết kế nội thất | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000948 | 2022-CNNN00307 | 01/06/2022 |
461 | 19151004 | Nguyễn Đức | Dương | 01/07/2001 | Khánh Hòa | Thiết kế nội thất | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000947 | 2022-CNNN00306 | 01/06/2022 |
462 | 19142015 | Nguyễn Phan Quốc | Chiến | 15/08/1997 | Khánh Hòa | Công nghệ thông tin (QTM-TT) | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000946 | 2022-CNNN00305 | 01/06/2022 |
463 | 19101004 | Đặng Xuân | Tuệ | 23/03/2001 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán học (Toán - Tin học) | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000945 | 2022-CNNN00304 | 01/06/2022 |
464 | 19101003 | Trần Thị Phương | Thanh | 05/07/2001 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán học (Toán - Tin học) | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000944 | 2022-CNNN00303 | 01/06/2022 |
465 | 19101001 | Trương Thị Thu | Hiền | 16/05/2001 | Hà Tây | Sư phạm Toán học (Toán - Tin học) | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000943 | 2022-CNNN00302 | 01/06/2022 |
466 | 19146005 | Bùi Thị Thanh | Tâm | 28/12/2001 | Khánh Hòa | Sư phạm Âm nhạc (Âm nhạc – Công tác đội) | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000942 | 2022-CNNN00301 | 01/06/2022 |
467 | 19146003 | Nguyễn Hồ Kim | Quí | 01/05/2001 | Ninh Thuận | Sư phạm Âm nhạc (Âm nhạc – Công tác đội) | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000941 | 2022-CNNN00300 | 01/06/2022 |
468 | 19122056 | Hồ Thị Kim | Yến | 15/02/2001 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000940 | 2022-CNNN00299 | 01/06/2022 |
469 | 19122053 | Mai Thị Khánh | Vi | 21/06/2001 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000939 | 2022-CNNN00298 | 01/06/2022 |
470 | 19122049 | Võ Thị Kiều | Trinh | 15/10/2001 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000938 | 2022-CNNN00297 | 01/06/2022 |
471 | 19122048 | Nguyễn Tú | Trinh | 13/10/2001 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000937 | 2022-CNNN00296 | 01/06/2022 |
472 | 19122046 | Lê Nguyễn Hoài | Thy | 04/10/2001 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000936 | 2022-CNNN00295 | 01/06/2022 |
473 | 19122045 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 01/06/2001 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000935 | 2022-CNNN00294 | 01/06/2022 |
474 | 19122060 | Thị Ngọc Kim | Thoa | 30/01/2001 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000934 | 2022-CNNN00293 | 01/06/2022 |
475 | 18222007 | Pi Năng Thị Mỹ | Thanh | 09/02/2000 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000933 | 2022-CNNN00292 | 01/06/2022 |
476 | 19122059 | Nguyễn Hồng | Sửu | 07/03/1997 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000932 | 2022-CNNN00291 | 01/06/2022 |
477 | 19122058 | Nguyễn Thị Thanh | Quỳnh | 24/12/2000 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000931 | 2022-CNNN00290 | 01/06/2022 |
478 | 19122038 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 01/12/2001 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000930 | 2022-CNNN00289 | 01/06/2022 |
479 | 19122037 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 02/10/2001 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000929 | 2022-CNNN00288 | 01/06/2022 |
480 | 19122036 | Trần Thị Kim | Quyên | 03/09/2000 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000928 | 2022-CNNN00287 | 01/06/2022 |
481 | 19122035 | Nguyễn Ngọc Thúy | Quyên | 24/10/2001 | Tây Ninh | Giáo dục Tiểu học | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000927 | 2022-CNNN00286 | 01/06/2022 |
482 | 19122032 | Đặng Huỳnh | Phương | 29/01/2001 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000926 | 2022-CNNN00285 | 01/06/2022 |
483 | 19122025 | Cao Thị | Mơ | 03/09/2001 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000925 | 2022-CNNN00284 | 01/06/2022 |
484 | 19122057 | Từ Mai Ngọc | Ly | 14/11/2000 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000924 | 2022-CNNN00283 | 01/06/2022 |
485 | 19122022 | Huỳnh Võ Mai | Linh | 01/01/2001 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000923 | 2022-CNNN00282 | 01/06/2022 |
486 | 19122018 | Cao Thị | Huệ | 01/11/2001 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000922 | 2022-CNNN00281 | 01/06/2022 |
487 | 19122016 | Nguyễn Thị Thanh | Hóa | 21/06/2001 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000921 | 2022-CNNN00280 | 01/06/2022 |
488 | 19122013 | Cao Thị | Hiều | 12/03/2001 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000920 | 2022-CNNN00279 | 01/06/2022 |
489 | 19122012 | Trần Thị Thu | Hiền | 19/03/2000 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 45 | Tiếng Anh | A2 | 0000919 | 2022-CNNN00278 | 01/06/2022 |
490 | 18109006 | Nguyễn Thụy Đan | Thùy | 18/02/2000 | Ninh Thuận | Việt Nam học (VHDL) | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000918 | 2022-CNNN00277 | 01/06/2022 |
491 | 18109002 | Hoàng Phan Thị | Thương | 01/02/2000 | Khánh Hòa | Việt Nam học (VHDL) | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000917 | 2022-CNNN00276 | 01/06/2022 |
492 | 18109014 | Nguyễn Lê Thu | Thảo | 07/11/2000 | Phú Yên | Việt Nam học (VHDL) | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000916 | 2022-CNNN00275 | 01/06/2022 |
493 | 18109003 | Nguyễn Thị Bích | Thảo | 24/09/2000 | Phú Yên | Việt Nam học (VHDL) | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000915 | 2022-CNNN00274 | 01/06/2022 |
494 | 18109020 | Mai Nguyễn Hào | Nhi | 29/06/2000 | Khánh Hòa | Việt Nam học (VHDL) | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000914 | 2022-CNNN00273 | 01/06/2022 |
495 | 18109011 | Nguyễn Lệ Hương | Mơ | 20/02/1999 | Khánh Hòa | Việt Nam học (VHDL) | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000913 | 2022-CNNN00272 | 01/06/2022 |
496 | 18109016 | Nguyễn Thị | Liễu | 17/02/2000 | Khánh Hòa | Việt Nam học (VHDL) | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000912 | 2022-CNNN00271 | 01/06/2022 |
497 | 18109004 | Nguyễn Thị Ngọc | Lam | 21/12/2000 | Phú Yên | Việt Nam học (VHDL) | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000911 | 2022-CNNN00270 | 01/06/2022 |
498 | 18109010 | Nguyễn Thị | Hổi | 27/03/2000 | Phú Yên | Việt Nam học (VHDL) | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000910 | 2022-CNNN00269 | 01/06/2022 |
499 | 18109009 | Nguyễn Hoàng Mỹ | Duyên | 28/09/2000 | Khánh Hòa | Việt Nam học (VHDL) | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000909 | 2022-CNNN00268 | 01/06/2022 |
500 | 18110004 | Nguyễn Thị Thu | Viện | 25/06/2000 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000908 | 2022-CNNN00267 | 01/06/2022 |
501 | 18110034 | Huỳnh Lê Ngọc | Uyên | 22/08/1998 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000907 | 2022-CNNN00266 | 01/06/2022 |
502 | 18110007 | Lê Thị Cẩm | Trang | 04/09/2000 | Hà Tĩnh | Việt Nam học (HDDL) | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000906 | 2022-CNNN00265 | 01/06/2022 |
503 | 18110010 | Lê | Tính | 29/10/2000 | Phú Yên | Việt Nam học (HDDL) | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000905 | 2022-CNNN00264 | 01/06/2022 |
504 | 18110024 | Trần Hà | Tiên | 24/09/2000 | Phú Yên | Việt Nam học (HDDL) | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000904 | 2022-CNNN00263 | 01/06/2022 |
505 | 18110008 | Nguyễn Văn | Thanh | 05/03/2000 | Nam Định | Việt Nam học (HDDL) | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000903 | 2022-CNNN00262 | 01/06/2022 |
506 | 18110018 | Chế Anh | Phi | 10/12/2000 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000902 | 2022-CNNN00261 | 01/06/2022 |
507 | 18110017 | Lê Thị Hoàng | Oanh | 20/03/1999 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000901 | 2022-CNNN00260 | 01/06/2022 |
508 | 18110014 | Nguyễn Đức | Nghĩa | 04/05/2000 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000900 | 2022-CNNN00259 | 01/06/2022 |
509 | 18110028 | Đỗ Hoàng | Nam | 02/03/2000 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000899 | 2022-CNNN00258 | 01/06/2022 |
510 | 18110009 | Nguyễn Thị Kiều | My | 19/07/2000 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000898 | 2022-CNNN00257 | 01/06/2022 |
511 | 18110020 | Phạm Huỳnh | Long | 13/11/2000 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000897 | 2022-CNNN00256 | 01/06/2022 |
512 | 18110023 | Mã Thị Thu | Lành | 13/07/2000 | Đắk Lắk | Việt Nam học (HDDL) | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000896 | 2022-CNNN00255 | 01/06/2022 |
513 | 18101008 | Trần Thị Triều | Tiên | 14/03/1995 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán học | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000895 | 2022-CNNN00254 | 01/06/2022 |
514 | 18101004 | Ngô Hữu | Quốc | 08/07/2000 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán học | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000894 | 2022-CNNN00253 | 01/06/2022 |
515 | 18101003 | Nguyễn Tiến | Phát | 06/02/2000 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán học | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000893 | 2022-CNNN00252 | 01/06/2022 |
516 | 18101002 | Trịnh Thị Kim | Ngân | 24/09/2000 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán học | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000892 | 2022-CNNN00251 | 01/06/2022 |
517 | 18101007 | Phan Thị Thanh | Lý | 20/09/2000 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán học | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000891 | 2022-CNNN00250 | 01/06/2022 |
518 | 18101005 | Mai Vũ Thảo | Linh | 07/10/2000 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán học | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000890 | 2022-CNNN00249 | 01/06/2022 |
519 | 18101006 | Đào Thị Thu | Hoài | 08/10/2000 | Bắc Giang | Sư phạm Toán học | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000889 | 2022-CNNN00248 | 01/06/2022 |
520 | 18101001 | Trần Mạnh | Dũng | 11/03/1995 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán học | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000888 | 2022-CNNN00247 | 01/06/2022 |
521 | 18103008 | Nguyễn Ý | Vy | 01/11/2000 | Khánh Hòa | Sư phạm Ngữ văn | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000887 | 2022-CNNN00246 | 01/06/2022 |
522 | 18103007 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | 07/06/2000 | Khánh Hòa | Sư phạm Ngữ văn | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000886 | 2022-CNNN00245 | 01/06/2022 |
523 | 18103001 | Lương Anh | Thư | 13/06/2000 | Khánh Hòa | Sư phạm Ngữ văn | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000885 | 2022-CNNN00244 | 01/06/2022 |
524 | 18103005 | Võ Thị Hồng | Thảo | 02/04/2000 | Khánh Hòa | Sư phạm Ngữ văn | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000884 | 2022-CNNN00243 | 01/06/2022 |
525 | 18103002 | Nguyễn Hoàng | Sơn | 15/02/2000 | Thái Bình | Sư phạm Ngữ văn | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000883 | 2022-CNNN00242 | 01/06/2022 |
526 | 18103006 | Nguyễn Thị Thanh | Mai | 02/01/2000 | Khánh Hòa | Sư phạm Ngữ văn | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000882 | 2022-CNNN00241 | 01/06/2022 |
527 | 18103015 | Phạm Bá Gia | Huy | 15/03/2000 | Khánh Hòa | Sư phạm Ngữ văn | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000881 | 2022-CNNN00240 | 01/06/2022 |
528 | 18103003 | Lê Thị Xuân | Hoà | 07/09/2000 | Khánh Hòa | Sư phạm Ngữ văn | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000880 | 2022-CNNN00239 | 01/06/2022 |
529 | 18104195 | Nguyễn Bích Bảo | Vy | 01/08/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000879 | 2022-CNNN00238 | 01/06/2022 |
530 | 18104071 | Nguyễn Thị Trúc | Vy | 03/02/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000878 | 2022-CNNN00237 | 01/06/2022 |
531 | 18104156 | Lê Thị Bích | Việt | 30/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000877 | 2022-CNNN00236 | 01/06/2022 |
532 | 18104190 | Phan Ngọc Phương | Uyên | 04/12/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000876 | 2022-CNNN00235 | 01/06/2022 |
533 | 18104189 | Trần Thanh | Uyên | 11/04/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000875 | 2022-CNNN00234 | 01/06/2022 |
534 | 18104252 | Nguyễn Ngọc | Tỷ | 13/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000874 | 2022-CNNN00233 | 01/06/2022 |
535 | 18104125 | Phan Thanh | Tuấn | 05/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000873 | 2022-CNNN00232 | 01/06/2022 |
536 | 18104129 | Đinh Thị Thanh | Truyền | 06/04/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000872 | 2022-CNNN00231 | 01/06/2022 |
537 | 18104193 | Trần Nguyễn Phương | Trinh | 30/10/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000871 | 2022-CNNN00230 | 01/06/2022 |
538 | 18104089 | Ngô Thị Thu | Trinh | 16/09/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000870 | 2022-CNNN00229 | 01/06/2022 |
539 | 18104014 | Phạm Thanh | Thủy | 29/09/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000869 | 2022-CNNN00228 | 01/06/2022 |
540 | 18104227 | Trần Ngọc Kim | Thùy | 21/12/2000 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000868 | 2022-CNNN00227 | 01/06/2022 |
541 | 18104155 | Nguyễn Xuân | Thương | 28/02/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000867 | 2022-CNNN00226 | 01/06/2022 |
542 | 18104123 | Vi Thị Hoài | Thư | 19/02/2000 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000866 | 2022-CNNN00225 | 01/06/2022 |
543 | 18104288 | Nguyễn Võ Thục | Quyên | 23/10/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000865 | 2022-CNNN00224 | 01/06/2022 |
544 | 18104122 | Nguyễn Ngọc Bích | Phương | 21/05/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000864 | 2022-CNNN00223 | 01/06/2022 |
545 | 18104254 | Đỗ Minh | Nhựt | 13/08/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000863 | 2022-CNNN00222 | 01/06/2022 |
546 | 18104127 | Phan Quỳnh | Như | 26/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000862 | 2022-CNNN00221 | 01/06/2022 |
547 | 18104052 | Nguyễn Thị Cẩm | Như | 02/11/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000861 | 2022-CNNN00220 | 01/06/2022 |
548 | 18104297 | Phạm Thị Kiều | Nhi | 10/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000860 | 2022-CNNN00219 | 01/06/2022 |
549 | 18104095 | Võ Hồng Yến | Nhi | 04/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000859 | 2022-CNNN00218 | 01/06/2022 |
550 | 18104012 | Đỗ Nguyễn Yến | Nhi | 10/09/2000 | Lâm Đồng | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000858 | 2022-CNNN00217 | 01/06/2022 |
551 | 18104053 | Lê Thị | Nguyệt | 28/08/2000 | Đắk Lắk | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000857 | 2022-CNNN00216 | 01/06/2022 |
552 | 18104093 | Nguyễn Thị Minh | Ngọc | 18/03/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000856 | 2022-CNNN00215 | 01/06/2022 |
553 | 18104010 | Nguyễn Ngọc Kiều | My | 20/02/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000855 | 2022-CNNN00214 | 01/06/2022 |
554 | 18104251 | Phạm Hải | Long | 29/10/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000854 | 2022-CNNN00213 | 01/06/2022 |
555 | 17504087 | Hồ Trúc | Lâm | 22/09/1999 | Thanh Hóa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000853 | 2022-CNNN00212 | 01/06/2022 |
556 | 18104056 | Tô Mỹ | Huyền | 30/11/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000852 | 2022-CNNN00211 | 01/06/2022 |
557 | 18104028 | Phan Thị Thu | Hương | 12/10/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000851 | 2022-CNNN00210 | 01/06/2022 |
558 | 18104011 | Ngô Thị Thu | Hương | 25/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000850 | 2022-CNNN00209 | 01/06/2022 |
559 | 18104094 | Nguyễn Quốc | Hưng | 01/10/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000849 | 2022-CNNN00208 | 01/06/2022 |
560 | 18104299 | Trần Thị Minh | Hoàng | 18/01/2000 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000848 | 2022-CNNN00207 | 01/06/2022 |
561 | 18104165 | Nguyễn Trang Mỹ | Duyên | 03/10/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000847 | 2022-CNNN00206 | 01/06/2022 |
562 | 18104154 | Cao Ngọc | Cang | 30/11/2000 | Ninh Thuận | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000846 | 2022-CNNN00205 | 01/06/2022 |
563 | 18104250 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 09/05/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành E | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000845 | 2022-CNNN00204 | 01/06/2022 |
564 | 18104303 | Nguyễn Thị Thúy | Vy | 02/08/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000844 | 2022-CNNN00203 | 01/06/2022 |
565 | 18104211 | Nguyễn Quốc Hạ | Vy | 11/08/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000843 | 2022-CNNN00202 | 01/06/2022 |
566 | 18104184 | Phạm Trần Khánh | Vy | 18/12/1999 | Ninh Thuận | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000842 | 2022-CNNN00201 | 01/06/2022 |
567 | 18104177 | Nguyễn Cao Thúy | Vi | 15/11/2000 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000841 | 2022-CNNN00200 | 01/06/2022 |
568 | 18104069 | Trương Huỳnh Thanh | Trúc | 06/12/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000840 | 2022-CNNN00199 | 01/06/2022 |
569 | 18104285 | Nguyễn Huỳnh Nhật | Trâm | 28/06/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000839 | 2022-CNNN00198 | 01/06/2022 |
570 | 18104204 | Phạm Thị Hảo | Trâm | 26/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000838 | 2022-CNNN00197 | 01/06/2022 |
571 | 18104042 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Trâm | 06/10/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000837 | 2022-CNNN00196 | 01/06/2022 |
572 | 18104292 | Phạm Trần Thanh | Trà | 24/02/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000836 | 2022-CNNN00195 | 01/06/2022 |
573 | 18104106 | Nguyễn Thị | Thủy | 15/07/2000 | Nghệ An | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000835 | 2022-CNNN00194 | 01/06/2022 |
574 | 18104162 | Nguyễn Thị Ngọc | Thúy | 16/02/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000834 | 2022-CNNN00193 | 01/06/2022 |
575 | 18104159 | Nguyễn Quỳnh | Thương | 03/03/2000 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000833 | 2022-CNNN00192 | 01/06/2022 |
576 | 18104036 | Hồ Võ Hoài | Thương | 18/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000832 | 2022-CNNN00191 | 01/06/2022 |
577 | 18104181 | Huỳnh Ngọc | Thảo | 26/09/2000 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000831 | 2022-CNNN00190 | 01/06/2022 |
578 | 18104271 | Trần Thị Yến | Thanh | 19/09/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000830 | 2022-CNNN00189 | 01/06/2022 |
579 | 18104070 | Hồ Thị Phương | Tâm | 10/06/2000 | Đắk Lắk | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000829 | 2022-CNNN00188 | 01/06/2022 |
580 | 18104168 | Nguyễn Thu | Phương | 25/10/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000828 | 2022-CNNN00187 | 01/06/2022 |
581 | 18104049 | Cao Hoàng Bảo | Phúc | 07/10/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000827 | 2022-CNNN00186 | 01/06/2022 |
582 | 18104004 | Lê Trần | Phú | 01/07/2000 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000826 | 2022-CNNN00185 | 01/06/2022 |
583 | 18104003 | Phạm Tôn Đình Việt | Phú | 13/11/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000825 | 2022-CNNN00184 | 01/06/2022 |
584 | 18104146 | Lô Hoàng | Nhung | 27/01/2000 | Cao Bằng | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000824 | 2022-CNNN00183 | 01/06/2022 |
585 | 18104107 | Đỗ Yến | Nhi | 19/10/2000 | Bình Định | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000823 | 2022-CNNN00182 | 01/06/2022 |
586 | 18104114 | Nguyễn Huyền | My | 19/10/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000822 | 2022-CNNN00181 | 01/06/2022 |
587 | 18104268 | H' LỆ | LƯK | 22/08/1997 | Đắk Lắk | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000821 | 2022-CNNN00180 | 01/06/2022 |
588 | 18104333 | Hà Ngọc | Linh | 02/08/2000 | Bắc Kạn | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000820 | 2022-CNNN00179 | 01/06/2022 |
589 | 18104257 | Phạm Thị Mỹ | Linh | 16/11/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000819 | 2022-CNNN00178 | 01/06/2022 |
590 | 18104096 | Hoàng Nhật | Linh | 07/10/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000818 | 2022-CNNN00177 | 01/06/2022 |
591 | 18104002 | Nguyễn Lê Da | Linh | 19/03/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000817 | 2022-CNNN00176 | 01/06/2022 |
592 | 18104027 | Lê Thị Thanh | Kiều | 02/06/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000816 | 2022-CNNN00175 | 01/06/2022 |
593 | 18104280 | Nguyễn Quốc | Huy | 06/05/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000815 | 2022-CNNN00174 | 01/06/2022 |
594 | 18104013 | Nguyễn Trung | Hiếu | 25/11/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000814 | 2022-CNNN00173 | 01/06/2022 |
595 | 18104083 | Bùi Hồng | Hạnh | 06/12/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000813 | 2022-CNNN00172 | 01/06/2022 |
596 | 18104293 | Lê Minh | Hải | 07/02/1998 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000812 | 2022-CNNN00171 | 01/06/2022 |
597 | 18104218 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 21/12/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000811 | 2022-CNNN00170 | 01/06/2022 |
598 | 18104282 | Phùng Hữu | Danh | 06/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000810 | 2022-CNNN00169 | 01/06/2022 |
599 | 18104134 | Lương Hoàng | Chiến | 09/02/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000809 | 2022-CNNN00168 | 01/06/2022 |
600 | 18104062 | Bùi Thị | Bình | 26/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành D | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000808 | 2022-CNNN00167 | 01/06/2022 |
601 | 18104317 | Nguyễn Quốc | Việt | 15/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000807 | 2022-CNNN00166 | 01/06/2022 |
602 | 18104152 | Nguyễn Thị Mỹ | Tuyết | 10/09/2000 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000806 | 2022-CNNN00165 | 01/06/2022 |
603 | 18104243 | Đoàn Thị Thanh | Trà | 24/12/2000 | Quảng Nam | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000805 | 2022-CNNN00164 | 01/06/2022 |
604 | 18104258 | Nguyễn Thị Kim | Thùy | 08/06/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000804 | 2022-CNNN00163 | 01/06/2022 |
605 | 18104309 | Đặng Nguyễn Minh | Thư | 09/12/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000803 | 2022-CNNN00162 | 01/06/2022 |
606 | 18104026 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 13/10/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000802 | 2022-CNNN00161 | 01/06/2022 |
607 | 18104063 | Dương Thị Phương | Thanh | 27/11/2000 | Nghệ An | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000801 | 2022-CNNN00160 | 01/06/2022 |
608 | 18104307 | Đặng Thị | Sương | 23/12/2000 | Hà Tĩnh | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000800 | 2022-CNNN00159 | 01/06/2022 |
609 | 18104135 | Đặng Hoài | Sơn | 07/12/1999 | Hà Nội | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000799 | 2022-CNNN00158 | 01/06/2022 |
610 | 18104108 | Nguyễn Nam | Sơn | 16/09/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000798 | 2022-CNNN00157 | 01/06/2022 |
611 | 18104109 | Trần Quang | Sỉ | 10/11/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000797 | 2022-CNNN00156 | 01/06/2022 |
612 | 18104039 | Ngô Thị Thanh | Phương | 20/04/2000 | Đắk Lắk | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000796 | 2022-CNNN00155 | 01/06/2022 |
613 | 18104120 | Đặng Lương Thảo | Nguyên | 11/09/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000795 | 2022-CNNN00154 | 01/06/2022 |
614 | 18104116 | Nguyễn Thảo | Ngọc | 18/04/2000 | Quảng Nam | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000794 | 2022-CNNN00153 | 01/06/2022 |
615 | 18104270 | Đặng Thị Thu | Mỹ | 12/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000793 | 2022-CNNN00152 | 01/06/2022 |
616 | 18104076 | Ngô Tiểu Trà | My | 06/04/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000792 | 2022-CNNN00151 | 01/06/2022 |
617 | 18104259 | Lê Phi | Minh | 01/09/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000791 | 2022-CNNN00150 | 01/06/2022 |
618 | 18104066 | Nguyễn Quỳnh Thúy | Ly | 27/05/2000 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000790 | 2022-CNNN00149 | 01/06/2022 |
619 | 18104291 | Trương Đăng Khánh | Linh | 06/08/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000789 | 2022-CNNN00148 | 01/06/2022 |
620 | 18104179 | Nguyễn Phương Thùy | Linh | 21/11/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000788 | 2022-CNNN00147 | 01/06/2022 |
621 | 18104178 | Trần Hoàng | Lân | 04/05/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000787 | 2022-CNNN00146 | 01/06/2022 |
622 | 18104188 | Nguyễn Thị Minh | Khuê | 03/12/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000786 | 2022-CNNN00145 | 01/06/2022 |
623 | 18104249 | Lê Vy | Kha | 20/08/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000785 | 2022-CNNN00144 | 01/06/2022 |
624 | 18104005 | Hồ Thị Thu | Huyền | 09/03/2000 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000784 | 2022-CNNN00143 | 01/06/2022 |
625 | 18104136 | Nguyễn Mai | Hương | 09/12/2000 | Hải Dương | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000783 | 2022-CNNN00142 | 01/06/2022 |
626 | 18104130 | Nguyễn Thu | Hồng | 19/03/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000782 | 2022-CNNN00141 | 01/06/2022 |
627 | 18104075 | Huỳnh Thị Thanh | Hiền | 01/05/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000781 | 2022-CNNN00140 | 01/06/2022 |
628 | 18104086 | Bùi Thu | Hân | 15/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000780 | 2022-CNNN00139 | 01/06/2022 |
629 | 18104029 | Lê Phạm Ngân | Giang | 10/06/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000779 | 2022-CNNN00138 | 01/06/2022 |
630 | 18104065 | Huỳnh Bảo | Duyên | 25/05/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành C | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000778 | 2022-CNNN00137 | 01/06/2022 |
631 | 18104090 | Phan Thụy Ngọc | Yến | 18/12/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000777 | 2022-CNNN00136 | 01/06/2022 |
632 | 18104296 | Trần Nguyễn Nhật | Xuân | 24/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000776 | 2022-CNNN00135 | 01/06/2022 |
633 | 18104151 | Đặng Khánh | Vy | 14/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000775 | 2022-CNNN00134 | 01/06/2022 |
634 | 18104144 | Đặng Thị Trúc | Vy | 18/09/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000774 | 2022-CNNN00133 | 01/06/2022 |
635 | 18104008 | Nguyễn Yến | Vy | 01/03/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000773 | 2022-CNNN00132 | 01/06/2022 |
636 | 18104224 | Mai Thị Mỹ | Vân | 25/04/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000772 | 2022-CNNN00131 | 01/06/2022 |
637 | 18104209 | Nguyễn Thị Thu | Uyên | 20/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000771 | 2022-CNNN00130 | 01/06/2022 |
638 | 18104032 | Hoàng Thị Phương | Uyên | 17/09/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000770 | 2022-CNNN00129 | 01/06/2022 |
639 | 18104100 | Tạ Quang | Tuyến | 25/03/2000 | Thái Bình | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000769 | 2022-CNNN00128 | 01/06/2022 |
640 | 18104171 | Nguyễn Huỳnh Thảo | Trinh | 02/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000768 | 2022-CNNN00127 | 01/06/2022 |
641 | 18104232 | Võ Thị Kim | Trâm | 01/12/2000 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000767 | 2022-CNNN00126 | 01/06/2022 |
642 | 18104058 | Phạm Thị Thủy | Tiên | 13/06/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000766 | 2022-CNNN00125 | 01/06/2022 |
643 | 18104079 | Đoàn Thị Hoài | Thương | 25/02/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000765 | 2022-CNNN00124 | 01/06/2022 |
645 | 18104068 | Nguyễn Lê Yến | Thương | 25/11/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000764 | 2022-CNNN00123 | 01/06/2022 |
646 | 18104172 | Trần Nhật | Thịnh | 15/08/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000763 | 2022-CNNN00122 | 01/06/2022 |
647 | 18104139 | Ngô Thị Thanh | Thảo | 17/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000762 | 2022-CNNN00121 | 01/06/2022 |
648 | 18104046 | Trương Thị Ngọc | Sương | 28/03/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000761 | 2022-CNNN00120 | 01/06/2022 |
649 | 18104298 | Nguyễn Thương | Quỳnh | 20/10/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000760 | 2022-CNNN00119 | 01/06/2022 |
650 | 18104031 | Nguyễn Thị Hồng | Phúc | 20/04/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000759 | 2022-CNNN00118 | 01/06/2022 |
651 | 18104148 | Nguyễn Hoàng | Oanh | 29/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000758 | 2022-CNNN00117 | 01/06/2022 |
652 | 18104241 | Nguyễn Thị Mỵ | Nương | 05/03/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000757 | 2022-CNNN00116 | 01/06/2022 |
653 | 18104137 | Huỳnh Hồng | Nhung | 16/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000756 | 2022-CNNN00115 | 01/06/2022 |
654 | 18104203 | Nguyễn Thiện | Nhân | 05/05/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000755 | 2022-CNNN00114 | 01/06/2022 |
655 | 18104067 | Lê Thị Bích | Ngọc | 29/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000754 | 2022-CNNN00113 | 01/06/2022 |
656 | 18104235 | Nguyễn Thị Ngọc | Mỹ | 24/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000753 | 2022-CNNN00112 | 01/06/2022 |
657 | 18104104 | Trần Đặng Công | Minh | 02/03/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000752 | 2022-CNNN00111 | 01/06/2022 |
658 | 18104038 | Trương Văn | Minh | 10/06/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000751 | 2022-CNNN00110 | 01/06/2022 |
659 | 18104167 | Nguyễn Thị Khánh | Ly | 05/03/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000750 | 2022-CNNN00109 | 01/06/2022 |
660 | 18104138 | Trang Nguyên | Long | 20/10/2000 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000749 | 2022-CNNN00108 | 01/06/2022 |
661 | 18104149 | Nguyễn Thị Minh | Lộc | 12/05/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000748 | 2022-CNNN00107 | 01/06/2022 |
662 | 18104272 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 07/06/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000747 | 2022-CNNN00106 | 01/06/2022 |
664 | 18104300 | Võ Thị Mỹ | Huyền | 20/02/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000746 | 2022-CNNN00105 | 01/06/2022 |
665 | 18104207 | Trương Thị Kim | Hồng | 21/05/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000745 | 2022-CNNN00104 | 01/06/2022 |
666 | 18104105 | Nguyễn Trung | Hiếu | 13/03/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000744 | 2022-CNNN00103 | 01/06/2022 |
667 | 18104360 | Nguyễn Văn | Hải | 11/10/2000 | Thanh Hóa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000743 | 2022-CNNN00102 | 01/06/2022 |
668 | 18104185 | Phạm Hoàng | Hải | 13/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000742 | 2022-CNNN00101 | 01/06/2022 |
669 | 18104226 | Nguyễn Mạnh | Hà | 19/08/2000 | Tuyên Quang | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000741 | 2022-CNNN00100 | 01/06/2022 |
670 | 18104009 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | 12/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000740 | 2022-CNNN00099 | 01/06/2022 |
672 | 18104278 | Trần Nguyễn Trà | Giang | 29/06/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000739 | 2022-CNNN00098 | 01/06/2022 |
673 | 18104025 | Nguyễn Hoàng Khánh | Duy | 05/02/2000 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000738 | 2022-CNNN00097 | 01/06/2022 |
674 | 18104306 | Nguyễn Vũ Hoàng | Dung | 12/11/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000737 | 2022-CNNN00096 | 01/06/2022 |
675 | 18104239 | Nguyễn Phụng Khánh | Chi | 29/02/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000736 | 2022-CNNN00095 | 01/06/2022 |
676 | 18104275 | Cao Thị Hồng | Anh | 02/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000735 | 2022-CNNN00094 | 01/06/2022 |
677 | 18104205 | Phạm Nguyễn Hồng | Anh | 07/08/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000734 | 2022-CNNN00093 | 01/06/2022 |
678 | 18104059 | Hồ Vân | Anh | 09/04/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành B | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000733 | 2022-CNNN00092 | 01/06/2022 |
679 | 18104197 | Huỳnh Khánh | Vy | 25/11/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000732 | 2022-CNNN00091 | 01/06/2022 |
680 | 18104045 | Nguyễn Thùy | Uyên | 03/08/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000731 | 2022-CNNN00090 | 01/06/2022 |
681 | 18104170 | Trần Quốc | Trung | 16/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000730 | 2022-CNNN00089 | 01/06/2022 |
682 | 18104101 | Trần Phương | Trang | 26/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000729 | 2022-CNNN00088 | 01/06/2022 |
683 | 18104128 | Từ Nguyên | Trâm | 29/09/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000728 | 2022-CNNN00087 | 01/06/2022 |
684 | 18104072 | Trần Văn | Tới | 13/11/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000727 | 2022-CNNN00086 | 01/06/2022 |
685 | 18104085 | Nguyễn Thị Tường | Tính | 06/11/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000726 | 2022-CNNN00085 | 01/06/2022 |
686 | 18104140 | Châu Quang | Tiến | 05/11/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000725 | 2022-CNNN00084 | 01/06/2022 |
687 | 18104080 | Đặng Hồng | Thủy | 17/08/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000724 | 2022-CNNN00083 | 01/06/2022 |
688 | 18104034 | Hồ Trần Tuyên | Thuy | 14/10/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000723 | 2022-CNNN00082 | 01/06/2022 |
689 | 18104044 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 03/08/2000 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000722 | 2022-CNNN00081 | 01/06/2022 |
690 | 18104007 | Nguyễn Trung | Thành | 03/04/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000721 | 2022-CNNN00080 | 01/06/2022 |
692 | 18104246 | Trần Thị Nhật | Quỳnh | 30/08/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000720 | 2022-CNNN00079 | 01/06/2022 |
693 | 18104018 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 02/12/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000719 | 2022-CNNN00078 | 01/06/2022 |
694 | 18104269 | Trần Thị Yến | Nhạn | 01/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000718 | 2022-CNNN00077 | 01/06/2022 |
695 | 18104222 | Nguyễn Ngô Như | Ngọc | 23/08/2000 | Đắk Lắk | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000717 | 2022-CNNN00076 | 01/06/2022 |
696 | 18104302 | Lê Thị Thúy | Ngân | 18/04/1999 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000716 | 2022-CNNN00075 | 01/06/2022 |
697 | 18104213 | Phạm Đức | Long | 21/11/2000 | Hải Phòng | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000715 | 2022-CNNN00074 | 01/06/2022 |
699 | 18104242 | Nguyễn Ngọc | Linh | 21/06/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000714 | 2022-CNNN00073 | 01/06/2022 |
700 | 18104081 | Phạm Thị Mỹ | Linh | 25/05/2000 | Đắk Lắk | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000713 | 2022-CNNN00072 | 01/06/2022 |
701 | 18104016 | Ngô Thanh | Lam | 09/06/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000712 | 2022-CNNN00071 | 01/06/2022 |
702 | 18104022 | Huỳnh Chí | Khang | 20/08/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000711 | 2022-CNNN00070 | 01/06/2022 |
703 | 18104169 | Phan Thị Thúy | Huyền | 06/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000710 | 2022-CNNN00069 | 01/06/2022 |
704 | 18104216 | Lê Minh | Huy | 30/11/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000709 | 2022-CNNN00068 | 01/06/2022 |
705 | 18104092 | Bùi Thị Mỹ | Hương | 01/01/2000 | Ninh Thuận | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000708 | 2022-CNNN00067 | 01/06/2022 |
706 | 18104301 | Dương Ngọc Thu | Hồng | 26/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000707 | 2022-CNNN00066 | 01/06/2022 |
707 | 18104220 | Nguyễn | Hoàng | 24/04/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000706 | 2022-CNNN00065 | 01/06/2022 |
708 | 18104180 | Hoàng Thị Ngọc | Hiếu | 03/09/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000705 | 2022-CNNN00064 | 01/06/2022 |
709 | 18104017 | Phạm Thị Trọng | Diễm | 12/12/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành A | 3 | Tiếng Anh | B1 | 0000704 | 2022-CNNN00063 | 01/06/2022 |
710 | 18263003 | Nguyễn Đắc Thành | Chiến | 24/11/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Pháp | A1 | 0000703 | 2022-CNNN00062 | 01/06/2022 |
711 | 18263052 | Nguyễn Quốc | Huy | 09/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Pháp | A1 | 0000702 | 2022-CNNN00061 | 01/06/2022 |
712 | 18263013 | Võ Thị Bình | Vương | 22/10/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000701 | 2022-CNNN00060 | 01/06/2022 |
713 | 18270003 | Nguyễn Thị Hải | Khoa | 07/09/2000 | Khánh Hòa | Thanh nhạc | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000700 | 2022-CNNN00059 | 01/06/2022 |
714 | 18275005 | Nguyễn Minh | Thi | 30/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị văn phòng (VT - LT) | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000699 | 2022-CNNN00058 | 01/06/2022 |
715 | 18264048 | Phạm Thị Thu | Hà | 03/10/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS - NH) B | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000698 | 2022-CNNN00057 | 01/06/2022 |
716 | 18264034 | Nguyễn Thị Anh | Linh | 16/04/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS - NH) B | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000697 | 2022-CNNN00056 | 01/06/2022 |
717 | 18264001 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Thu | 26/09/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS - NH) B | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000696 | 2022-CNNN00055 | 01/06/2022 |
718 | 18263053 | Hồ Đức | Long | 19/06/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000695 | 2022-CNNN00054 | 01/06/2022 |
719 | 18263053 | Hồ Đức | Long | 19/06/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000694 | 2022-CNNN00053 | 01/06/2022 |
720 | 18263050 | Nguyễn Hồng | Hà | 21/08/1999 | Thái Nguyên | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000693 | 2022-CNNN00052 | 01/06/2022 |
721 | 18263050 | Nguyễn Hồng | Hà | 21/08/1999 | Thái Nguyên | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000692 | 2022-CNNN00051 | 01/06/2022 |
722 | 18263049 | Nguyễn Huy | Khải | 07/09/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Pháp | A1 | 0000691 | 2022-CNNN00050 | 01/06/2022 |
723 | 18263041 | Nguyễn Đặng Tường | Vy | 22/09/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Pháp | A1 | 0000690 | 2022-CNNN00049 | 01/06/2022 |
724 | 18263041 | Nguyễn Đặng Tường | Vy | 22/09/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000689 | 2022-CNNN00048 | 01/06/2022 |
725 | 18263039 | Võ Thị Như | Phương | 16/10/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Pháp | A1 | 0000688 | 2022-CNNN00047 | 01/06/2022 |
726 | 18263039 | Võ Thị Như | Phương | 16/10/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000687 | 2022-CNNN00046 | 01/06/2022 |
727 | 18263036 | Lê Thị | Hương | 30/09/1999 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Pháp | A1 | 0000686 | 2022-CNNN00045 | 01/06/2022 |
728 | 18263036 | Lê Thị | Hương | 30/09/1999 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000685 | 2022-CNNN00044 | 01/06/2022 |
729 | 18263031 | Hoàng Ngọc | Ngân | 08/12/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Pháp | A1 | 0000684 | 2022-CNNN00043 | 01/06/2022 |
730 | 18263031 | Hoàng Ngọc | Ngân | 08/12/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000683 | 2022-CNNN00042 | 01/06/2022 |
731 | 18263025 | Nguyễn Như Cẩm | Tú | 19/09/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Pháp | A1 | 0000682 | 2022-CNNN00041 | 01/06/2022 |
732 | 18263025 | Nguyễn Như Cẩm | Tú | 19/09/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000681 | 2022-CNNN00040 | 01/06/2022 |
733 | 18263013 | Võ Thị Bình | Vương | 22/10/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000680 | 2022-CNNN00039 | 01/06/2022 |
734 | 18263008 | Nguyễn Hoàng | Vũ | 13/05/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Pháp | A1 | 0000679 | 2022-CNNN00038 | 01/06/2022 |
735 | 18263008 | Nguyễn Hoàng | Vũ | 13/05/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000678 | 2022-CNNN00037 | 01/06/2022 |
736 | 17170012 | Nguyễn Quang | Minh | 10/02/1997 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thanh nhạc | 43 | Tiếng Anh | A2 | 0000677 | 2022-CNNN00036 | 01/06/2022 |
737 | 17170003 | Nguyễn Danh | Dự | 15/08/1999 | Phú Yên | Thanh nhạc | 43 | Tiếng Anh | A2 | 0000676 | 2022-CNNN00035 | 01/06/2022 |
738 | 17503039 | Nguyễn Hoàng Thạch | Thảo | 05/01/1997 | Khánh Hòa | Sư phạm Ngữ văn | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000675 | 2022-CNNN00034 | 01/06/2022 |
739 | 17506092 | Lê Nguyễn Khánh | Trâm | 21/04/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh A | 2 | Tiếng Nga | B1 | 0000674 | 2022-CNNN00033 | 01/06/2022 |
740 | 17506029 | Nguyễn Mai | Hoàng | 22/12/1998 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh A | 2 | Tiếng Pháp | B1 | 0000673 | 2022-CNNN00032 | 01/06/2022 |
741 | 17506017 | Lương Chí | Dũng | 20/07/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh A | 2 | Tiếng Pháp | B1 | 0000672 | 2022-CNNN00031 | 01/06/2022 |
742 | 16505005 | Lê Anh | Đức | 12/12/1997 | Phú Yên | Việt Nam học (VHDL) | 1 | Tiếng Anh | B1 | 0000671 | 2022-CNNN00030 | 01/06/2022 |
743 | 17169003 | Huỳnh Đinh Phúc | Thịnh | 16/09/1999 | Khánh Hòa | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | 43 | Tiếng Anh | A2 | 0000670 | 2022-CNNN00029 | 19/05/2022 |
744 | 16503013 | Phạm Thị Mỹ | Khánh | 16/06/1998 | Bình Định | Sư phạm Ngữ văn | 1 | Tiếng Anh | B1 | 0000669 | 2022-CNNN00028 | 21/01/2022 |
745 | 17506090C | Đinh Thị Thu | Trang | 09/03/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000668 | 2022-CNNN00027 | 21/01/2022 |
746 | 17504291 | Nguyễn Xuân Quốc | Vỹ | 19/01/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Pháp | A2 | 0000667 | 2022-CNNN00026 | 21/01/2022 |
747 | 17504264 | Thái Văn | Tú | 28/11/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000666 | 2022-CNNN00025 | 21/01/2022 |
748 | 17504215 | Lê Thị Bích | Thùy | 20/07/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Pháp | A2 | 0000665 | 2022-CNNN00024 | 21/01/2022 |
749 | 17504123 | Nguyễn Kim | Ngân | 19/02/1998 | Ninh Thuận | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Pháp | A2 | 0000664 | 2022-CNNN00023 | 21/01/2022 |
750 | 17504116 | Nguyễn Thành | Nam | 07/11/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Pháp | A2 | 0000663 | 2022-CNNN00022 | 21/01/2022 |
751 | 17504106 | Huỳnh Nguyễn Thảo | Ly | 10/11/1999 | Đắk Lắk | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Pháp | A2 | 0000662 | 2022-CNNN00021 | 21/01/2022 |
752 | 17504085 | Nguyễn Trung | Kiên | 05/04/1998 | Tuyên Quang | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Pháp | A2 | 0000661 | 2022-CNNN00020 | 21/01/2022 |
753 | 17504071 | Hồ Thiện | Huy | 02/02/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000660 | 2022-CNNN00019 | 21/01/2022 |
754 | 17504039 | Phạm Thị Ngọc | Đẹp | 01/01/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000659 | 2022-CNNN00018 | 21/01/2022 |
755 | 17504029 | Nguyễn Đức | Duy | 05/03/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Pháp | A2 | 0000658 | 2022-CNNN00017 | 21/01/2022 |
756 | 17504026 | Phạm Trí | Doãn | 19/09/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000657 | 2022-CNNN00016 | 21/01/2022 |
757 | 18264076 | Trương Thị Lệ | Thanh | 13/02/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000656 | 2022-CNNN00015 | 21/01/2022 |
758 | 18264068 | Phạm Ngọc Mai | Linh | 04/10/1999 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000655 | 2022-CNNN00014 | 21/01/2022 |
759 | 17504306 | Nguyễn Phạm Hồng | Yến | 01/02/1999 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000654 | 2022-CNNN00013 | 21/01/2022 |
760 | 17504173 | Nguyễn Việt | Phúc | 06/10/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000653 | 2022-CNNN00012 | 21/01/2022 |
761 | 18269005 | Phạm Vũ | Luân | 09/05/2000 | Khánh Hòa | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000652 | 2022-CNNN00011 | 21/01/2022 |
762 | 18263052 | Nguyễn Quốc | Huy | 09/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000651 | 2022-CNNN00010 | 21/01/2022 |
763 | 17163109 | Võ Ngọc | Hiếu | 05/12/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH | 43 | Tiếng Anh | A2 | 0000650 | 2022-CNNN00009 | 21/01/2022 |
764 | 18264076 | Trương Thị Lệ | Thanh | 13/02/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000649 | 2022-CNNN00008 | 21/01/2022 |
765 | 18222040 | Huỳnh Nguyễn Ngân | Giang | 16/08/2000 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000648 | 2022-CNNN00007 | 21/01/2022 |
766 | 18263014 | Nguyễn Thị Hồng | Dung | 25/08/1998 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000647 | 2022-CNNN00006 | 21/01/2022 |
767 | 17163044 | Trần Thanh | Nguyên | 30/08/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH | 43 | Tiếng Anh | A2 | 0000646 | 2022-CNNN00005 | 21/01/2022 |
768 | 17170011 | Đỗ Mạnh | Hùng | 25/10/1995 | Khánh Hòa | Thanh nhạc | 43 | Tiếng Anh | A2 | 0000645 | 2022-CNNN00004 | 21/01/2022 |
769 | 16104108 | Nguyễn Dương | Quý | 02/01/1998 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh B | 42 | Tiếng Anh | A2 | 0000644 | 2022-CNNN00003 | 21/01/2022 |
770 | 17504284 | Nguyễn Đỗ Hoàng | Vy | 08/11/1999 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Pháp | A2 | 0000643 | 2022-CNNN00002 | 21/01/2022 |
771 | 17504276 | Bùi Tường | Vy | 26/09/1999 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Pháp | A2 | 0000642 | 2022-CNNN00001 | 21/01/2022 |
772 | 16135009 | Lê Lam | Trường | 09/12/1998 | Phú Yên | Đồ họa | 42 | Tiếng Anh | A2 | 0000641 | 2021-CNNN01241 | 08/11/2021 |
773 | 18264051 | Đỗ Kim | Sinh | 21/02/2000 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000640 | 2021-CNNN01173 | 08/11/2021 |
774 | 16134055 | Lê Hứa Mỹ | Trang | 26/09/1998 | Khánh Hòa | Sư phạm Tiếng Anh | 42 | Tiếng Pháp | A2 | 0000639 | 2021-CNNN01240 | 08/11/2021 |
775 | 17164063 | Nguyễn Đăng | Minh | 20/10/1999 | Ninh Thuận | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 43 | Tiếng Anh | A2 | 0000638 | 2021-CNNN01239 | 08/11/2021 |
776 | 17164148 | Trần Thị Ngọc | Trâm | 21/03/1999 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 43 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000637 | 2021-CNNN01238 | 08/11/2021 |
777 | 17164047 | Lê Thu | Hương | 24/02/1999 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 43 | Tiếng Anh | A2 | 0000636 | 2021-CNNN01237 | 08/11/2021 |
778 | 17164133 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 12/02/1998 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 43 | Tiếng Anh | A2 | 0000635 | 2021-CNNN01236 | 08/11/2021 |
779 | 18266003 | Mai Đoàn Phương | Uyên | 27/03/2000 | Khánh Hòa | Đồ họa | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000634 | 2021-CNNN01235 | 08/11/2021 |
780 | 18266002 | Nguyễn Thái Diệu | Thùy | 14/06/2000 | Khánh Hòa | Đồ họa | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000633 | 2021-CNNN01234 | 08/11/2021 |
781 | 18266007 | Lê Hoàng Xuân | Nhi | 17/02/2000 | Khánh Hòa | Đồ họa | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000632 | 2021-CNNN01233 | 08/11/2021 |
782 | 18201007 | Cống Hoàng | Minh | 25/02/2000 | Khánh Hòa | Công nghệ thông tin (QTM - TT) | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000631 | 2021-CNNN01232 | 08/11/2021 |
783 | 18201002 | Phạm Xuân | Hiếu | 05/05/2000 | Khánh Hòa | Công nghệ thông tin (QTM - TT) | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000630 | 2021-CNNN01231 | 08/11/2021 |
784 | 18201003 | Trần Tấn | Đạt | 15/10/2000 | Khánh Hòa | Công nghệ thông tin (QTM - TT) | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000629 | 2021-CNNN01230 | 08/11/2021 |
785 | 18269010 | Nguyễn Hải | Minh | 26/09/1991 | Khánh Hòa | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000628 | 2021-CNNN01229 | 08/11/2021 |
786 | 18269006 | Nguyễn Minh Thiên | Đức | 22/12/1999 | Khánh Hòa | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000627 | 2021-CNNN01228 | 08/11/2021 |
787 | 17164138 | Lê Thị Mỹ | Trang | 11/04/1999 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 43 | Tiếng Anh | A2 | 0000626 | 2021-CNNN01227 | 08/11/2021 |
788 | 17122088 | Ngô Thị Hải | Yến | 17/07/1999 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 43 | Tiếng Anh | A2 | 0000625 | 2021-CNNN01226 | 08/11/2021 |
789 | 16104075 | Trần Huy | Tiến | 13/06/1998 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh B | 42 | Tiếng Anh | A2 | 0000624 | 2021-CNNN01225 | 08/11/2021 |
790 | 17503058 | Trịnh Nguyễn Phương | Uyên | 05/12/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Ngữ văn | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000623 | 2021-CNNN01224 | 08/11/2021 |
791 | 17503070 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 23/02/1994 | Khánh Hòa | Sư phạm Ngữ văn | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000622 | 2021-CNNN01223 | 08/11/2021 |
792 | 17504275 | Trần Hoài | Vân | 25/09/1999 | Quảng Trị | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000621 | 2021-CNNN01222 | 08/11/2021 |
793 | 17504150 | Võ Yến | Nhi | 24/07/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000620 | 2021-CNNN01221 | 08/11/2021 |
794 | 17504123 | Nguyễn Kim | Ngân | 19/02/1998 | Ninh Thuận | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000619 | 2021-CNNN01220 | 08/11/2021 |
795 | 17504226 | Phạm Thị Anh | Thư | 24/02/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000618 | 2021-CNNN01219 | 08/11/2021 |
796 | 17504132 | Hồ Lê Bích | Ngọc | 23/01/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000617 | 2021-CNNN01218 | 08/11/2021 |
797 | 17504302 | Huỳnh Tuấn | Duy | 21/08/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000616 | 2021-CNNN01217 | 08/11/2021 |
798 | 17504294 | Nguyễn Ngọc Như | Ý | 19/12/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000615 | 2021-CNNN01216 | 08/11/2021 |
799 | 17504121 | Hồ Lê Bích | Ngân | 23/01/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000614 | 2021-CNNN01215 | 08/11/2021 |
800 | 17504275 | Trần Hoài | Vân | 25/09/1999 | Quảng Trị | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000613 | 2021-CNNN01214 | 08/11/2021 |
801 | 17504150 | Võ Yến | Nhi | 24/07/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000612 | 2021-CNNN01213 | 08/11/2021 |
802 | 17504258 | Đoàn Duy | Tuân | 12/08/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000611 | 2021-CNNN01212 | 08/11/2021 |
803 | 17504302 | Huỳnh Tuấn | Duy | 21/08/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000610 | 2021-CNNN01211 | 08/11/2021 |
804 | 17172004 | Lê Yến | Chi | 21/01/1998 | Khánh Hòa | Tiếng Anh | 43 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000609 | 2021-CNNN01210 | 08/11/2021 |
805 | 17504076 | Trịnh Ngọc | Huyền | 03/08/1998 | Ninh Bình | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000608 | 2021-CNNN01209 | 08/11/2021 |
806 | 17504027 | Vũ Thị Lê | Dung | 10/07/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000607 | 2021-CNNN01208 | 08/11/2021 |
807 | 17504003 | Đinh Thị Vân | Anh | 06/11/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000606 | 2021-CNNN01207 | 08/11/2021 |
808 | 18264086 | Nguyễn Duy | Lê | 29/08/1997 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000605 | 2021-CNNN01206 | 08/11/2021 |
809 | 18264051 | Đỗ Kim | Sinh | 21/02/2000 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000604 | 2021-CNNN01205 | 08/11/2021 |
810 | 18264041 | Nguyễn Quốc | Bảo | 06/11/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000603 | 2021-CNNN01204 | 08/11/2021 |
811 | 18264011 | Nguyễn Anh | Quốc | 21/10/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000602 | 2021-CNNN01203 | 08/11/2021 |
812 | 18264010 | Nguyễn Thị | Huyền | 16/10/2000 | Nghệ An | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000601 | 2021-CNNN01202 | 08/11/2021 |
813 | 16105042 | Lê Nhật | Quy | 02/10/1998 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 42 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000600 | 2021-CNNN01201 | 01/11/2021 |
814 | 17163095 | Nguyễn Diễm | Vân | 19/03/1998 | Ninh Thuận | Quản trị dịch vụ DL&LH | 43 | Tiếng Hàn | A1 | 0000599 | 2021-CNNN01200 | 30/07/2021 |
815 | 16104075 | Trần Huy | Tiến | 13/06/1998 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh B | 42 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000598 | 2021-CNNN01199 | 30/07/2021 |
816 | 17164154 | Trần Lê Thanh | Trúc | 14/08/1999 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 43 | Tiếng Anh | A2 | 0000597 | 2021-CNNN01198 | 30/07/2021 |
817 | 17164122 | Phạm Thị Lệ | Thu | 06/03/1999 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 43 | Tiếng Pháp | A1 | 0000596 | 2021-CNNN01197 | 30/07/2021 |
818 | 17164122 | Phạm Thị Lệ | Thu | 06/03/1999 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 43 | Tiếng Anh | A2 | 0000595 | 2021-CNNN01196 | 30/07/2021 |
819 | 17166012 | Trần Đỗ Đức | Huy | 06/01/1998 | Khánh Hòa | Đồ họa | 43 | Tiếng Anh | A2 | 0000594 | 2021-CNNN01195 | 30/07/2021 |
820 | 17134055 | Phan Ngọc Anh | Tuấn | 21/07/1998 | Khánh Hòa | Sư phạm Tiếng Anh | 43 | Tiếng Nga | A2 | 0000593 | 2021-CNNN01194 | 30/07/2021 |
821 | 17163090 | Đoàn Thanh | Trúc | 13/09/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH | 43 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000592 | 2021-CNNN01193 | 30/07/2021 |
822 | 18264037 | Trần Đăng | Khoa | 23/03/1999 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000591 | 2021-CNNN01192 | 30/07/2021 |
823 | 17164138 | Lê Thị Mỹ | Trang | 11/04/1999 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 43 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000590 | 2021-CNNN01191 | 30/07/2021 |
824 | 18264079 | Đỗ Hoàng | Luân | 26/08/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000589 | 2021-CNNN01190 | 30/07/2021 |
825 | 17163109 | Võ Ngọc | Hiếu | 05/12/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH | 43 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000588 | 2021-CNNN01189 | 30/07/2021 |
826 | 16106114 | Trần Quang Chí | Hiếu | 30/03/1993 | Khánh Hòa | Tiếng Anh B | 42 | Tiếng Pháp | A2 | 0000587 | 2021-CNNN01188 | 30/07/2021 |
827 | 17504182 | Nguyễn Thị Ngọc | Quyễn | 24/11/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Pháp | A2 | 0000586 | 2021-CNNN01187 | 30/07/2021 |
828 | 17504083 | Nguyễn Đức | Khiêm | 02/10/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Pháp | A2 | 0000585 | 2021-CNNN01187 | 30/07/2021 |
829 | 17164127 | Lê Thị Hồng | Thủy | 15/12/1999 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 43 | Tiếng Hàn | A1 | 0000584 | 2021-CNNN01186 | 30/07/2021 |
830 | 17164154 | Trần Lê Thanh | Trúc | 14/08/1999 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 43 | Tiếng Hàn | A1 | 0000583 | 2021-CNNN01185 | 30/07/2021 |
831 | 17505025 | Nguyễn Thị Cẩm | Huệ | 02/10/1999 | Phú Yên | Việt Nam học (HDDL) | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000582 | 2021-CNNN01184 | 30/07/2021 |
832 | 17505019 | Bùi Ngọc Trúc | Hân | 24/08/1999 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000581 | 2021-CNNN01183 | 30/07/2021 |
833 | 17504291 | Nguyễn Xuân Quốc | Vỹ | 19/01/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000580 | 2021-CNNN01182 | 30/07/2021 |
835 | 17504195 | Nguyễn Công | Thành | 26/06/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000579 | 2021-CNNN01181 | 30/07/2021 |
836 | 17504116 | Nguyễn Thành | Nam | 07/11/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000578 | 2021-CNNN01180 | 30/07/2021 |
837 | 17504085 | Nguyễn Trung | Kiên | 05/04/1998 | Tuyên Quang | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000577 | 2021-CNNN01179 | 30/07/2021 |
838 | 17501075 | Lê Văn | Hoàng | 09/11/1998 | Thanh Hóa | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000576 | 2021-CNNN01178 | 30/07/2021 |
839 | 17501036 | Đặng Trúc | Phương | 21/06/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000575 | 2021-CNNN01177 | 30/07/2021 |
840 | 18227005 | Hà Thị Mỹ | Duyên | 26/11/1998 | Khánh Hòa | Sư phạm Hóa học (HH - SH) | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000574 | 2021-CNNN01176 | 30/07/2021 |
841 | 17164102 | Đoàn Thị Thúy | Quỳnh | 25/09/1999 | Ninh Thuận | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 43 | Tiếng Anh | A2 | 0000573 | 2021-CNNN01175 | 30/07/2021 |
842 | 18264078 | Nguyễn Văn | Sỹ | 16/04/2000 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000572 | 2021-CNNN01174 | 30/07/2021 |
843 | 18263001 | Võ Hữu | Thoan | 10/05/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000570 | 2021-CNNN01172 | 30/07/2021 |
844 | 18263006 | Huỳnh Lam | Thuận | 26/10/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000569 | 2021-CNNN01171 | 30/07/2021 |
845 | 17504172 | Phạm Kim | Phú | 15/07/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Hàn | A2 | 0000568 | 2021-CNNN01170 | 30/07/2021 |
846 | 17170018 | Huỳnh Thế | Sơn | 15/11/1999 | Khánh Hòa | Thanh nhạc | 43 | Tiếng Anh | A2 | 0000567 | 2021-CNNN01169 | 04/06/2021 |
847 | 18270005 | Hồ Gia | Bảo | 14/11/2000 | Khánh Hòa | Thanh nhạc | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000566 | 2021-CNNN01168 | 04/06/2021 |
848 | 18227003 | Nguyễn Ngọc Thanh | Nhi | 04/09/2000 | Khánh Hòa | Sư phạm Hóa học (HH - SH) | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000565 | 2021-CNNN01167 | 04/06/2021 |
849 | 18264056 | Nguyễn Thiên | Long | 04/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000564 | 2021-CNNN01166 | 04/06/2021 |
850 | 18264037 | Trần Đăng | Khoa | 23/03/1999 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000563 | 2021-CNNN01165 | 04/06/2021 |
851 | 18264057 | Phan Thị Thu | Hiền | 26/10/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000562 | 2021-CNNN01164 | 04/06/2021 |
852 | 18264052 | Nguyễn Hoàng Minh | Duyên | 25/12/1999 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000561 | 2021-CNNN01163 | 04/06/2021 |
853 | 18263012 | Nguyễn Đình Khánh | Đăng | 11/11/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000560 | 2021-CNNN01162 | 04/06/2021 |
854 | 18266004 | Nguyễn Thái Hạnh | Nguyên | 04/05/2000 | Khánh Hòa | Đồ họa | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000559 | 2021-CNNN01161 | 04/06/2021 |
855 | 18266006 | Huỳnh Minh | Khiêm | 29/11/2000 | Khánh Hòa | Đồ họa | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000558 | 2021-CNNN01160 | 04/06/2021 |
856 | 16133007 | Nguyễn Thị Thanh | Quy | 03/05/1998 | Khánh Hòa | Sư phạm Địa lý (Lịch sử) | 42 | Tiếng Anh | A2 | 0000557 | 2021-CNNN01159 | 02/06/2021 |
857 | 17504296 | Nguyễn Lê Khánh | Yên | 20/02/1999 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000556 | 2021-CNNN01158 | 02/06/2021 |
858 | 17504255 | Phạm Thị Như | Trúc | 20/06/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000555 | 2021-CNNN01157 | 02/06/2021 |
859 | 17504238 | Hồ Thị Thu | Trang | 13/09/1999 | Thái Bình | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000554 | 2021-CNNN01156 | 02/06/2021 |
860 | 17504301 | Ngô Thị Mỹ | Hoa | 21/11/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000553 | 2021-CNNN01155 | 02/06/2021 |
861 | 17504063 | Võ Thị | Hoa | 05/07/1999 | Bình Định | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000552 | 2021-CNNN01154 | 02/06/2021 |
862 | 17504292 | Trần Nhật | Xoen | 04/12/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Hàn | A2 | 0000551 | 2021-CNNN01153 | 31/05/2021 |
863 | 17504274 | Phạm Thị Bích | Vân | 05/09/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Hàn | A2 | 0000550 | 2021-CNNN01152 | 31/05/2021 |
864 | 17504249 | Trần Huyền | Trân | 03/06/1999 | Khánh Hoà | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Hàn | A2 | 0000549 | 2021-CNNN01151 | 31/05/2021 |
865 | 17504248 | Trương Thị Quỳnh | Trâm | 11/03/1997 | Thanh Hóa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Hàn | A2 | 0000548 | 2021-CNNN01150 | 31/05/2021 |
866 | 17504242 | Chống Thanh | Trâm | 30/04/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Hàn | A2 | 0000547 | 2021-CNNN01149 | 31/05/2021 |
867 | 17504132 | Hồ Lê Bích | Ngọc | 23/01/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Hàn | A2 | 0000546 | 2021-CNNN01148 | 31/05/2021 |
868 | 17504130 | Hồ Thị Minh | Ngọc | 02/04/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Hàn | A2 | 0000545 | 2021-CNNN01147 | 31/05/2021 |
869 | 17504299 | Lê Thị Ái | Hoài | 27/02/1999 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Hàn | A2 | 0000544 | 2021-CNNN01146 | 31/05/2021 |
870 | 17504046 | Phạm Thị Mỹ | Hảo | 25/11/1999 | Đắk Lắk | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Hàn | A2 | 0000543 | 2021-CNNN01145 | 31/05/2021 |
871 | 17504152 | Lê Phạm Tuyết | Nhung | 23/06/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Hàn | A2 | 0000542 | 2021-CNNN01144 | 31/05/2021 |
872 | 17504271 | Nguyễn Lê Xuân | Vân | 20/02/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Hàn | A2 | 0000541 | 2021-CNNN01143 | 31/05/2021 |
873 | 17504149 | Võ Yến | Nhi | 11/04/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Hàn | A2 | 0000540 | 2021-CNNN01142 | 31/05/2021 |
874 | 17504121 | Hồ Lê Bích | Ngân | 23/01/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Hàn | A2 | 0000539 | 2021-CNNN01141 | 31/05/2021 |
875 | 17504068 | Lương Thị Xuân | Huệ | 29/05/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Hàn | A2 | 0000538 | 2021-CNNN01140 | 31/05/2021 |
876 | 16137003 | Đỗ Hồng | Nhung | 06/11/1990 | Bình Định | Biểu diễn nhạc vụ Phương Tây | 42 | Tiếng Anh | A2 | 0000537 | 2021-CNNN01139 | 27/05/2021 |
877 | 16106060 | Dương Thảo Xuân | Như | 05/07/1998 | Khánh Hòa | Tiếng Anh A | 42 | Tiếng Pháp | A2 | 0000536 | 2021-CNNN01138 | 27/05/2021 |
878 | 16504089 | Lương Thị Tường | Vy | 20/04/1998 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ DL&LH | 1 | Tiếng Anh | B1 | 0000535 | 2021-CNNN01137 | 27/05/2021 |
879 | 17134062 | Nguyễn Thị Thu | Uyên | 08/08/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Tiếng Anh | 43 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000534 | 2021-CNNN01136 | 27/05/2021 |
880 | 16501066 | Hoàng Minh | Trang | 17/12/1998 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán | 1 | Tiếng Anh | B1 | 0000533 | 2021-CNNN01135 | 27/05/2021 |
881 | 17505057 | Phan Thị Ngọc | Thúy | 28/11/1999 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000532 | 2021-CNNN01134 | 27/05/2021 |
882 | 17505051 | Cao Thành | Sang | 14/08/1999 | Phú Yên | Việt Nam học (HDDL) | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000531 | 2021-CNNN01133 | 27/05/2021 |
883 | 17505008 | Huỳnh Võ Hồng | Cẩm | 15/08/1999 | Phú Yên | Việt Nam học (HDDL) | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000530 | 2021-CNNN01132 | 27/05/2021 |
884 | 17505007 | Lưu Hoàng | Bá | 12/02/1999 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000529 | 2021-CNNN01131 | 27/05/2021 |
885 | 17501069 | Trần Hoài | Tâm | 06/08/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000528 | 2021-CNNN01130 | 27/05/2021 |
886 | 17503059 | Võ Minh | Văn | 30/11/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Ngữ văn | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000527 | 2021-CNNN01129 | 27/05/2021 |
887 | 16503034 | Hoàng Thị | Tiệp | 16/10/1998 | Cao Bằng | Sư phạm Ngữ văn | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000526 | 2021-CNNN01128 | 27/05/2021 |
888 | 16503032 | Nguyễn Minh | Thư | 26/06/1997 | Khánh Hòa | Sư phạm Ngữ văn | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000525 | 2021-CNNN01127 | 27/05/2021 |
889 | 17503029 | Nguyễn Hữu | Nhật | 27/11/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Ngữ văn | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000524 | 2021-CNNN01126 | 27/05/2021 |
890 | 17504284 | Nguyễn Đỗ Hoàng | Vy | 08/11/1999 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000523 | 2021-CNNN01125 | 27/05/2021 |
891 | 17504276 | Bùi Tường | Vi | 26/09/1999 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000522 | 2021-CNNN01124 | 27/05/2021 |
892 | 17504262 | Lữ Bích | Tùng | 20/09/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000521 | 2021-CNNN01123 | 27/05/2021 |
893 | 17504215 | Lê Thị Bích | Thùy | 20/07/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000520 | 2021-CNNN01122 | 27/05/2021 |
894 | 17504233 | Nguyễn Thị Ý | Thức | 17/08/1997 | Bình Thuận | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000519 | 2021-CNNN01121 | 27/05/2021 |
895 | 17504199 | Nguyễn Thị Bá | Thảo | 12/05/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000518 | 2021-CNNN01120 | 27/05/2021 |
896 | 17504197 | Đinh Thị Phương | Thảo | 18/09/1998 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000517 | 2021-CNNN01119 | 27/05/2021 |
897 | 17504171 | Trần Cao | Phi | 04/09/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000516 | 2021-CNNN01118 | 27/05/2021 |
898 | 17504106 | Huỳnh Nguyễn Thảo | Ly | 10/11/1999 | Đắk Lắk | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000515 | 2021-CNNN01117 | 27/05/2021 |
899 | 17504041 | Đoàn Thị Kiều | Giang | 05/12/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000514 | 2021-CNNN01116 | 27/05/2021 |
900 | 17504259 | Mai Văn | Tuấn | 16/08/1998 | Thanh Hóa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000513 | 2021-CNNN01115 | 27/05/2021 |
901 | 17504232 | Trần Minh | Thương | 04/06/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000512 | 2021-CNNN01114 | 27/05/2021 |
902 | 17504194 | Lê Nhật | Tân | 28/09/1999 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000511 | 2021-CNNN01113 | 27/05/2021 |
903 | 17504191 | Đỗ Thị Minh | Tâm | 02/03/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000510 | 2021-CNNN01112 | 27/05/2021 |
904 | 17504184 | Nguyễn Phúc Như | Quỳnh | 18/11/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000509 | 2021-CNNN01111 | 27/05/2021 |
905 | 17504298 | Đỗ Thúy | Hiền | 14/10/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000508 | 2021-CNNN01110 | 27/05/2021 |
906 | 17504296 | Nguyễn Lê Khánh | Yên | 20/02/1999 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000507 | 2021-CNNN01109 | 27/05/2021 |
907 | 17504279 | Phạm Thị Tường | Vi | 06/10/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000506 | 2021-CNNN01108 | 27/05/2021 |
908 | 17504182 | Nguyễn Thị Ngọc | Quyễn | 24/11/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000505 | 2021-CNNN01107 | 27/05/2021 |
909 | 17504128 | Trương Thị Kim | Ngân | 27/02/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000504 | 2021-CNNN01106 | 27/05/2021 |
910 | 17504099 | Nguyễn Lê Tiểu | Loan | 31/03/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000503 | 2021-CNNN01105 | 27/05/2021 |
911 | 17504301 | Ngô Thị Mỹ | Hoa | 21/11/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000502 | 2021-CNNN01104 | 27/05/2021 |
912 | 17504033 | Trần Thanh Kỳ | Duyên | 15/10/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000501 | 2021-CNNN01103 | 27/05/2021 |
913 | 17164106 | Nguyễn Thị Thu | Sương | 27/08/1999 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) | 43 | Tiếng Anh | A2 | 0000500 | 2021-CNNN01102 | 19/05/2021 |
914 | 18263048 | Nguyễn Hoàng Kim | Phụng | 02/01/2000 | Đắk Lắk | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Hàn | A1 | 0000499 | 2021-CNNN01101 | 19/05/2021 |
915 | 17163016 | Nguyễn Thu | Hằng | 10/04/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 43 | Tiếng Hàn | A1 | 0000498 | 2021-CNNN01100 | 19/05/2021 |
916 | 17505056 | Trần Thị Thu | Thủy | 12/06/1999 | Phú Yên | Việt Nam học (HDDL) | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000497 | 2021-CNNN01099 | 19/05/2021 |
917 | 17504233 | Nguyễn Thị Ý | Thức | 17/08/1997 | Bình Thuận | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000496 | 2021-CNNN01098 | 19/05/2021 |
918 | 17504289 | Trần Thị Thanh | Vy | 10/02/1999 | Đắk Lắk | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000495 | 2021-CNNN01097 | 19/05/2021 |
919 | 17504192 | Lê Thị Mỹ | Tâm | 17/12/1999 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000494 | 2021-CNNN01096 | 19/05/2021 |
920 | 17504115 | Lê Thị Trúc | Na | 11/11/1999 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000493 | 2021-CNNN01095 | 19/05/2021 |
921 | 17504092 | Bùi Khánh | Linh | 24/08/1999 | Đắk Lắk | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000492 | 2021-CNNN01094 | 19/05/2021 |
922 | 17505054 | Lương Văn | Thảo | 22/10/1999 | Hải Phòng | Việt Nam học (HDDL) | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000491 | 2021-CNNN01093 | 19/05/2021 |
923 | 17163104 | Trần Thanh | Giang | 06/02/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 43 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000490 | 2021-CNNN01092 | 19/05/2021 |
924 | 17164106 | Nguyễn Thị Thu | Sương | 27/08/1999 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 43 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000489 | 2021-CNNN01091 | 19/05/2021 |
925 | 17163044 | Trần Thanh | Nguyên | 30/08/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 43 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000488 | 2021-CNNN01090 | 19/05/2021 |
926 | 17163017 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiếu | 16/09/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 43 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000487 | 2021-CNNN01089 | 19/05/2021 |
927 | 16104069 | Trần Thi | Thơ | 12/12/1998 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh B | 42 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000486 | 2021-CNNN01088 | 19/05/2021 |
928 | 16104069 | Trần Thi | Thơ | 12/12/1998 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh B | 42 | Tiếng Anh | A2 | 0000485 | 2021-CNNN01087 | 19/05/2021 |
929 | 17167005 | Sử Ngọc Thanh | Thùy | 06/12/1996 | Ninh Thuận | Diễn viên múa | 43 | Tiếng Anh | A2 | 0000484 | 2021-CNNN01086 | 19/05/2021 |
930 | 16103001 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | 09/02/1998 | Khánh Hòa | Sư phạm Ngữ văn | 42 | Tiếng Anh | A2 | 0000483 | 2021-CNNN01085 | 19/05/2021 |
931 | 17504260 | Nguyễn Ngọc Bảo | Tuyên | 31/05/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000482 | 2021-CNNN01084 | 19/05/2021 |
932 | 16127026 | Mai Thị Xuân | Dung | 09/04/1998 | Khánh Hòa | Sư phạm Hóa học (Vật lý) | 42 | Tiếng Anh | A2 | 0000481 | 2021-CNNN01083 | 19/05/2021 |
933 | 16127036 | Trương Thanh Thúy | Vy | 23/10/1998 | Khánh Hòa | Sư phạm Hóa học (Vật lý) | 42 | Tiếng Anh | A2 | 0000480 | 2021-CNNN01082 | 19/05/2021 |
934 | 18234017 | Lê Thị Thanh | Vân | 25/03/2000 | Khánh Hòa | Sư phạm Tiếng Anh | 44 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000479 | 2021-CNNN01081 | 19/05/2021 |
935 | 17505067 | Huỳnh Kiều Diễm | Uyên | 06/09/1999 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000478 | 2021-CNNN01080 | 19/05/2021 |
936 | 17505046 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 04/11/1999 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000477 | 2021-CNNN01079 | 19/05/2021 |
937 | 17505016 | Nguyễn Hà | Giang | 08/07/1999 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000476 | 2021-CNNN01078 | 19/05/2021 |
939 | 17505015 | Phan Trung | Định | 28/07/1999 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000475 | 2021-CNNN01077 | 19/05/2021 |
940 | 17505001 | Nguyễn Minh | An | 06/03/1999 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000474 | 2021-CNNN01076 | 19/05/2021 |
941 | 17504199 | Nguyễn Thị Bá | Thảo | 12/05/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000473 | 2021-CNNN01075 | 19/05/2021 |
942 | 17504041 | Đoàn Thị Kiều | Giang | 05/12/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000472 | 2021-CNNN01074 | 19/05/2021 |
943 | 17504287 | Trần Hoàng Bảo | Vy | 04/12/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Hàn | A2 | 0000471 | 2021-CNNN01073 | 19/05/2021 |
944 | 17504286 | Phan Thị Tường | Vy | 15/06/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Hàn | A2 | 0000470 | 2021-CNNN01072 | 19/05/2021 |
945 | 17504190 | Phạm Uy | Tài | 07/01/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000469 | 2021-CNNN01071 | 19/05/2021 |
946 | 17504187 | Nguyễn Thị Xuân | Sang | 01/06/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000468 | 2021-CNNN01070 | 19/05/2021 |
947 | 17504125 | Nguyễn Thoại Thảo | Ngân | 14/11/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000467 | 2021-CNNN01069 | 19/05/2021 |
948 | 17504081 | Dương Lâm | Khang | 22/07/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000466 | 2021-CNNN01068 | 19/05/2021 |
949 | 17504031 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 01/02/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000465 | 2021-CNNN01067 | 19/05/2021 |
950 | 17504146 | Nguyễn Tuyết | Nhi | 26/03/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000464 | 2021-CNNN01066 | 19/05/2021 |
951 | 17504133 | Huỳnh Nguyễn Bảo | Ngọc | 02/04/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000463 | 2021-CNNN01065 | 19/05/2021 |
952 | 17504030 | Trần Xuân | Duy | 23/11/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000462 | 2021-CNNN01064 | 19/05/2021 |
953 | 17504295 | Huỳnh Thị Thu | Yên | 25/09/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000461 | 2021-CNNN01063 | 19/05/2021 |
954 | 17504256 | Nguyễn Ngọc | Trực | 06/11/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000460 | 2021-CNNN01062 | 19/05/2021 |
955 | 17504217 | Bùi Trịnh Thanh | Thủy | 20/03/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000459 | 2021-CNNN01061 | 19/05/2021 |
956 | 17504322 | Nguyễn Ngọc Băng | Thanh | 07/06/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000458 | 2021-CNNN01060 | 19/05/2021 |
957 | 17504203 | Trần Hoài | Thắng | 12/05/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000457 | 2021-CNNN01059 | 19/05/2021 |
958 | 17504189 | Phạm Phúc | Tài | 17/08/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000456 | 2021-CNNN01058 | 19/05/2021 |
959 | 17504091 | Lê Thị Diệu | Liên | 01/08/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000455 | 2021-CNNN01057 | 19/05/2021 |
960 | 17504072 | Huỳnh Trung | Huy | 05/04/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000454 | 2021-CNNN01056 | 19/05/2021 |
961 | 17504004 | Đỗ Quế | Anh | 08/10/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000453 | 2021-CNNN01055 | 19/05/2021 |
962 | 18264053 | Đặng Yến | Vy | 14/08/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000452 | 2021-CNNN01054 | 19/05/2021 |
963 | 18264057 | Phan Thị Thu | Hiền | 26/10/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000451 | 2021-CNNN01053 | 19/05/2021 |
964 | 18264052 | Nguyễn Hoàng Minh | Duyên | 25/12/1999 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000450 | 2021-CNNN01052 | 19/05/2021 |
965 | 18264078 | Nguyễn Văn | Sỹ | 16/04/2000 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000449 | 2021-CNNN01051 | 19/05/2021 |
966 | 18264017 | Nguyễn Thành | Lâm | 22/03/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000448 | 2021-CNNN01050 | 19/05/2021 |
967 | 18264016 | Trần Thị Quỳnh | Giao | 16/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000447 | 2021-CNNN01049 | 19/05/2021 |
968 | 17505067 | Huỳnh Kiều Diễm | Uyên | 06/09/1999 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000446 | 2021-CNNN01048 | 17/05/2021 |
969 | 17505056 | Trần Thị Thu | Thủy | 12/06/1999 | Phú Yên | Việt Nam học (HDDL) | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000445 | 2021-CNNN01047 | 17/05/2021 |
970 | 17505026 | Nguyễn Thị Minh | Huệ | 09/08/1999 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000444 | 2021-CNNN01046 | 17/05/2021 |
971 | 17505017 | Nguyễn Thị | Hảo | 13/06/1999 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000443 | 2021-CNNN01045 | 17/05/2021 |
972 | 17505004 | Nguyễn Đức | Anh | 14/03/1999 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000442 | 2021-CNNN01044 | 17/05/2021 |
973 | 17505001 | Nguyễn Minh | An | 06/03/1999 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000441 | 2021-CNNN01043 | 17/05/2021 |
974 | 17501065 | Đàng Năng | Yên | 15/08/1999 | Ninh Thuận | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000440 | 2021-CNNN01042 | 17/05/2021 |
975 | 17501081 | Nguyễn Hoàng | Vũ | 23/11/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000439 | 2021-CNNN01041 | 17/05/2021 |
976 | 17501063 | Nguyễn Tấn | Vũ | 26/06/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000438 | 2021-CNNN01040 | 17/05/2021 |
977 | 17501062 | Mai Hoàng | Việt | 26/04/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000437 | 2021-CNNN01039 | 17/05/2021 |
978 | 17501049 | Nguyễn Thị Ngọc | Trang | 10/09/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000436 | 2021-CNNN01038 | 17/05/2021 |
979 | 17501046 | Nguyễn Ngọc Phương | Thùy | 12/12/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000435 | 2021-CNNN01037 | 17/05/2021 |
980 | 17501044 | Phạm Mạnh | Thắng | 21/12/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000434 | 2021-CNNN01036 | 17/05/2021 |
981 | 17501042 | Thái Thị Thanh | Tâm | 24/11/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000433 | 2021-CNNN01035 | 17/05/2021 |
982 | 17501040 | Nguyễn Ngọc | Sơn | 01/01/1997 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000432 | 2021-CNNN01034 | 17/05/2021 |
983 | 17501027 | Phan Ngọc Thanh | Ngân | 23/05/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000430 | 2021-CNNN01032 | 17/05/2021 |
984 | 17501076 | Lê Thị Kim | Loan | 27/11/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000429 | 2021-CNNN01031 | 17/05/2021 |
985 | 17501071 | Nguyễn Văn | Cường | 24/11/1997 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000428 | 2021-CNNN01030 | 17/05/2021 |
986 | 17504254 | Huỳnh Mai Kim | Trúc | 15/01/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000427 | 2021-CNNN01029 | 17/05/2021 |
987 | 17504183 | Lê Nhật | Quỳnh | 11/08/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000426 | 2021-CNNN01028 | 17/05/2021 |
988 | 17504107 | Ngô Hiểu | Ly | 07/12/1999 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000425 | 2021-CNNN01027 | 17/05/2021 |
989 | 17504075 | Lê Thị Ngọc | Huyền | 24/10/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000424 | 2021-CNNN01026 | 17/05/2021 |
990 | 17504307 | Phạm Nguyễn Minh | Hiếu | 27/08/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000423 | 2021-CNNN01025 | 17/05/2021 |
991 | 17504059 | Phạm Đức | Hiếu | 08/06/1999 | Đắk Lắk | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000422 | 2021-CNNN01024 | 17/05/2021 |
992 | 17504304 | Nguyễn Hoàng Hải | Yến | 10/07/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000421 | 2021-CNNN01023 | 17/05/2021 |
993 | 17504292 | Trần Nhật | Xoen | 04/12/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000420 | 2021-CNNN01022 | 17/05/2021 |
994 | 17504287 | Trần Hoàng Bảo | Vy | 04/12/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000419 | 2021-CNNN01021 | 17/05/2021 |
995 | 17504286 | Phan Thị Tường | Vy | 15/06/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000418 | 2021-CNNN01020 | 17/05/2021 |
996 | 17504274 | Phạm Thị Bích | Vân | 05/09/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000417 | 2021-CNNN01019 | 17/05/2021 |
997 | 17504248 | Trương Thị Quỳnh | Trâm | 11/03/1997 | Thanh Hóa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000416 | 2021-CNNN01018 | 17/05/2021 |
998 | 17504243 | Nguyễn Thị Ái | Trâm | 02/09/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000415 | 2021-CNNN01017 | 17/05/2021 |
999 | 17504205 | Nguyễn Thị Trang | Thi | 19/02/1999 | Đắk Lắk | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000414 | 2021-CNNN01016 | 17/05/2021 |
1000 | 17504175 | Lê Thị Xuân | Phương | 21/03/1999 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000413 | 2021-CNNN01015 | 17/05/2021 |
1001 | 17504162 | Nguyễn Thị | Ni | 10/02/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000412 | 2021-CNNN01014 | 17/05/2021 |
1002 | 17504151 | Huỳnh Mỹ | Nhung | 01/07/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000411 | 2021-CNNN01013 | 17/05/2021 |
1003 | 17504145 | Nguyễn Đông Yến | Nhi | 06/11/1999 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000410 | 2021-CNNN01012 | 17/05/2021 |
1004 | 17504114 | Nguyễn Thụy Trà | My | 18/11/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000409 | 2021-CNNN01011 | 17/05/2021 |
1005 | 17504101 | Nguyễn Văn | Lộc | 30/09/1999 | Đắk Lắk | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000408 | 2021-CNNN01010 | 17/05/2021 |
1006 | 17504094 | Huỳnh Nguyễn Ái | Linh | 16/08/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000407 | 2021-CNNN01009 | 17/05/2021 |
1007 | 17504089 | Trần Giang Nhật | Lệ | 27/09/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000406 | 2021-CNNN01008 | 17/05/2021 |
1008 | 17504086 | Nguyễn Nhân | Kỳ | 21/08/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000405 | 2021-CNNN01007 | 17/05/2021 |
1009 | 17504081 | Dương Lâm | Khang | 22/07/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000404 | 2021-CNNN01006 | 17/05/2021 |
1010 | 17504299 | Lê Thị Ái | Hoài | 27/02/1999 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000403 | 2021-CNNN01005 | 17/05/2021 |
1011 | 17504046 | Phạm Thị Mỹ | Hảo | 25/11/1999 | Đắk Lắk | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000402 | 2021-CNNN01004 | 17/05/2021 |
1012 | 17504031 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 01/02/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000401 | 2021-CNNN01003 | 17/05/2021 |
1013 | 17504281 | Ngạc Đình | Vương | 21/04/1999 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000400 | 2021-CNNN01002 | 17/05/2021 |
1014 | 17504261 | Nguyễn Ngọc Khánh | Tuyền | 30/04/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000399 | 2021-CNNN01001 | 17/05/2021 |
1015 | 17504235 | Nguyễn Ngọc | Tiên | 10/10/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000398 | 2021-CNNN01000 | 17/05/2021 |
1016 | 17504234 | Hồ Thị Thủy | Tiên | 25/05/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000397 | 2021-CNNN00999 | 17/05/2021 |
1017 | 17504219 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 22/11/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000396 | 2021-CNNN00998 | 17/05/2021 |
1018 | 17504222 | Nguyễn Ngọc Thanh | Thúy | 27/10/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000395 | 2021-CNNN00997 | 17/05/2021 |
1019 | 17504152 | Lê Phạm Tuyết | Nhung | 23/06/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000394 | 2021-CNNN00996 | 17/05/2021 |
1020 | 17504133 | Huỳnh Nguyễn Bảo | Ngọc | 02/04/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000393 | 2021-CNNN00995 | 17/05/2021 |
1021 | 17504127 | Trần Thị Quỳnh | Ngân | 07/06/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000392 | 2021-CNNN00994 | 17/05/2021 |
1022 | 17504095 | Ngạc Thị Thùy | Linh | 01/05/1999 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000391 | 2021-CNNN00993 | 17/05/2021 |
1023 | 17504088 | Trần Thị Kim | Lên | 01/12/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000390 | 2021-CNNN00992 | 17/05/2021 |
1024 | 17504078 | Lương Thị Lan | Hương | 08/10/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000389 | 2021-CNNN00991 | 17/05/2021 |
1025 | 17504308 | Nguyễn Thị | Hiền | 28/10/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000388 | 2021-CNNN00990 | 17/05/2021 |
1026 | 17504042 | Nguyễn Huyền Nhật | Giao | 08/11/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000387 | 2021-CNNN00989 | 17/05/2021 |
1027 | 17504034 | Đào Thị Hồng | Dương | 11/02/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000386 | 2021-CNNN00988 | 17/05/2021 |
1028 | 17504289 | Trần Thị Thanh | Vy | 10/02/1999 | Đắk Lắk | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000385 | 2021-CNNN00987 | 17/05/2021 |
1029 | 17504268 | Phan Nguyễn Phương | Uyên | 16/02/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000384 | 2021-CNNN00986 | 17/05/2021 |
1030 | 17504251 | Trần Hoàng Kiều | Trinh | 11/05/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000383 | 2021-CNNN00985 | 17/05/2021 |
1031 | 17504238 | Hồ Thị Thu | Trang | 13/09/1999 | Thái Bình | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000382 | 2021-CNNN00984 | 17/05/2021 |
1032 | 17504322 | Nguyễn Ngọc Băng | Thanh | 07/06/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000381 | 2021-CNNN00983 | 17/05/2021 |
1033 | 17504192 | Lê Thị Mỹ | Tâm | 17/12/1999 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000380 | 2021-CNNN00982 | 17/05/2021 |
1034 | 17504172 | Phạm Kim | Phú | 15/07/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000379 | 2021-CNNN00981 | 17/05/2021 |
1035 | 17504115 | Lê Thị Trúc | Na | 11/11/1999 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000378 | 2021-CNNN00980 | 17/05/2021 |
1036 | 17504092 | Bùi Khánh | Linh | 24/08/1999 | Đắk Lắk | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000377 | 2021-CNNN00979 | 17/05/2021 |
1037 | 17504068 | Lương Thị Xuân | Huệ | 29/05/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000376 | 2021-CNNN00978 | 17/05/2021 |
1038 | 18227002 | Lê Thị Thu | Hậu | 21/10/2000 | Khánh Hòa | Sư phạm Hóa học (HH - SH) | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000375 | 2021-CNNN00977 | 17/05/2021 |
1039 | 18275006 | Nguyễn Hoài Bảo | Vân | 30/09/2000 | Khánh Hòa | Quản trị văn phòng (VT - LT) | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000374 | 2021-CNNN00976 | 17/05/2021 |
1040 | 18275001 | Lê Thị Kim | Hoài | 01/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị văn phòng (VT - LT) | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000373 | 2021-CNNN00975 | 17/05/2021 |
1041 | 18275011 | Trần Thị Ngọc | Ánh | 01/05/1999 | Khánh Hòa | Quản trị văn phòng (VT - LT) | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000372 | 2021-CNNN00974 | 17/05/2021 |
1042 | 18264054 | Phan Thụy Ngọc | Tú | 16/12/1999 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000371 | 2021-CNNN00973 | 17/05/2021 |
1043 | 18264032 | Ngô Thị Hoàng | Trâm | 04/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000370 | 2021-CNNN00972 | 17/05/2021 |
1044 | 18264036 | Đinh Thị Thanh | Thúy | 20/08/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000369 | 2021-CNNN00971 | 17/05/2021 |
1045 | 18264085 | Nguyễn Thị Bích | Phượng | 13/01/1999 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000368 | 2021-CNNN00970 | 17/05/2021 |
1046 | 18264086 | Nguyễn Duy | Lê | 29/08/1997 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000367 | 2021-CNNN00969 | 17/05/2021 |
1047 | 18264033 | Nguyễn Thị Kim | Hiếu | 06/06/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000366 | 2021-CNNN00968 | 17/05/2021 |
1048 | 18264008 | Phan Thanh | Hà | 13/06/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000365 | 2021-CNNN00967 | 17/05/2021 |
1049 | 18263048 | Nguyễn Hoàng Kim | Phụng | 02/01/2000 | Đắk Lắk | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000364 | 2021-CNNN00966 | 17/05/2021 |
1050 | 18263049 | Nguyễn Huy | Khải | 07/09/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000363 | 2021-CNNN00965 | 17/05/2021 |
1051 | 18222019 | Nguyễn Ngọc Như | Ý | 16/04/2000 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000362 | 2021-CNNN00964 | 17/05/2021 |
1052 | 18222001 | Nguyễn Thị Nhật | Vy | 16/07/2000 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000361 | 2021-CNNN00963 | 17/05/2021 |
1053 | 18222005 | Hoàng Kim | Tuyến | 24/05/2000 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000360 | 2021-CNNN00962 | 17/05/2021 |
1054 | 18222032 | Nguyễn Vân Phương | Trâm | 27/09/2000 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000359 | 2021-CNNN00961 | 17/05/2021 |
1055 | 18222041 | Dương Thị Kim | Thảo | 06/02/2000 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000358 | 2021-CNNN00960 | 17/05/2021 |
1056 | 18222034 | Pi Năng Thị | Thái | 11/12/2000 | Ninh Thuận | Giáo dục Tiểu học | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000357 | 2021-CNNN00959 | 17/05/2021 |
1057 | 18222003 | Lâm Thị Lệ | Thanh | 09/02/2000 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000356 | 2021-CNNN00958 | 17/05/2021 |
1058 | 18222018 | Trần Thanh | Tâm | 03/11/2000 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000355 | 2021-CNNN00957 | 17/05/2021 |
1059 | 18222031 | Kiều Thị Ngọc | Qúy | 18/01/2000 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000354 | 2021-CNNN00956 | 17/05/2021 |
1060 | 18222002 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 03/10/2000 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000353 | 2021-CNNN00955 | 17/05/2021 |
1061 | 18222033 | Trần Lê Diễm | Phước | 30/04/2000 | TP. Hồ Chí Minh | Giáo dục Tiểu học | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000352 | 2021-CNNN00954 | 17/05/2021 |
1062 | 18222025 | Trần Thị Khánh | Phương | 14/11/2000 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000351 | 2021-CNNN00953 | 17/05/2021 |
1063 | 18222027 | Nguyễn Phan Diệu | My | 19/02/2000 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000350 | 2021-CNNN00952 | 17/05/2021 |
1064 | 18222035 | Pi Năng Thị | Khế | 02/08/2000 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000349 | 2021-CNNN00951 | 17/05/2021 |
1065 | 18222024 | Phạm Thị Thanh | Huyền | 21/08/2000 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000348 | 2021-CNNN00950 | 17/05/2021 |
1066 | 18222037 | Nguyễn Ngọc Thiên | Hương | 20/11/1994 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000347 | 2021-CNNN00949 | 17/05/2021 |
1067 | 18222015 | Nguyễn Trang | Hòa | 08/11/2000 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000346 | 2021-CNNN00948 | 17/05/2021 |
1068 | 18222013 | Huỳnh Thị Hiếu | Hòa | 05/01/2000 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000345 | 2021-CNNN00947 | 17/05/2021 |
1069 | 18222029 | Hồ Hoàng | Hạnh | 18/01/2000 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000344 | 2021-CNNN00946 | 17/05/2021 |
1070 | 18222023 | Phạm Thị Thu | Hằng | 10/08/1999 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000343 | 2021-CNNN00945 | 17/05/2021 |
1071 | 18222017 | Mấu Thị | Duyên | 10/09/2000 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000342 | 2021-CNNN00944 | 17/05/2021 |
1072 | 18222016 | Cao Thị Mỹ | Duyên | 23/11/2000 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000341 | 2021-CNNN00943 | 17/05/2021 |
1073 | 18222026 | Đỗ Thị Kiều | Châu | 13/07/2000 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000340 | 2021-CNNN00942 | 17/05/2021 |
1074 | 18222039 | Hờ | Bơ | 06/08/2000 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000339 | 2021-CNNN00941 | 17/05/2021 |
1075 | 18222014 | Nguyễn Thị Kiều | Băng | 18/08/2000 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000338 | 2021-CNNN00940 | 17/05/2021 |
1076 | 17501028 | Nguyễn Thị Kim | Ngọc | 06/11/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000431 | 2021-CNNN01033 | 10/05/2021 |
1077 | 16106096 | Kiểu Cẩm | Vân | 21/01/1998 | Khánh Hòa | Tiếng Anh B | 42 | Tiếng Nhật | A2 | 0000337 | 2021-CNNN00939 | 10/05/2021 |
1078 | 17172001 | Đỗ Minh | Anh | 25/12/1998 | Phú Yên | Tiếng Anh | 43 | Tiếng Pháp | A2 | 0000335 | 2021-CNNN00937 | 10/05/2021 |
1079 | 17172034 | Huỳnh Thị | Phê | 03/06/1999 | Phú Yên | Tiếng Anh | 43 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000334 | 2021-CNNN00936 | 10/05/2021 |
1080 | 17172049 | Trần Diệu | Tú | 23/08/1999 | Khánh Hòa | Tiếng Anh | 43 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000333 | 2021-CNNN00935 | 10/05/2021 |
1081 | 17172019 | Nguyễn Thanh | Huyền | 30/06/1999 | Khánh Hòa | Tiếng Anh | 43 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000332 | 2021-CNNN00934 | 10/05/2021 |
1082 | 16140019 | Cù Thượng | Thùy | 10/02/1998 | Khánh Hòa | Địa lý học (Du lịch) | 42 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000331 | 2021-CNNN00933 | 10/05/2021 |
1083 | 16140019 | Cù Thượng | Thùy | 10/02/1998 | Khánh Hòa | Địa lý học (Du lịch) | 42 | Tiếng Anh | A2 | 0000330 | 2021-CNNN00932 | 10/05/2021 |
1084 | 17164085 | Nguyễn Trí | Nhân | 10/12/1997 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 43 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000329 | 2021-CNNN00931 | 10/05/2021 |
1085 | 17164042 | Phạm Gia | Huy | 20/05/1999 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 43 | Tiếng Anh | A2 | 0000328 | 2021-CNNN00930 | 10/05/2021 |
1086 | 17164042 | Phạm Gia | Huy | 20/05/1999 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 43 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000327 | 2021-CNNN00929 | 10/05/2021 |
1087 | 18234004 | Đỗ Thị Thúy | Quyên | 17/10/2000 | Khánh Hòa | Sư phạm Tiếng Anh | 44 | Tiếng Pháp | A2 | 0000326 | 2021-CNNN00928 | 10/05/2021 |
1088 | 18234022 | Từ Quang Minh | Huy | 12/09/2000 | Khánh Hòa | Sư phạm Tiếng Anh | 44 | Tiếng Pháp | A2 | 0000325 | 2021-CNNN00927 | 10/05/2021 |
1089 | 18234005 | Võ Phương | Duyên | 26/07/2000 | Khánh Hòa | Sư phạm Tiếng Anh | 44 | Tiếng Pháp | A2 | 0000324 | 2021-CNNN00926 | 10/05/2021 |
1090 | 17504278 | Ngô Thị Thuý | Vi | 08/01/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Pháp | A2 | 0000323 | 2021-CNNN00925 | 10/05/2021 |
1091 | 17504210 | Hồ Thị Mai Xuân | Thọ | 14/08/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Pháp | A2 | 0000322 | 2021-CNNN00924 | 10/05/2021 |
1092 | 17504201 | Nguyễn Hữu | Thắng | 24/05/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Pháp | A2 | 0000321 | 2021-CNNN00923 | 10/05/2021 |
1093 | 17504168 | Phạm Tiến | Phát | 26/05/1999 | Ninh Thuận | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Pháp | A2 | 0000320 | 2021-CNNN00922 | 10/05/2021 |
1094 | 17504107 | Ngô Hiểu | Ly | 07/12/1999 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Pháp | A2 | 0000319 | 2021-CNNN00921 | 10/05/2021 |
1095 | 17504103 | Đỗ Hải | Luân | 23/12/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Pháp | A2 | 0000318 | 2021-CNNN00920 | 10/05/2021 |
1096 | 17504037 | Phan Tiến | Đạt | 10/08/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Pháp | A2 | 0000317 | 2021-CNNN00919 | 10/05/2021 |
1097 | 17504010 | Cao Thị Nguyệt | Ánh | 28/02/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Pháp | A2 | 0000316 | 2021-CNNN00918 | 10/05/2021 |
1098 | 17506108 | Nguyễn Ngô | Văn | 27/08/1999 | Phú Yên | Ngôn ngữ Anh B | 2 | Tiếng Pháp | B1 | 0000315 | 2021-CNNN00917 | 28/04/2021 |
1099 | 17506107 | Lê Minh | Văn | 27/12/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 2 | Tiếng Nhật | B1 | 0000314 | 2021-CNNN00916 | 28/04/2021 |
1100 | 17506111 | Nguyễn Thị Ngọc | Vân | 29/11/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 2 | Tiếng Pháp | B1 | 0000313 | 2021-CNNN00915 | 28/04/2021 |
1101 | 17506105 | Huỳnh Thảo | Uyên | 20/02/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 2 | Tiếng Nga | B1 | 0000312 | 2021-CNNN00914 | 28/04/2021 |
1102 | 17506099 | Trần Đặng Quốc | Trung | 09/07/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 2 | Tiếng Hàn | B1 | 0000311 | 2021-CNNN00913 | 28/04/2021 |
1103 | 17506090 | Đinh Thị Thu | Trang | 09/03/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 2 | Tiếng Nga | B1 | 0000310 | 2021-CNNN00912 | 28/04/2021 |
1104 | 17506096 | Huỳnh Huyền | Trân | 03/06/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 2 | Tiếng Pháp | B1 | 0000309 | 2021-CNNN00911 | 28/04/2021 |
1105 | 17506093 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 10/04/1999 | Phú Yên | Ngôn ngữ Anh B | 2 | Tiếng Nhật | B1 | 0000308 | 2021-CNNN00910 | 28/04/2021 |
1106 | 17506085 | Võ Thị Minh | Thư | 18/06/1999 | Quảng Ngãi | Ngôn ngữ Anh B | 2 | Tiếng Pháp | B1 | 0000307 | 2021-CNNN00909 | 28/04/2021 |
1107 | 17506084 | Trần Hoàng Anh | Thư | 20/10/1999 | Ninh Thuận | Ngôn ngữ Anh B | 2 | Tiếng Pháp | B1 | 0000306 | 2021-CNNN00908 | 28/04/2021 |
1108 | 17506083 | Lê Thanh | Thư | 25/05/1998 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 2 | Tiếng Hàn | B1 | 0000305 | 2021-CNNN00907 | 28/04/2021 |
1109 | 17506076 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 18/10/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 2 | Tiếng Nga | B1 | 0000304 | 2021-CNNN00906 | 28/04/2021 |
1110 | 17506066 | Hồ Thị | Phượng | 23/04/1999 | Nghệ An | Ngôn ngữ Anh B | 2 | Tiếng Nga | B1 | 0000303 | 2021-CNNN00905 | 28/04/2021 |
1111 | 17506064 | Nguyễn Thị Kim | Phương | 18/04/1999 | Phú Yên | Ngôn ngữ Anh B | 2 | Tiếng Nga | B1 | 0000302 | 2021-CNNN00904 | 28/04/2021 |
1112 | 17506061 | Phạm Thị Kim | Oanh | 02/08/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 2 | Tiếng Pháp | B1 | 0000301 | 2021-CNNN00903 | 28/04/2021 |
1113 | 17506060 | Phan Thị | Nhung | 31/07/1999 | Quảng Trị | Ngôn ngữ Anh B | 2 | Tiếng Pháp | B1 | 0000300 | 2021-CNNN00902 | 28/04/2021 |
1114 | 17506057 | Nguyễn Thị Hồng | Nhiên | 11/04/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 2 | Tiếng Nhật | B1 | 0000299 | 2021-CNNN00901 | 28/04/2021 |
1115 | 17506056 | Trần Nguyễn Yến | Nhi | 19/02/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 2 | Tiếng Nga | B1 | 0000298 | 2021-CNNN00900 | 28/04/2021 |
1116 | 17506054 | Phan Nguyễn Linh | Nhi | 28/02/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 2 | Tiếng Pháp | B1 | 0000297 | 2021-CNNN00899 | 28/04/2021 |
1117 | 17506043 | Nguyễn Thị | Mỹ | 01/10/1999 | Hà Tĩnh | Ngôn ngữ Anh B | 2 | Tiếng Hàn | B1 | 0000296 | 2021-CNNN00898 | 28/04/2021 |
1118 | 17506038 | Hoàng Thanh | Mai | 27/11/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 2 | Tiếng Nhật | B1 | 0000295 | 2021-CNNN00897 | 28/04/2021 |
1119 | 17506035 | Hồ Xuân | Linh | 06/05/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 2 | Tiếng Pháp | B1 | 0000294 | 2021-CNNN00896 | 28/04/2021 |
1120 | 17506034 | Đỗ Trần Thùy | Linh | 03/11/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 2 | Tiếng Hàn | B1 | 0000293 | 2021-CNNN00895 | 28/04/2021 |
1121 | 17506027 | Trần Thị Minh | Hiếu | 15/07/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 2 | Tiếng Nga | B1 | 0000292 | 2021-CNNN00894 | 28/04/2021 |
1122 | 17506021 | Đỗ Thị Kim | Hạnh | 20/02/1999 | Phú Yên | Ngôn ngữ Anh B | 2 | Tiếng Pháp | B1 | 0000291 | 2021-CNNN00893 | 28/04/2021 |
1123 | 17506025 | Trần Thị Thúy | Hằng | 17/07/1999 | Đắk Lắk | Ngôn ngữ Anh B | 2 | Tiếng Nga | B1 | 0000290 | 2021-CNNN00892 | 28/04/2021 |
1124 | 17506024 | Huỳnh Thái Vũ | Hằng | 09/10/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 2 | Tiếng Nhật | B1 | 0000289 | 2021-CNNN00891 | 28/04/2021 |
1125 | 17506015 | Phạm Thùy | Dung | 16/04/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 2 | Tiếng Pháp | B1 | 0000288 | 2021-CNNN00890 | 28/04/2021 |
1126 | 17506013 | Lê Thị Ngọc | Diệp | 03/03/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 2 | Tiếng Nga | B1 | 0000287 | 2021-CNNN00889 | 28/04/2021 |
1127 | 17506009 | Nguyễn Thị Thảo | Chân | 24/01/1999 | Phú Yên | Ngôn ngữ Anh B | 2 | Tiếng Hàn | B1 | 0000286 | 2021-CNNN00888 | 28/04/2021 |
1128 | 17506006 | Trần Thị Ngọc | Ánh | 11/03/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 2 | Tiếng Pháp | B1 | 0000285 | 2021-CNNN00887 | 28/04/2021 |
1129 | 17506004 | Nguyễn Thị Thu | Anh | 26/06/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 2 | Tiếng Nga | B1 | 0000284 | 2021-CNNN00886 | 28/04/2021 |
1130 | 17506003 | Phùng Thị Thu | An | 15/01/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 2 | Tiếng Pháp | B1 | 0000283 | 2021-CNNN00885 | 28/04/2021 |
1131 | 17506001 | Mai Thúy | An | 22/01/1998 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh B | 2 | Tiếng Nga | B1 | 0000282 | 2021-CNNN00884 | 28/04/2021 |
1132 | 17506116 | Nguyễn Tú | Yên | 05/05/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh A | 2 | Tiếng Nhật | B1 | 0000281 | 2021-CNNN00883 | 28/04/2021 |
1133 | 17506114 | Hàng Nguyễn Phương | Vy | 02/01/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh A | 2 | Tiếng Hàn | B1 | 0000280 | 2021-CNNN00882 | 28/04/2021 |
1134 | 17506110 | Nguyễn Thị Ngọc | Vân | 24/12/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh A | 2 | Tiếng Nga | B1 | 0000279 | 2021-CNNN00881 | 28/04/2021 |
1135 | 17506106 | Phạm Thị Bảo | Uyên | 18/07/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh A | 2 | Tiếng Nga | B1 | 0000278 | 2021-CNNN00880 | 28/04/2021 |
1136 | 17506100 | Nguyễn Cửu Phước | Trường | 11/11/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh A | 2 | Tiếng Nhật | B1 | 0000277 | 2021-CNNN00879 | 28/04/2021 |
1137 | 17506098 | Hồ Thị Thanh | Trinh | 10/10/1999 | Kiên Giang | Ngôn ngữ Anh A | 2 | Tiếng Nga | B1 | 0000276 | 2021-CNNN00878 | 28/04/2021 |
1138 | 17506091 | Phạm Thị Nhã | Trang | 29/10/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh A | 2 | Tiếng Pháp | B1 | 0000275 | 2021-CNNN00877 | 28/04/2021 |
1139 | 17506088 | Lê Hiền Thủy | Tiên | 25/09/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh A | 2 | Tiếng Hàn | B1 | 0000274 | 2021-CNNN00876 | 28/04/2021 |
1140 | 17506078 | Trần Trương Mỹ | Thiện | 28/11/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh A | 2 | Tiếng Nhật | B1 | 0000273 | 2021-CNNN00875 | 28/04/2021 |
1141 | 17506077 | Nguyễn Xuân | Thảo | 27/07/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh A | 2 | Tiếng Pháp | B1 | 0000272 | 2021-CNNN00874 | 28/04/2021 |
1142 | 17506075 | Lê Mai Chí | Thảo | 19/04/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh A | 2 | Tiếng Nga | B1 | 0000271 | 2021-CNNN00873 | 28/04/2021 |
1143 | 17506070 | Võ Kim | Quỳnh | 23/04/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh A | 2 | Tiếng Pháp | B1 | 0000270 | 2021-CNNN00872 | 28/04/2021 |
1144 | 17506067 | Trần Thị Thanh | Phượng | 11/06/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh A | 2 | Tiếng Nhật | B1 | 0000269 | 2021-CNNN00871 | 28/04/2021 |
1145 | 17506063 | Nguyễn Huyền Hoài | Phương | 26/04/1999 | Đồng Tháp | Ngôn ngữ Anh A | 2 | Tiếng Hàn | B1 | 0000268 | 2021-CNNN00870 | 28/04/2021 |
1146 | 17506055 | Phương Yến | Nhi | 10/11/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh A | 2 | Tiếng Nhật | B1 | 0000267 | 2021-CNNN00869 | 28/04/2021 |
1147 | 17506047 | Hồ Thị Thủy | Ngân | 26/04/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh A | 2 | Tiếng Nga | B1 | 0000266 | 2021-CNNN00868 | 28/04/2021 |
1148 | 17506045 | Lê Thị Hằng | Nga | 05/07/1999 | Phú Yên | Ngôn ngữ Anh A | 2 | Tiếng Pháp | B1 | 0000265 | 2021-CNNN00867 | 28/04/2021 |
1150 | 17506040 | Dương Tiểu | My | 28/09/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh A | 2 | Tiếng Hàn | B1 | 0000264 | 2021-CNNN00866 | 28/04/2021 |
1151 | 17506037 | Nguyễn Phương | Ly | 06/01/1999 | Quảng Trị | Ngôn ngữ Anh A | 2 | Tiếng Nga | B1 | 0000263 | 2021-CNNN00865 | 28/04/2021 |
1152 | 17506032 | Trần Sơn | Huy | 19/02/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh A | 2 | Tiếng Nga | B1 | 0000262 | 2021-CNNN00864 | 28/04/2021 |
1153 | 17506030 | Phạm Minh | Hoàng | 15/12/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh A | 2 | Tiếng Pháp | B1 | 0000261 | 2021-CNNN00863 | 28/04/2021 |
1154 | 17506023 | Trần Hồng | Hạnh | 13/07/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh A | 2 | Tiếng Pháp | B1 | 0000260 | 2021-CNNN00862 | 28/04/2021 |
1155 | 17506018 | Nguyễn Hoàng Tuấn | Dũng | 09/03/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh A | 2 | Tiếng Hàn | B1 | 0000259 | 2021-CNNN00861 | 28/04/2021 |
1156 | 17506019 | Nguyễn Tuấn | Đạt | 28/11/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh A | 2 | Tiếng Pháp | B1 | 0000258 | 2021-CNNN00860 | 28/04/2021 |
1157 | 17506011 | Trần Ánh | Chi | 10/12/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh A | 2 | Tiếng Pháp | B1 | 0000257 | 2021-CNNN00859 | 28/04/2021 |
1158 | 17506008 | Đặng Thị Thanh | Bình | 13/09/1999 | Khánh Hòa | Ngôn ngữ Anh A | 2 | Tiếng Nga | B1 | 0000256 | 2021-CNNN00858 | 28/04/2021 |
1159 | 17506005 | Trần Thị Mai | Anh | 12/04/1999 | Đắk Lắk | Ngôn ngữ Anh A | 2 | Tiếng Pháp | B1 | 0000255 | 2021-CNNN00857 | 28/04/2021 |
1160 | 18272010 | Nguyễn Thị Anh | Tuyền | 16/04/2000 | Khánh Hòa | Tiếng Anh | 44 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000254 | 2021-CNNN00856 | 28/04/2021 |
1161 | 18272021 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 12/11/2000 | Khánh Hòa | Tiếng Anh | 44 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000253 | 2021-CNNN00855 | 28/04/2021 |
1162 | 18272013 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 30/03/2000 | Khánh Hòa | Tiếng Anh | 44 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000252 | 2021-CNNN00854 | 28/04/2021 |
1163 | 18272005 | Lê Nguyễn Minh | Nguyên | 11/07/2000 | Đắk Lắk | Tiếng Anh | 44 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000251 | 2021-CNNN00853 | 28/04/2021 |
1164 | 18272009 | Nguyễn Thị Ngọc | My | 10/08/2000 | Khánh Hòa | Tiếng Anh | 44 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000250 | 2021-CNNN00852 | 28/04/2021 |
1165 | 18272003 | Nguyễn Thị Vi | Hương | 06/12/2000 | Khánh Hòa | Tiếng Anh | 44 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000249 | 2021-CNNN00851 | 28/04/2021 |
1166 | 18272007 | Trần Thị Thu | Đoan | 24/11/2000 | Khánh Hòa | Tiếng Anh | 44 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000248 | 2021-CNNN00850 | 28/04/2021 |
1167 | 18272012 | Trần Văn | Đô | 20/05/1999 | Khánh Hòa | Tiếng Anh | 44 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000247 | 2021-CNNN00849 | 28/04/2021 |
1168 | 18234016 | Võ Minh | Tuyền | 24/10/2000 | Khánh Hòa | Sư phạm Tiếng Anh | 44 | Tiếng Pháp | A2 | 0000246 | 2021-CNNN00848 | 28/04/2021 |
1169 | 18234001 | Nguyễn Thị Hải | Triều | 07/11/2000 | Khánh Hòa | Sư phạm Tiếng Anh | 44 | Tiếng Pháp | A2 | 0000245 | 2021-CNNN00847 | 28/04/2021 |
1170 | 18234009 | Phan Thị Thu | Thanh | 18/06/2000 | Khánh Hòa | Sư phạm Tiếng Anh | 44 | Tiếng Nhật | A2 | 0000244 | 2021-CNNN00846 | 28/04/2021 |
1171 | 18234015 | Phạm Thị Kim | Quyền | 08/09/1998 | Khánh Hòa | Sư phạm Tiếng Anh | 44 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000243 | 2021-CNNN00845 | 28/04/2021 |
1172 | 18234002 | Ngô Lê Hoàng | Oanh | 09/10/2000 | Khánh Hòa | Sư phạm Tiếng Anh | 44 | Tiếng Pháp | A2 | 0000242 | 2021-CNNN00844 | 28/04/2021 |
1173 | 18234007 | Nguyễn Thị Thiên | Lý | 16/11/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Tiếng Anh | 44 | Tiếng Pháp | A2 | 0000241 | 2021-CNNN00843 | 28/04/2021 |
1174 | 18234011 | Phạm Thùy Thanh | Huyền | 26/06/2000 | Khánh Hòa | Sư phạm Tiếng Anh | 44 | Tiếng Nhật | A2 | 0000240 | 2021-CNNN00842 | 28/04/2021 |
1175 | 18234008 | Nguyễn Nhật | Hưng | 12/12/1998 | Khánh Hòa | Sư phạm Tiếng Anh | 44 | Tiếng Pháp | A2 | 0000239 | 2021-CNNN00841 | 28/04/2021 |
1176 | 18234013 | Hồ Thị Như | Huệ | 09/03/2000 | Khánh Hòa | Sư phạm Tiếng Anh | 44 | Tiếng Pháp | A2 | 0000238 | 2021-CNNN00840 | 28/04/2021 |
1177 | 18234018 | Trần Huy | Hà | 20/06/2000 | Khánh Hòa | Sư phạm Tiếng Anh | 44 | Tiếng Pháp | A2 | 0000237 | 2021-CNNN00839 | 28/04/2021 |
1178 | 18234012 | Nguyễn Thị Huỳnh | Hà | 08/08/2000 | Khánh Hòa | Sư phạm Tiếng Anh | 44 | Tiếng Pháp | A2 | 0000236 | 2021-CNNN00838 | 28/04/2021 |
1179 | 18234021 | Phạm Trâm | Anh | 24/07/2000 | Khánh Hòa | Sư phạm Tiếng Anh | 44 | Tiếng Pháp | A2 | 0000235 | 2021-CNNN00837 | 28/04/2021 |
1180 | 17505052 | Huỳnh Thạch | Thảo | 13/07/1999 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 2 | Tiếng Nga | A2 | 0000234 | 2021-CNNN00836 | 28/04/2021 |
1181 | 17505035 | Phùng Thị Diệu | Linh | 08/10/1999 | Vĩnh Phúc | Việt Nam học (HDDL) | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000233 | 2021-CNNN00835 | 28/04/2021 |
1182 | 17505026 | Nguyễn Thị Minh | Huệ | 09/08/1999 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000232 | 2021-CNNN00834 | 28/04/2021 |
1183 | 17505017 | Nguyễn Thị | Hảo | 13/06/1999 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 2 | Tiếng Pháp | A2 | 0000231 | 2021-CNNN00833 | 28/04/2021 |
1184 | 17505018 | Phạm Chế Mỹ | Hằng | 03/01/1999 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 2 | Tiếng Nhật | A2 | 0000230 | 2021-CNNN00832 | 28/04/2021 |
1185 | 17505011 | Đinh Thị Mỹ | Duyên | 03/11/1999 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000229 | 2021-CNNN00831 | 28/04/2021 |
1186 | 17504263 | Nguyễn Đức | Tùng | 17/11/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Pháp | A2 | 0000228 | 2021-CNNN00830 | 28/04/2021 |
1187 | 17504224 | Nguyễn Hữu Minh | Thư | 06/01/1998 | Bình Thuận | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000227 | 2021-CNNN00829 | 28/04/2021 |
1188 | 17504197 | Đinh Thị Phương | Thảo | 18/09/1998 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000226 | 2021-CNNN00828 | 28/04/2021 |
1189 | 17504181 | Nguyễn Thị Xuân | Quyên | 14/08/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Pháp | A2 | 0000225 | 2021-CNNN00827 | 28/04/2021 |
1190 | 17504105 | Nguyễn Văn | Luận | 06/03/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000224 | 2021-CNNN00826 | 28/04/2021 |
1191 | 17504307 | Phạm Nguyễn Minh | Hiếu | 27/08/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Pháp | A2 | 0000223 | 2021-CNNN00825 | 28/04/2021 |
1192 | 17504059 | Phạm Đức | Hiếu | 08/06/1999 | Đắk Lắk | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Pháp | A2 | 0000222 | 2021-CNNN00824 | 28/04/2021 |
1193 | 17504304 | Nguyễn Hoàng Hải | Yến | 10/07/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Hàn | A2 | 0000221 | 2021-CNNN00823 | 28/04/2021 |
1194 | 17504241 | Đỗ Thị Hương | Trà | 13/07/1999 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000220 | 2021-CNNN00822 | 28/04/2021 |
1195 | 17504205 | Nguyễn Thị Trang | Thi | 19/02/1999 | Đắk Lắk | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000219 | 2021-CNNN00821 | 28/04/2021 |
1196 | 17504175 | Lê Thị Xuân | Phương | 21/03/1999 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000218 | 2021-CNNN00820 | 28/04/2021 |
1197 | 17504162 | Nguyễn Thị | Ni | 10/02/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Nga | A2 | 0000217 | 2021-CNNN00819 | 28/04/2021 |
1198 | 17504151 | Huỳnh Mỹ | Nhung | 01/07/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000216 | 2021-CNNN00818 | 28/04/2021 |
1199 | 17504108 | Trần Thị Sao | Mai | 06/08/1999 | Nghệ An | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000215 | 2021-CNNN00817 | 28/04/2021 |
1200 | 17504101 | Nguyễn Văn | Lộc | 30/09/1999 | Đắk Lắk | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Pháp | A2 | 0000214 | 2021-CNNN00816 | 28/04/2021 |
1201 | 17504094 | Huỳnh Nguyễn Ái | Linh | 16/08/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Pháp | A2 | 0000213 | 2021-CNNN00815 | 28/04/2021 |
1202 | 17504089 | Trần Giang Nhật | Lệ | 27/09/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Nhật | A2 | 0000212 | 2021-CNNN00814 | 28/04/2021 |
1203 | 17504086 | Nguyễn Nhân | Kỳ | 21/08/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000211 | 2021-CNNN00813 | 28/04/2021 |
1204 | 17504297 | Lưu Trần Hải | Yến | 24/11/1999 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Nhật | A2 | 0000210 | 2021-CNNN00812 | 28/04/2021 |
1205 | 17504281 | Ngạc Đình | Vương | 21/04/1999 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000209 | 2021-CNNN00811 | 28/04/2021 |
1206 | 17504269 | Trần Quốc | Văn | 18/01/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000208 | 2021-CNNN00810 | 28/04/2021 |
1207 | 17504259 | Mai Văn | Tuấn | 16/08/1998 | Thanh Hóa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000207 | 2021-CNNN00809 | 28/04/2021 |
1208 | 17504235 | Nguyễn Ngọc | Tiên | 10/10/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000206 | 2021-CNNN00808 | 28/04/2021 |
1209 | 17504234 | Hồ Thị Thủy | Tiên | 25/05/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Nga | A2 | 0000205 | 2021-CNNN00807 | 28/04/2021 |
1210 | 17504223 | Phan Thị Thanh | Thúy | 21/12/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000204 | 2021-CNNN00806 | 28/04/2021 |
1211 | 17504222 | Nguyễn Ngọc Thanh | Thúy | 27/10/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000203 | 2021-CNNN00805 | 28/04/2021 |
1212 | 17504232 | Trần Minh | Thương | 04/06/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000202 | 2021-CNNN00804 | 28/04/2021 |
1214 | 17504230 | Phạm Thị | Thương | 27/11/1999 | Hà Tây | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000201 | 2021-CNNN00803 | 28/04/2021 |
1216 | 17504229 | Nguyễn Thị Hà | Thương | 01/11/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000200 | 2021-CNNN00802 | 28/04/2021 |
1217 | 17504208 | Trần Thị Cẩm | Thoa | 30/07/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000199 | 2021-CNNN00801 | 28/04/2021 |
1218 | 17504194 | Lê Nhật | Tân | 28/09/1999 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Nga | A2 | 0000198 | 2021-CNNN00800 | 28/04/2021 |
1219 | 17504191 | Đỗ Thị Minh | Tâm | 02/03/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000197 | 2021-CNNN00799 | 28/04/2021 |
1220 | 17504184 | Nguyễn Phúc Như | Quỳnh | 18/11/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Nhật | A2 | 0000196 | 2021-CNNN00798 | 28/04/2021 |
1221 | 17504174 | Hồ Thị Quỳnh | Phương | 03/02/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Nhật | A2 | 0000195 | 2021-CNNN00797 | 28/04/2021 |
1223 | 17504164 | Hồ Ngọc Kim | Oanh | 26/03/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000194 | 2021-CNNN00796 | 28/04/2021 |
1224 | 17504139 | Võ Thị Thảo | Nguyên | 06/11/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000193 | 2021-CNNN00795 | 28/04/2021 |
1226 | 17504137 | Lê Thị | Nguyên | 23/08/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Nhật | A2 | 0000192 | 2021-CNNN00794 | 28/04/2021 |
1227 | 17504118 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nga | 29/08/1999 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Nga | A2 | 0000191 | 2021-CNNN00793 | 28/04/2021 |
1228 | 17504095 | Ngạc Thị Thùy | Linh | 01/05/1999 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000190 | 2021-CNNN00792 | 28/04/2021 |
1229 | 17504088 | Trần Thị Kim | Lên | 01/12/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000189 | 2021-CNNN00791 | 28/04/2021 |
1230 | 17504078 | Lương Thị Lan | Hương | 08/10/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Nhật | A2 | 0000188 | 2021-CNNN00790 | 28/04/2021 |
1231 | 17504069 | Trịnh Thị Thúy | Huệ | 13/06/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Pháp | A2 | 0000187 | 2021-CNNN00789 | 28/04/2021 |
1232 | 17504308 | Nguyễn Thị | Hiền | 28/10/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000186 | 2021-CNNN00788 | 28/04/2021 |
1233 | 17504298 | Đỗ Thúy | Hiền | 14/10/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000185 | 2021-CNNN00787 | 28/04/2021 |
1234 | 17504034 | Đào Thị Hồng | Dương | 11/02/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000184 | 2021-CNNN00786 | 28/04/2021 |
1235 | 17504015 | Lê Huỳnh Thị Trúc | Chi | 23/04/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000183 | 2021-CNNN00785 | 28/04/2021 |
1236 | 17504012 | Trần Ngọc | Ánh | 11/12/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000182 | 2021-CNNN00784 | 28/04/2021 |
1237 | 17504268 | Phan Nguyễn Phương | Uyên | 16/02/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Nhật | A2 | 0000181 | 2021-CNNN00783 | 28/04/2021 |
1238 | 17504260 | Nguyễn Ngọc Bảo | Tuyên | 31/05/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Nhật | A2 | 0000180 | 2021-CNNN00782 | 28/04/2021 |
1239 | 17504251 | Trần Hoàng Kiều | Trinh | 11/05/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Pháp | A2 | 0000179 | 2021-CNNN00781 | 28/04/2021 |
1240 | 17504245 | Tô Thị | Trâm | 22/05/1999 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Nga | A2 | 0000178 | 2021-CNNN00780 | 28/04/2021 |
1241 | 17504140 | Hồ Thị Thanh | Nguyệt | 05/06/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000177 | 2021-CNNN00779 | 28/04/2021 |
1242 | 17504128 | Trương Thị Kim | Ngân | 27/02/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000176 | 2021-CNNN00778 | 28/04/2021 |
1243 | 17504099 | Nguyễn Lê Tiểu | Loan | 31/03/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Nhật | A2 | 0000175 | 2021-CNNN00777 | 28/04/2021 |
1244 | 17504077 | Văn Thế | Hùng | 06/02/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Nhật | A2 | 0000174 | 2021-CNNN00776 | 28/04/2021 |
1245 | 17504033 | Trần Thanh Kỳ | Duyên | 15/10/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Trung Quốc | A2 | 0000173 | 2021-CNNN00775 | 28/04/2021 |
1246 | 17504018 | Đinh Quốc | Cường | 03/04/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Nhật | A2 | 0000172 | 2021-CNNN00774 | 28/04/2021 |
1247 | 18264007 | Lương Thị Mỹ | Uyên | 16/12/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000171 | 2021-CNNN00773 | 28/04/2021 |
1248 | 18264049 | Lê Công | Trực | 16/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 44 | Tiếng Pháp | A1 | 0000170 | 2021-CNNN00772 | 28/04/2021 |
1249 | 18264039 | Lê Thị Bảo | Trân | 14/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 44 | Tiếng Hàn | A1 | 0000169 | 2021-CNNN00771 | 28/04/2021 |
1250 | 18264032 | Ngô Thị Hoàng | Trâm | 04/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 44 | Tiếng Hàn | A1 | 0000168 | 2021-CNNN00770 | 28/04/2021 |
1251 | 18264036 | Đinh Thị Thanh | Thúy | 20/08/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000167 | 2021-CNNN00769 | 28/04/2021 |
1252 | 18264001 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Thu | 26/09/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000166 | 2021-CNNN00768 | 28/04/2021 |
1253 | 18264085 | Nguyễn Thị Bích | Phượng | 13/01/1999 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000165 | 2021-CNNN00767 | 28/04/2021 |
1254 | 18264034 | Nguyễn Thị Anh | Linh | 16/04/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 44 | Tiếng Hàn | A1 | 0000164 | 2021-CNNN00766 | 28/04/2021 |
1255 | 18264062 | Hứa Võ Ngọc | Hưng | 13/12/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000163 | 2021-CNNN00765 | 28/04/2021 |
1256 | 18264045 | Nguyễn Thanh | Hiền | 27/10/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000162 | 2021-CNNN00764 | 28/04/2021 |
1257 | 18264048 | Phạm Thị Thu | Hà | 03/10/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 44 | Tiếng Hàn | A1 | 0000161 | 2021-CNNN00763 | 28/04/2021 |
1258 | 18264008 | Phan Thanh | Hà | 13/06/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000160 | 2021-CNNN00762 | 28/04/2021 |
1259 | 18264063 | Huỳnh Thị Ngọc | Vi | 24/05/1999 | Ninh Thuận | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Pháp | A1 | 0000159 | 2021-CNNN00761 | 28/04/2021 |
1261 | 18264003 | Lê Đình | Tuân | 11/05/1998 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Hàn | A1 | 0000158 | 2021-CNNN00760 | 28/04/2021 |
1262 | 18264022 | Phan Kiều | Trinh | 30/04/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Hàn | A1 | 0000157 | 2021-CNNN00759 | 28/04/2021 |
1263 | 18264012 | Phan Khánh | Thơ | 20/12/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Hàn | A1 | 0000156 | 2021-CNNN00758 | 28/04/2021 |
1265 | 18264074 | Phạm Thị Minh | Tâm | 15/09/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Hàn | A1 | 0000155 | 2021-CNNN00757 | 28/04/2021 |
1266 | 18264100 | Lưu Thị Long | Phượng | 01/01/2000 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Hàn | A1 | 0000154 | 2021-CNNN00756 | 28/04/2021 |
1267 | 18264021 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 10/02/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000153 | 2021-CNNN00755 | 28/04/2021 |
1268 | 18264020 | Nguyễn Thị Tú | Nhi | 21/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000152 | 2021-CNNN00754 | 28/04/2021 |
1269 | 18264097 | Phạm Thị Bích | Loan | 27/12/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Hàn | A1 | 0000151 | 2021-CNNN00753 | 28/04/2021 |
1270 | 18264009 | Võ Nguyễn Nhật | Khôi | 22/11/1998 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Hàn | A1 | 0000150 | 2021-CNNN00752 | 28/04/2021 |
1272 | 18264095 | Nguyễn Minh | Huy | 20/04/2000 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000149 | 2021-CNNN00751 | 28/04/2021 |
1273 | 18264060 | Mai Tấn | Huy | 20/12/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Hàn | A1 | 0000148 | 2021-CNNN00750 | 28/04/2021 |
1274 | 18264059 | Đào Bảo | Hân | 15/11/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000147 | 2021-CNNN00749 | 28/04/2021 |
1275 | 18264071 | Trần Thị Kim | Duyên | 12/09/1999 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Trung Quốc | A1 | 0000146 | 2021-CNNN00748 | 28/04/2021 |
1276 | 18264099 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 17/04/1999 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Hàn | A1 | 0000145 | 2021-CNNN00747 | 28/04/2021 |
1278 | 18263012 | Nguyễn Đình Khánh | Đăng | 11/11/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Pháp | A1 | 0000144 | 2021-CNNN00746 | 28/04/2021 |
1279 | 17505054 | Lương Văn | Thảo | 22/10/1999 | Hải Phòng | Việt Nam học (HDDL) | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000143 | 2021-CNNN00745 | 28/04/2021 |
1280 | 17505018 | Phạm Chế Mỹ | Hằng | 03/01/1999 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000142 | 2021-CNNN00744 | 28/04/2021 |
1282 | 17505016 | Nguyễn Hà | Giang | 08/07/1999 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000141 | 2021-CNNN00743 | 28/04/2021 |
1283 | 17505011 | Đinh Thị Mỹ | Duyên | 03/11/1999 | Khánh Hòa | Việt Nam học (HDDL) | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000140 | 2021-CNNN00742 | 28/04/2021 |
1284 | 17501082 | Nguyễn Thị Như | Ý | 08/10/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000139 | 2021-CNNN00741 | 28/04/2021 |
1285 | 17501066 | Phạm Thị Mỹ | Xuân | 01/03/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000138 | 2021-CNNN00740 | 28/04/2021 |
1286 | 17501054 | Nguyễn Thị Nhã | Trúc | 27/10/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000137 | 2021-CNNN00739 | 28/04/2021 |
1288 | 17501084 | Nguyễn Thị Tố | Trinh | 26/10/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000136 | 2021-CNNN00738 | 28/04/2021 |
1290 | 17501080 | Lưu Minh | Trí | 06/07/1999 | Ninh Thuận | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000135 | 2021-CNNN00737 | 28/04/2021 |
1291 | 17501052 | Trần Ngọc | Trâm | 31/07/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000134 | 2021-CNNN00736 | 28/04/2021 |
1292 | 17501083 | Trần Thị | Tình | 05/05/1997 | Hà Tĩnh | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000133 | 2021-CNNN00735 | 28/04/2021 |
1294 | 17501079 | Trần Thị Xuân | Thùy | 14/02/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000132 | 2021-CNNN00734 | 28/04/2021 |
1295 | 17501047 | Trần Thị Anh | Thư | 28/09/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000131 | 2021-CNNN00733 | 28/04/2021 |
1297 | 17501043 | Lượng Thị Phương | Thảo | 27/07/1998 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000130 | 2021-CNNN00732 | 28/04/2021 |
1298 | 17501037 | Trương Nữ | Phương | 04/01/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000129 | 2021-CNNN00731 | 28/04/2021 |
1299 | 17501034 | Trượng Thị Hồng | Nhung | 20/04/1998 | Ninh Thuận | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000128 | 2021-CNNN00730 | 28/04/2021 |
1300 | 17501033 | Ngô Triều Quỳnh | Nhung | 24/12/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000127 | 2021-CNNN00729 | 28/04/2021 |
1302 | 17501032 | Lương Nguyễn Hồng | Nhung | 09/08/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000126 | 2021-CNNN00728 | 28/04/2021 |
1304 | 17501031 | Trần Thùy Ái | Nhi | 15/04/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000125 | 2021-CNNN00727 | 28/04/2021 |
1305 | 17501030 | Đỗ Hữu | Nhân | 04/11/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000124 | 2021-CNNN00726 | 28/04/2021 |
1306 | 17501025 | Bùi Đức | Mạnh | 04/12/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000123 | 2021-CNNN00725 | 28/04/2021 |
1307 | 17501024 | Trần Ngọc Hoài | Lý | 30/11/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000122 | 2021-CNNN00724 | 28/04/2021 |
1308 | 17501020 | Nguyễn Minh | Hiếu | 13/11/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000121 | 2021-CNNN00723 | 28/04/2021 |
1309 | 17501019 | Võ Minh | Hiền | 29/05/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000120 | 2021-CNNN00722 | 28/04/2021 |
1310 | 17501018 | Nguyễn Thu | Hiền | 27/07/1999 | TP. Hồ Chí Minh | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000119 | 2021-CNNN00721 | 28/04/2021 |
1311 | 17501016 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 08/02/1998 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000118 | 2021-CNNN00720 | 28/04/2021 |
1313 | 17501014 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Hải | 26/11/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000117 | 2021-CNNN00719 | 28/04/2021 |
1315 | 17501011 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 02/04/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000116 | 2021-CNNN00718 | 28/04/2021 |
1316 | 17501010 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 14/11/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000115 | 2021-CNNN00717 | 28/04/2021 |
1317 | 17501070 | Trượng Thị | Diễm | 10/05/1998 | Ninh Thuận | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000114 | 2021-CNNN00716 | 28/04/2021 |
1318 | 17501004 | Thiên Ngọc | Ánh | 04/07/1999 | Ninh Thuận | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000113 | 2021-CNNN00715 | 28/04/2021 |
1319 | 17501064 | Nguyễn Hoàng Châu | Anh | 18/06/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000112 | 2021-CNNN00714 | 28/04/2021 |
1320 | 17503069 | Trương Thị Ngọc | Yến | 14/04/1999 | Bình Thuận | Sư phạm Ngữ văn | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000111 | 2021-CNNN00713 | 28/04/2021 |
1321 | 17503066 | Phạm Ngô Tường | Vy | 06/09/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Ngữ văn | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000110 | 2021-CNNN00712 | 28/04/2021 |
1323 | 17503064 | Lê Nguyễn Thái | Vy | 26/07/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Ngữ văn | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000109 | 2021-CNNN00711 | 28/04/2021 |
1324 | 17503063 | Nguyễn Ngọc | Vũ | 27/05/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Ngữ văn | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000108 | 2021-CNNN00710 | 28/04/2021 |
1325 | 17503062 | Nguyễn Thị Lan | Vi | 01/05/1999 | Phú Yên | Sư phạm Ngữ văn | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000107 | 2021-CNNN00709 | 28/04/2021 |
1327 | 17503061 | Nguyễn Thị Cẩm | Vân | 16/02/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Ngữ văn | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000106 | 2021-CNNN00708 | 28/04/2021 |
1328 | 17503060 | Lê Thị Phương | Vân | 10/02/1998 | Khánh Hòa | Sư phạm Ngữ văn | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000105 | 2021-CNNN00707 | 28/04/2021 |
1330 | 17503057 | Hán Thị Kim | Tuyết | 26/08/1998 | Ninh Thuận | Sư phạm Ngữ văn | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000104 | 2021-CNNN00706 | 28/04/2021 |
1331 | 17503056 | Phan Lâm | Trường | 30/11/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Ngữ văn | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000103 | 2021-CNNN00705 | 28/04/2021 |
1332 | 17503050 | Nguyễn Phương | Trang | 11/04/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Ngữ văn | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000102 | 2021-CNNN00704 | 28/04/2021 |
1333 | 17503046 | Đặng Hoàng Hồng | Thúy | 31/03/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Ngữ văn | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000101 | 2021-CNNN00703 | 28/04/2021 |
1334 | 17503048 | Trần Thị Anh | Thư | 13/05/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Ngữ văn | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000100 | 2021-CNNN00702 | 28/04/2021 |
1335 | 17503037 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 21/05/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Ngữ văn | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000099 | 2021-CNNN00701 | 28/04/2021 |
1336 | 17503034 | Lê Tấn | Phong | 21/09/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Ngữ văn | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000098 | 2021-CNNN00700 | 28/04/2021 |
1337 | 17503031 | Trần Thị Hồng | Nhi | 16/07/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Ngữ văn | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000097 | 2021-CNNN00699 | 28/04/2021 |
1338 | 17503028 | Lê Thảo | Nguyên | 21/04/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Ngữ văn | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000096 | 2021-CNNN00698 | 28/04/2021 |
1339 | 17503027 | Trần Thị Bích | Ngọc | 01/07/1999 | Thái Bình | Sư phạm Ngữ văn | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000095 | 2021-CNNN00697 | 28/04/2021 |
1340 | 17503026 | Nguyễn Lê Kim | Ngọc | 01/01/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Ngữ văn | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000094 | 2021-CNNN00696 | 28/04/2021 |
1341 | 17503024 | Mai Đức | Ly | 03/07/1999 | Hải Phòng | Sư phạm Ngữ văn | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000093 | 2021-CNNN00695 | 28/04/2021 |
1342 | 17503075 | Nguyễn Thị Xuân | Lộc | 12/03/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Ngữ văn | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000092 | 2021-CNNN00694 | 28/04/2021 |
1343 | 17503071 | Huỳnh Thị | Hội | 12/10/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Ngữ văn | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000091 | 2021-CNNN00693 | 28/04/2021 |
1344 | 17503072 | Huỳnh Thị Kim | Hoàng | 21/11/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Ngữ văn | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000090 | 2021-CNNN00692 | 28/04/2021 |
1346 | 17503015 | Nguyễn Thị Minh | Hoài | 05/02/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Ngữ văn | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000089 | 2021-CNNN00691 | 28/04/2021 |
1347 | 17503008 | Nguyễn Nhật | Hạ | 28/08/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Ngữ văn | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000088 | 2021-CNNN00690 | 28/04/2021 |
1348 | 17503005 | Bùi Thị Thu | Hà | 29/11/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Ngữ văn | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000087 | 2021-CNNN00689 | 28/04/2021 |
1349 | 17503004 | Nguyễn Nhụy Nha | Đam | 28/05/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Ngữ văn | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000086 | 2021-CNNN00688 | 28/04/2021 |
1351 | 17503001 | Tro Thị Ngọc | Ánh | 09/08/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Ngữ văn | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000085 | 2021-CNNN00687 | 28/04/2021 |
1353 | 17504278 | Ngô Thị Thuý | Vi | 08/01/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000084 | 2021-CNNN00686 | 28/04/2021 |
1354 | 17504263 | Nguyễn Đức | Tùng | 17/11/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000083 | 2021-CNNN00685 | 28/04/2021 |
1355 | 17504210 | Hồ Thị Mai Xuân | Thọ | 14/08/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000082 | 2021-CNNN00684 | 28/04/2021 |
1356 | 17504201 | Nguyễn Hữu | Thắng | 24/05/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000081 | 2021-CNNN00683 | 28/04/2021 |
1357 | 17504181 | Nguyễn Thị Xuân | Quyên | 14/08/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000080 | 2021-CNNN00682 | 28/04/2021 |
1358 | 17504105 | Nguyễn Văn | Luận | 06/03/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH D | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000079 | 2021-CNNN00681 | 28/04/2021 |
1359 | 17504258 | Đoàn Duy | Tuân | 12/08/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000078 | 2021-CNNN00680 | 28/04/2021 |
1360 | 17504264 | Thái Văn | Tú | 28/11/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000077 | 2021-CNNN00679 | 28/04/2021 |
1361 | 17504249 | Trần Huyền | Trân | 03/06/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000076 | 2021-CNNN00678 | 28/04/2021 |
1362 | 17504242 | Chống Thanh | Trâm | 30/04/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000075 | 2021-CNNN00677 | 28/04/2021 |
| 17504241 | Đỗ Thị Hương | Trà | 13/07/1999 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000074 | 2021-CNNN00676 | 28/04/2021 |
| 17504187 | Nguyễn Thị Xuân | Sang | 01/06/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000073 | 2021-CNNN00675 | 28/04/2021 |
| 17504125 | Nguyễn Thoại Thảo | Ngân | 14/11/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000072 | 2021-CNNN00674 | 28/04/2021 |
| 17504108 | Trần Thị Sao | Mai | 06/08/1999 | Nghệ An | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000071 | 2021-CNNN00673 | 28/04/2021 |
| 17504103 | Đỗ Hải | Luân | 23/12/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000070 | 2021-CNNN00672 | 28/04/2021 |
| 17504071 | Hồ Thiện | Huy | 02/02/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000069 | 2021-CNNN00671 | 28/04/2021 |
| 17504026 | Phạm Trí | Doãn | 19/09/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000068 | 2021-CNNN00670 | 28/04/2021 |
| 17504039 | Phạm Thị Ngọc | Đẹp | 01/01/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000067 | 2021-CNNN00669 | 28/04/2021 |
| 17504037 | Phan Tiến | Đạt | 10/08/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000066 | 2021-CNNN00668 | 28/04/2021 |
| 17504011 | Nguyễn Thị Thạch | Ánh | 24/05/1999 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000065 | 2021-CNNN00667 | 28/04/2021 |
| 17504010 | Cao Thị Nguyệt | Ánh | 28/02/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH C | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000064 | 2021-CNNN00666 | 28/04/2021 |
| 17504297 | Lưu Trần Hải | Yến | 24/11/1999 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000063 | 2021-CNNN00665 | 28/04/2021 |
| 17504269 | Trần Quốc | Văn | 18/01/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000062 | 2021-CNNN00664 | 28/04/2021 |
| 17504257 | Nguyễn Minh | Tùng | 09/12/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000061 | 2021-CNNN00663 | 28/04/2021 |
| 17504223 | Phan Thị Thanh | Thúy | 21/12/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000060 | 2021-CNNN00662 | 28/04/2021 |
| 17504230 | Phạm Thị | Thương | 27/11/1999 | Hà Tây | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000059 | 2021-CNNN00661 | 28/04/2021 |
| 17504208 | Trần Thị Cẩm | Thoa | 30/07/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000058 | 2021-CNNN00660 | 28/04/2021 |
| 17504164 | Hồ Ngọc Kim | Oanh | 26/03/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000057 | 2021-CNNN00659 | 28/04/2021 |
| 17504146 | Nguyễn Tuyết | Nhi | 26/03/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000056 | 2021-CNNN00658 | 28/04/2021 |
| 17504139 | Võ Thị Thảo | Nguyên | 06/11/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000055 | 2021-CNNN00657 | 28/04/2021 |
| 17504137 | Lê Thị | Nguyên | 23/08/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000054 | 2021-CNNN00656 | 28/04/2021 |
| 17504118 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nga | 29/08/1999 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000053 | 2021-CNNN00655 | 28/04/2021 |
| 17504030 | Trần Xuân | Duy | 23/11/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000052 | 2021-CNNN00654 | 28/04/2021 |
| 17504015 | Lê Huỳnh Thị Trúc | Chi | 23/04/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000051 | 2021-CNNN00653 | 28/04/2021 |
| 17504012 | Trần Ngọc | Ánh | 11/12/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH B | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000050 | 2021-CNNN00652 | 28/04/2021 |
| 17504295 | Huỳnh Thị Thu | Yên | 25/09/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000049 | 2021-CNNN00651 | 28/04/2021 |
| 17504271 | Nguyễn Lê Xuân | Vân | 20/02/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000048 | 2021-CNNN00650 | 28/04/2021 |
| 17504256 | Nguyễn Ngọc | Trực | 06/11/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000047 | 2021-CNNN00649 | 28/04/2021 |
| 17504255 | Phạm Thị Như | Trúc | 20/06/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000046 | 2021-CNNN00648 | 28/04/2021 |
| 17504245 | Tô Thị | Trâm | 22/05/1999 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000045 | 2021-CNNN00647 | 28/04/2021 |
| 17504203 | Trần Hoài | Thắng | 12/05/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000044 | 2021-CNNN00646 | 28/04/2021 |
| 17504189 | Phạm Phúc | Tài | 17/08/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000043 | 2021-CNNN00645 | 28/04/2021 |
| 17504140 | Hồ Thị Thanh | Nguyệt | 05/06/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000042 | 2021-CNNN00644 | 28/04/2021 |
| 17504091 | Lê Thị Diệu | Liên | 01/08/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000041 | 2021-CNNN00643 | 28/04/2021 |
| 17504083 | Nguyễn Đức | Khiêm | 02/10/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000040 | 2021-CNNN00642 | 28/04/2021 |
| 17504076 | Trịnh Ngọc | Huyền | 03/08/1998 | Ninh Bình | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000039 | 2021-CNNN00641 | 28/04/2021 |
| 17504072 | Huỳnh Trung | Huy | 05/04/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000038 | 2021-CNNN00640 | 28/04/2021 |
| 17504063 | Võ Thị | Hoa | 05/07/1999 | Bình Định | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000037 | 2021-CNNN00639 | 28/04/2021 |
| 17504027 | Vũ Thị Lê | Dung | 10/07/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000036 | 2021-CNNN00638 | 28/04/2021 |
| 17504018 | Đinh Quốc | Cường | 03/04/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000035 | 2021-CNNN00637 | 28/04/2021 |
| 17504004 | Đỗ Quế | Anh | 08/10/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH A | 2 | Tiếng Anh | B1 | 0000034 | 2021-CNNN00636 | 28/04/2021 |
| 18227001 | Tô Hoài Thanh | Thương | 13/11/2000 | Khánh Hòa | Sư phạm Hóa học (HH - SH) | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000033 | 2021-CNNN00635 | 28/04/2021 |
| 18227004 | Nguyễn Bích Hồng | Nhung | 03/11/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Hóa học (HH - SH) | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000032 | 2021-CNNN00634 | 28/04/2021 |
| 18264007 | Lương Thị Mỹ | Uyên | 16/12/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000031 | 2021-CNNN00633 | 28/04/2021 |
| 18264049 | Lê Công | Trực | 16/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000030 | 2021-CNNN00632 | 28/04/2021 |
| 18264039 | Lê Thị Bảo | Trân | 14/01/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000029 | 2021-CNNN00631 | 28/04/2021 |
| 18264063 | Huỳnh Thị Ngọc | Vi | 24/05/1999 | Ninh Thuận | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000028 | 2021-CNNN00630 | 28/04/2021 |
| 18264003 | Lê Đình | Tuân | 11/05/1998 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000027 | 2021-CNNN00629 | 28/04/2021 |
| 18264022 | Phan Kiều | Trinh | 30/04/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000026 | 2021-CNNN00628 | 28/04/2021 |
| 18264012 | Phan Khánh | Thơ | 20/12/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000025 | 2021-CNNN00627 | 28/04/2021 |
| 18264074 | Phạm Thị Minh | Tâm | 15/09/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000024 | 2021-CNNN00626 | 28/04/2021 |
| 18264100 | Lưu Thị Long | Phượng | 01/01/2000 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000023 | 2021-CNNN00625 | 28/04/2021 |
| 18264021 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 10/02/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000022 | 2021-CNNN00624 | 28/04/2021 |
| 18264020 | Nguyễn Thị Tú | Nhi | 21/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000021 | 2021-CNNN00623 | 28/04/2021 |
| 18264079 | Đỗ Hoàng | Luân | 26/08/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000020 | 2021-CNNN00622 | 28/04/2021 |
| 18264097 | Phạm Thị Bích | Loan | 27/12/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000019 | 2021-CNNN00621 | 28/04/2021 |
| 18264068 | Phạm Ngọc Mai | Linh | 04/10/1999 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000018 | 2021-CNNN00620 | 28/04/2021 |
| 18264017 | Nguyễn Thành | Lâm | 22/03/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000017 | 2021-CNNN00619 | 28/04/2021 |
| 18264009 | Võ Nguyễn Nhật | Khôi | 22/11/1998 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000016 | 2021-CNNN00618 | 28/04/2021 |
| 18264010 | Nguyễn Thị | Huyền | 16/10/2000 | Nghệ An | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000015 | 2021-CNNN00617 | 28/04/2021 |
| 18264095 | Nguyễn Minh | Huy | 20/04/2000 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000014 | 2021-CNNN00616 | 28/04/2021 |
| 18264060 | Mai Tấn | Huy | 20/12/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000013 | 2021-CNNN00615 | 28/04/2021 |
| 18264059 | Đào Bảo | Hân | 15/11/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000012 | 2021-CNNN00614 | 28/04/2021 |
| 18264016 | Trần Thị Quỳnh | Giao | 16/07/2000 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000011 | 2021-CNNN00613 | 28/04/2021 |
| 18264071 | Trần Thị Kim | Duyên | 12/09/1999 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000010 | 2021-CNNN00612 | 28/04/2021 |
| 18264099 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 17/04/1999 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000009 | 2021-CNNN00611 | 28/04/2021 |
| 18263003 | Nguyễn Đắc Thành | Chiến | 24/11/2000 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000008 | 2021-CNNN00610 | 28/04/2021 |
| 18222011 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 08/04/2000 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000007 | 2021-CNNN00609 | 28/04/2021 |
| 18222028 | Đinh Thị Thanh | Thùy | 10/02/2000 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000006 | 2021-CNNN00608 | 28/04/2021 |
| 18222009 | Nguyễn Hoàng Mỹ | Nhi | 20/11/2000 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000005 | 2021-CNNN00607 | 28/04/2021 |
| 18222030 | Trịnh Kim | My | 01/10/2000 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000004 | 2021-CNNN00606 | 28/04/2021 |
| 18222008 | Nguyễn Minh | Diệp | 16/02/2000 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000003 | 2021-CNNN00605 | 28/04/2021 |
| 18222020 | Trương Thị Kiều | Diễm | 04/08/2000 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000002 | 2021-CNNN00604 | 28/04/2021 |
| 18222004 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 04/06/2000 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 44 | Tiếng Anh | A2 | 0000001 | 2021-CNNN00603 | 28/04/2021 |
| 16503003 | Cao Thị | Chi | 20/01/1995 | Khánh Hòa | Sư phạm Ngữ văn | 1 | Tiếng Anh | B1 | A000616 | 2021-CNNN00602 | 07/01/2021 |
| 17163002 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 28/06/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH | 43 | Tiếng Trung Quốc | A1 | A000615 | 2021-CNNN00601 | 07/01/2021 |
| 16105033 | Nguyễn Hoàng Trinh | Ngân | 10/01/1998 | An Giang | Việt Nam học (HDDL) | 42 | Tiếng Anh | A2 | A000614 | 2021-CNNN00600 | 07/01/2021 |
| 16104017 | Hoàng Thị Ngân | Hà | 02/07/1998 | Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh A | 42 | Tiếng Trung Quốc | A1 | A000613 | 2021-CNNN00599 | 07/01/2021 |
| 16104017 | Hoàng Thị Ngân | Hà | 02/07/1998 | Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh A | 42 | Tiếng Anh | A2 | A000612 | 2021-CNNN00598 | 07/01/2021 |
| 17164128 | Lương Thị Thanh | Thủy | 01/06/1999 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 43 | Tiếng Anh | A2 | A000611 | 2021-CNNN00597 | 07/01/2021 |
| 16502043 | Nguyễn Duy | Bắc | 20/08/1998 | Khánh Hòa | Sư phạm Vật lý | 1 | Tiếng Anh | B1 | A000610 | 2021-CNNN00596 | 07/01/2021 |
| 16503040 | Võ Lý Tường | Vi | 07/02/1998 | Khánh Hòa | Sư phạm Ngữ văn | 1 | Tiếng Anh | B1 | A000609 | 2021-CNNN00595 | 07/01/2021 |
| 17164159 | Nguyễn Thị Hồng | Vi | 02/08/1999 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 43 | Tiếng Hàn | A1 | A000608 | 2021-CNNN00594 | 07/01/2021 |
| 17164105 | Võ Xuân | Sang | 09/10/1999 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 43 | Tiếng Hàn | A1 | A000607 | 2021-CNNN00593 | 07/01/2021 |
| 17164159 | Nguyễn Thị Hồng | Vi | 02/08/1999 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) A | 43 | Tiếng Anh | A2 | A000606 | 2021-CNNN00592 | 07/01/2021 |
| 17164105 | Võ Xuân | Sang | 09/10/1999 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh (KS-NH) B | 43 | Tiếng Anh | A2 | A000605 | 2021-CNNN00591 | 07/01/2021 |
| 16106014 | Võ Thị Bình | Dương | 15/05/1998 | Khánh Hòa | Tiếng Anh A | 42 | Tiếng Pháp | A2 | A000604 | 2021-CNNN00590 | 07/01/2021 |
| 16104122 | Nguyễn Thị | Thảo | 06/05/1998 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh B | 42 | Tiếng Trung Quốc | A1 | A000603 | 2021-CNNN00589 | 07/01/2021 |
| 16134003 | Trần Kim | Anh | 24/04/1997 | Khánh Hòa | Sư phạm Tiếng Anh | 43 | Tiếng Trung Quốc | A2 | A000602 | 2021-CNNN00588 | 07/01/2021 |
| 17163076 | Nguyễn Thị Thanh | Tiền | 27/04/1999 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ DL&LH | 43 | Tiếng Hàn | A1 | A000601 | 2021-CNNN00587 | 07/01/2021 |
| 17163076 | Nguyễn Thị Thanh | Tiền | 27/04/1999 | Phú Yên | Quản trị dịch vụ DL&LH | 43 | Tiếng Anh | A2 | A000600 | 2021-CNNN00586 | 07/01/2021 |
| 17122057 | Huỳnh Ngọc | Thanh | 21/07/1999 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 43 | Tiếng Anh | A2 | A000599 | 2021-CNNN00585 | 07/01/2021 |
| 17163069 | Lê Thị Kim | Thủy | 24/07/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH | 43 | Tiếng Anh | A2 | A000598 | 2021-CNNN00584 | 07/01/2021 |
| 17134048 | Nguyễn Thị Kim | Thi | 15/09/1999 | Khánh Hòa | Sư phạm Tiếng Anh | 43 | Tiếng Trung Quốc | A2 | A000597 | 2021-CNNN00583 | 07/01/2021 |
| 17122083 | Ca Thị My | Ương | 06/06/1999 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 43 | Tiếng Anh | A2 | A000596 | 2021-CNNN00582 | 07/01/2021 |
| 17163089 | Trần Nhật | Trung | 01/09/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH | 43 | Tiếng Hàn | A1 | A000595 | 2021-CNNN00581 | 07/01/2021 |
| 17163089 | Trần Nhật | Trung | 01/09/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH | 43 | Tiếng Anh | A2 | A000594 | 2021-CNNN00580 | 07/01/2021 |
| 17163081 | Nguyễn Hoàng Nữ Quỳnh | Trâm | 16/02/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH | 43 | Tiếng Hàn | A1 | A000593 | 2021-CNNN00579 | 07/01/2021 |
| 17163081 | Nguyễn Hoàng Nữ Quỳnh | Trâm | 16/02/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH | 43 | Tiếng Anh | A2 | A000592 | 2021-CNNN00578 | 07/01/2021 |
| 17163067 | Huỳnh Trí | Thuận | 04/06/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH | 43 | Tiếng Hàn | A1 | A000591 | 2021-CNNN00577 | 07/01/2021 |
| 17163067 | Huỳnh Trí | Thuận | 04/06/1999 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH | 43 | Tiếng Anh | A2 | A000590 | 2021-CNNN00576 | 07/01/2021 |
| 17170005 | Nguyễn Huỳnh Trọng | Đức | 27/06/1999 | Khánh Hòa | Thanh nhạc | 43 | Tiếng Anh | A2 | A000589 | 2021-CNNN00575 | 07/01/2021 |
| 17163012 | Nguyễn Thị Thanh | Giang | 03/11/1998 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH | 43 | Tiếng Hàn | A1 | A000588 | 2021-CNNN00574 | 07/01/2021 |
| 16504015 | Nguyễn Nhật | Hạ | 17/07/1998 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH | 1 | Tiếng Pháp | A2 | A000587 | 2021-CNNN00573 | 07/01/2021 |
| 16501086 | Nguyễn Bá | Hoàng | 02/01/1996 | Khánh Hòa | Sư phạm Toán | 1 | Tiếng Anh | B1 | A000586 | 2021-CNNN00572 | 07/01/2021 |
| 16133015 | Nguyễn Chí | Bảo | 21/03/1996 | Khánh Hòa | Sư phạm Địa lý | 42 | Tiếng Anh | A2 | A000585 | 2021-CNNN00571 | 07/01/2021 |
| 16504090 | Lâm Tú | Nhi | 08/02/1998 | Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ DL&LH | 1 | Tiếng Trung Quốc | A2 | A000584 | 2021-CNNN00570 | 07/01/2021 |
| 17122067 | Nguyễn Ngọc | Thúy | 11/09/1999 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 43 | Tiếng Anh | A2 | A000583 | 2020-CNNN00569 | 04/01/2021 |
| 17122086 | Nguyễn Lê Thanh | Vy | 21/05/1999 | Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học | 43 | Tiếng Anh | A2 | A000582 | 2020-CNNN00568 | 04/01/2021 |
| 16105057 | Nguyễn Phúc | Thịnh | 22/08/1998 | Sóc Trăng | Việt Nam học (HDDL) | 42 | Tiếng Hàn | A1 | A000581 | 2020-CNNN00567 | 04/01/2021 |
| 16105057 | Nguyễn Phúc | Thịnh | 22/08/1998 | Sóc Trăng | Việt Nam học (HDDL) | 42 | Tiếng Anh | A2 | A000580 | 2020-CNNN00566 | 04/01/2021 |
| 17163095 | Nguyễn Diễm | Vân | 19/03/1998 | Ninh Thuận | Quản trị dịch vụ DL&LH | 43 | Tiếng Anh | A2 | 0000600 | 2020-CNNN00368 | 01/06/2020 |